1. What is Protect?
Protect trong tiếng Anh được phát âm là /prəˈtɛkt/, có nghĩa là: bảo vệ, bảo tồn, giữ gìn,… Động từ này cũng được dùng để miêu tả hành động bảo vệ ai đó, ngăn cản ai đó khỏi nguy hiểm.
Ví dụ:
- It’s the government and individual’s responsibility to protect the environment. (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của cả chính phủ và cá nhân.)
- You should wear a helmet when driving in order to protect your head. (Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi lái xe để bảo vệ cái đầu.)
Family word của động từ protect
Từ động từ protect, chúng ta có thể học được các ví dụ sau:
- Protection (n): sự bảo vệ
- Protective (a): có thể bảo vệ.
Ví dụ: Các công nhân nên mang mũ bảo hộ và quần áo che chắn. (Workers should wear protective hats and clothing.)
- Protectively (adv) một cách có thể bảo vệ
Ví dụ: Anh ấy ôm tôi một cách bảo vệ. (He hugged me protectively.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng động từ Protect
Ngoài việc quan tâm đến việc protect đi với giới từ nào, bạn cũng cần lưu ý rằng sau động từ protect thường cần có tân ngữ kèm theo, vì đây là một động từ nội động từ. Chúng ta thường gặp động từ này trong 2 dạng cấu trúc chính:
For example:
- You should protect your skin by wearing a sunny coat. (Bạn nên bảo vệ làn da bằng cách mặc áo chống nắng.)
- Wearing a helmet to protect yourselves! (Đội mũ bảo hiểm để bảo vệ chính bản thân mình.)
3. Cách sử dụng protect với giới từ nào? Những giới từ có thể đi sau động từ protect
Protect từ là gì?
Đầu tiên, giới từ đáp ứng cho câu hỏi 'Protect' đi với giới từ nào là 'from', với cấu trúc như sau:
Bảo vệ ai/cái gì khỏi điều gì (Protect somebody/something from something)
Ví dụ: Tập thể dục đều đặn có thể giúp bạn bảo vệ chính mình khỏi béo phì. (Regular exercise can help you protect yourself from obesity.)
'Protect against' có nghĩa là gì?: bảo vệ, ngăn chặn khỏi điều gì, ngăn ngừa
Ví dụ: Khi lái xe, bạn nên thắt dây an toàn để bảo vệ mình khỏi bị thương. (You should wear a seatbelt when driving a car, it can help you protect against injury.)
Bảo vệ cho: bảo vệ cho ai/cái gì
Ví dụ: Mật khẩu có thể bảo vệ quyền riêng tư của bạn cho các tài khoản trực tuyến. (A password can protect your privacy for online accounts.)
Bảo vệ bằng: bảo vệ bằng cái gì
Sau 'bảo vệ bằng' ta có thể sử dụng một danh từ hoặc động từ đi sau.
Ví dụ: Chiếc đệm này có thể bảo vệ máy tính của bạn với miếng bông mềm. (This cushion can protect your laptop with the soft cotton.)
Bảo vệ bởi: bảo vệ bởi cái gì
Ví dụ: Gấu Bắc cực đã được bảo vệ bởi luật ở Na Uy từ năm 1973. (Polar bears have been protected by law in Norway since 1973.)
4. Phân biệt bảo vệ và ngăn chặn trong tiếng Anh
Hai động từ này có thể được sử dụng với cùng nghĩa là bảo vệ, ngăn chặn ai/cái gì khỏi điều gì. Tuy nhiên, về mặt nghĩa, chúng ta có thể phân biệt hai động từ này như sau:
- Protect: được sử dụng khi muốn nói rằng bảo vệ ai, cái gì bằng cách đưa ra các phương pháp, dụng cụ, … để bảo vệ.
Ví dụ: Tôi cố gắng bảo vệ làn da của mình khỏi ánh nắng mặt trời bằng cách mặc áo chống nắng. (I try to protect my skin from the sun by wearing a sunny coat.)
- Prevent: ngược lại, prevent được sử dụng để nói về sự ngăn chặn bằng cách tránh né hay dùng các phương pháp để tránh đi, không trực tiếp đối diện.
Ví dụ: Chính phủ đã thực hiện các bước để ngăn chặn một vụ bê bối. (The government took steps to prevent a scandal.)
5. Sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với protect
Chúng ta có thể sử dụng các động từ sau để bảo vệ, giữ gìn tương đương với protect:
- Defend: bảo vệ, phòng thủ
- Shield: che chắn, bảo vệ
- Safeguard: bảo vệ, đảm bảo an toàn
- Guard: bảo hộ, bảo vệ
- Conserve: bảo tồn
Ngược lại, với những từ ngữ sau bạn có thể sử dụng để mô tả trái nghĩa với protect:
- Endanger: gây nguy hiểm, làm cho ai/cái gì đó bị đe dọa
- Harm: gây hại, gây tổn thương
- Expose: phơi bày, làm lộ ra, làm mất an toàn
6. Bài tập protect đi với giới từ gì và phân biệt protect và prevent
Bài 1: Điền dạng đúng của protect hoặc prevent
- Wearing a helmet can __________ head injuries when you are riding a bike.
- The police can __________ the victim from the attacker.
- A healthy lifestyle can help to __________ certain diseases.
- The security guard’s job is to __________ the building from threats.
- The doctor advised that I __________ my skin from sunlight to avoid skin cancer.
- Vaccinations can help __________ people from diseases.
- The government is taking measures to __________ the spread of the Covid - 19.
- An antivirus software can __________ your computer from malware.
- It is important to __________ yourself from identity theft by protecting your personal information.
- The new laws aim to stop __________ people from discrimination on the basis of their race, gender, or sexual orientation.
Bài số 2: Điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. Chúng ta cần áp dụng biện pháp để tự bảo vệ mình trước những kẻ tấn công máy tính.
- a) from
- b) against
- c) with
- d) in
2. Chính phủ có trách nhiệm bảo vệ các công dân của nó khỏi thiệt hại.
- a) of
- b) in
- c) from
- d) at
3. Tổ chức đang nỗ lực bảo vệ các loài động vật bị nguy cơ tuyệt chủng.
- a) in
- b) at
- c) with
- d) from
4. Bảo vệ môi trường của chúng ta trước ô nhiễm là rất quan trọng.
- a) of
- b) with
- c) from
- d) in
5. Đội mũ bảo hiểm có thể giúp bảo vệ bạn khỏi chấn thương đầu.
- a) with
- b) from
- c) in
- d) of
6. Cảnh sát đó là để bảo vệ các công dân khỏi tội phạm.
- a) in
- b) from
- c) with
- d) at
7. Mật khẩu có thể giúp bảo vệ thông tin cá nhân của bạn khỏi việc đánh cắp danh tính.
- a) in
- b) of
- c) with
- d) from
8. Vắc-xin có thể giúp bảo vệ bạn khỏi bệnh tật.
- a) with
- b) from
- c) in
- d) of
9. Việc bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím của mặt trời là rất quan trọng.
- a) in
- b) of
- c) from
- d) with
10. Chính sách này được thiết kế để bảo vệ nhân viên khỏi sự phân biệt đối xử.
- a) in
- b) of
- c) with
- d) from
Đáp án:
Bài 1:
- Prevent
- Protect
- Prevent
- Protect
- Protect
- Protect
- Prevent
- Protect
- Protect
- Protect
Bài 2:
- B
- C
- D
- C
- B
- B
- D
- B
- C
- D