1. Gelatin là chất gì?
Các nhà sản xuất đã tạo ra gelatin bằng cách chế biến xương, sụn và da động vật. Quá trình chiết xuất collagen, một loại protein dạng sợi kết nối cơ, xương, da, và biến nó thành gelatin, một chất giống thạch không mùi, không màu. Sau khi tinh chế, làm nhuyễn và sấy khô, thành phần này sẽ được trình bày dưới dạng bột gelatin, dễ sử dụng cho nhiều mục đích và bảo quản lâu dài.
Do đó nguồn gốc từ động vật, gelatin được xem là một sản phẩm có hàm lượng protein cao. Ví dụ: 100 gam bột gelatin khô chứa hơn 85 g protein. Protein trong gelatin là bao gồm các axit amin khác nhau. Theo đó, các loại axit amin trong thực phẩm làm từ gelatin phụ thuộc vào thực phẩm cụ thể, nguồn gốc của gelatin và cách chế biến. Các axit amin phong phú nhất trong gelatin là glycine và proline. Nói một cách khác, xương và nội tạng của một số động vật có chứa các axit amin trong gelatin và bằng cách ăn gelatin, cơ thể có thể nhận được các axit amin này.
Chính vì vậy, gelatin không dành cho người ăn chay hoặc thuần chay. Tuy nhiên, các chất thay thế gelatin dành cho người ăn chay và thuần chay cũng đã được bán rộng rãi trên thị trường. Bên cạnh đó, gelatin không chứa gluten nên không gây ra rủi ro cho những người bị dị ứng với gluten. Tuy nhiên, một số sản phẩm có chứa nguyên liệu là gelatin, chẳng hạn như súp và món tráng miệng, cũng có thể chứa gluten.
2. Các lợi ích của gelatin là gì?
Gelatin khi dùng trong chế biến thực phẩm, mỹ phẩm có thể mang lại một số công dụng gelatin nhất định cho sức khỏe, bao gồm:
2.1. Củng cố cho các mô cơ thể khỏe mạnh
Ở dạng bột gelatin, dạng tinh khiết nhất, gelatin có hàm lượng protein cao. Đây là một chất dinh dưỡng đa lượng, có nghĩa là cơ thể cần một lượng đáng kể để hoạt động.
Hướng dẫn chế độ ăn uống cho người trưởng thành khuyến nghị rằng nên tiêu thụ 46-56 gam protein đáng tin cậy mỗi ngày, tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính của họ. Điều này có nghĩa là trung bình, protein phải chiếm 10-35% lượng calo hàng ngày của một người. Điều này là do protein rất cần thiết để:
- Xây dựng và cấu trúc cơ thể
- Hỗ trợ chức năng thích hợp của các cơ quan khác nhau
- Hoạt động như các enzyme và hormone
2.2.Chăm sóc da
Collagen có một công dụng quý là làm khung đàn hồi cho da. Theo tuổi tác, cơ thể mất dần collagen. Da trở nên kém săn chắc và có thể hình thành các nếp nhăn. Lúc này, lượng gelatin ăn vào cũng có thể góp phần giúp tăng lượng collagen và hỗ trợ độ đàn hồi của da.
2.3. Hỗ trợ tiêu hóa
Gelatin chứa axit glutamic mà cơ thể có thể tạo thành glutamine. Chất này có thể giúp thúc đẩy một lớp niêm mạc khỏe mạnh trong dạ dày và hỗ trợ tiêu hóa.
2.4. Kiểm soát lượng đường ổn định trong máu
Glycine - một axit amin trong gelatin có thể giúp kiểm soát nồng độ đường huyết tốt hơn, nhất là ở các người bệnh mắc bệnh đái tháo đường typ 2. Tuy nhiên, một số thực phẩm làm từ gelatin, chẳng hạn như kẹo dẻo lại có hàm lượng đường cao và không thích hợp cho những người mắc bệnh lý này.
2.5. Tăng cường sức mạnh của xương
Gelatin chứa lysine nên có vai trò đối với sức khỏe của cơ và xương. Thành phần này sẽ giúp cơ thể hấp thụ canxi, giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa tình trạng mất xương.
Các nghiên cứu quan sát đã phát hiện ra mối liên quan giữa việc tiêu thụ axit amin và tăng mật độ xương. Tuy nhiên, ở người mắc bệnh loãng xương, hiệu quả của việc tăng tiêu thụ gelatin nhằm mục đích cải thiện sức khỏe xương cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận.
2.6. Cải thiện chất lượng giấc ngủ
Gelatin chứa hàm lượng axit amin glycine cao. Một số nghiên cứu cho thấy glycine có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ và các chức năng thần kinh khác. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu không đặc biệt khuyến nghị tiêu thụ gelatin là nhằm mục đích chính yếu là để cải thiện giấc ngủ.
2.7. Giảm cân
Tiêu thụ các sản phẩm làm từ gelatin như một phần của chế độ ăn uống cân bằng có thể giúp thúc đẩy giảm cân do gelatin có hàm lượng protein cao và ít calo. Chính thành phần protein sẽ giúp mọi người cảm thấy no lâu. Tuy nhiên, một số thực phẩm có chứa gelatin, chẳng hạn như kẹo dai và kẹo dẻo cũng có hàm lượng đường cao. Vì vậy, mọi người nên chọn các nguồn gelatin ít đường, đặc biệt nếu dùng vì mục tiêu giảm cân.
2.8. Bảo vệ tóc
Theo các nghiên cứu, việc tiêu thụ gelatin còn đem lại lợi ích là giúp tăng cường sức khỏe của tóc. Điều này là dựa trên một nghiên cứu cho thấy những cải thiện về sự phát triển của tóc ở những người bị chứng rụng tóc nội tiết tố nam trong nhóm những đối tượng đã được dùng chất bổ sung gelatin-cystine.
3. So sánh vai trò của gelatin với các dạng protein thường dùng khác
3.1. Gelatin so với collagen
Collagen là một loại protein giúp hình thành xương, cơ và da nên rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể. Các công ty chế biến collagen cũng thường lấy nguồn gốc từ động vật để tạo gelatin.
So với collagen, gelatin cũng chứa các protein tương tự. Và các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy rằng, việc tiêu thụ gelatin như một phần của chế độ ăn uống đa dạng có thể mang lại những lợi ích tương đương với việc tiêu thụ collagen.
3.2. Gelatin so với pectin
Pectin được sử dụng như một nguyên liệu giúp làm đặc hay tạo cấu trúc giống gel. Trong nấu ăn, thành phần này cũng có thể phục vụ với các mục đích tương tự như gelatin. Tuy nhiên, pectin có nguồn gốc từ thực vật và thích hợp cho người ăn chay và thuần chay.
Các công ty thường sản xuất pectin từ vỏ của trái cây và rau quả. Chính vì vậy, pectin có chứa nhiều carbohydrate nhưng ít protein không giống như gelatin. Cụ thể là chỉ có 1 gam protein trong 100 g bột pectin khô.
3.3. Gelatin so với thạch agar
Giống như pectin, thạch agar là một chất làm đặc và đông kết có nguồn gốc từ thực vật. Các công ty thường sản xuất thạch agar từ chất chiết xuất từ rong biển.
Trái ngược với gelatin, agar có ít hàm lượng dinh dưỡng. Tuy vậy, đây lại có thể là một chất thay thế gelatin hữu ích trong nấu ăn chay và thuần chay.
4. Các cách chế biến món ăn sử dụng gelatin tại nhà
Gelatin có mặt trong nhiều loại thực phẩm làm sẵn và có thể dễ dàng thêm vào các công thức chế biến món ăn tại nhà. Chẳng hạn như sau:
- Rắc bột gelatin vào sinh tố có thể làm tăng lượng protein thiết yếu
- Gelatin có thể tạo thêm hình dạng và kết cấu cho các món bánh ngọt hoặc mặn. Để sử dụng bột gelatin, trước tiên hãy “làm nở” nguyên liệu trong nước lạnh, sau đó thêm nước nóng vào để hòa tan. Các sản phẩm khác nhau có hướng dẫn khác nhau về số lượng và thời gian, nhưng nhìn chung, sử dụng nhiều nước hơn sẽ giúp gelatin có độ đặc mềm hơn.
- Có thể làm nước dùng giàu gelatin tại nhà bằng cách nấu phần thịt hoặc xương còn sót lại của thịt gia cầm hoặc thịt bò. Để tăng thêm hương vị, hãy thêm cả cà rốt và hành tây, cũng như một số loại rau thơm. Cho nước ngập xương và các thành phần khác, đun sôi rồi để lửa nhỏ. Thỉnh thoảng kiểm tra để đảm bảo rằng hỗn hợp không bị sôi cạn và thêm nước nếu cần. Khi nước dùng nguội, bề mặt sẽ có chất giống như gel. Món này có thể sử dụng ngay lập tức để làm món súp hoặc món hầm hay để đông lạnh dùng dần sau này. Sử dụng thức ăn thừa theo cách này có thể hỗ trợ môi trường bằng cách giảm lãng phí thực phẩm.
5. Những điều cần lưu ý khi dùng gelatin
Không phải tất cả thực phẩm có chứa gelatin đều tốt cho sức khỏe. Đặc biệt, những người có tình trạng hoặc mục tiêu sức khỏe nhất định cũng cần phải xem xét thành phần chất béo và chất đường bột đi kèm trên nhãn thông tin dinh dưỡng.
Ngoài ra, chất lượng của gelatin trong thực phẩm có thể phụ thuộc vào:
- Chất lượng của nguyên liệu, như sức khỏe của động vật dùng để chế biến gelatin
- Phương pháp chế biến
- Các thành phần khác trong một món ăn hoặc sản phẩm chứa gelatin
Một số bằng chứng đáng lo ngại rằng tiêu thụ gelatin có thể làm tăng rủi ro liên quan đến các bệnh truyền qua động vật, chẳng hạn như bệnh não xốp ở bò. Tuy nhiên, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) nói rằng nguồn nguyên liệu để sản xuất gelatin từ bò là an toàn, miễn là các nhà sản xuất chế biến theo các hướng dẫn an toàn, đúng tiêu chuẩn.
Tóm lại, gelatin là một thành phần protein cao có thể nâng cao hương vị, kết cấu và giá trị dinh dưỡng của một số loại thực phẩm, chẳng hạn như bánh ngọt, món hầm và món tráng miệng dạng gel. Chính vì thế, bột gelatin nên trở thành một nguyên liệu nấu ăn sẵn có tại nhà, đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe theo nhiều cách khác nhau. Tuy nhiên, vì gelatin là một sản phẩm động vật nên không thích hợp cho những người có chế độ ăn chay hoặc thuần chay. Pectin và thạch agar đều là những chất thay thế có nguồn gốc từ thực vật có thể thay thế cho bột gelatin trong các trường hợp cần thiết.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: peta.org, .healthline.com, .rousselot.com, britannica.com, medicalnewstoday.com