Thủy ngân là một kim loại nặng có mặt trong môi trường. Tuy nhiên, con người lại khai thác và sử dụng nó rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, từ nhiệt kế, công tắc đèn đến cả pin. Thậm chí, một số loại mỹ phẩm cũng chứa thủy ngân. Việc tiếp xúc với thủy ngân, dù ở dạng lỏng hay hơi, đều tiềm ẩn nguy cơ ngộ độc cao cho con người. Do đó, hiểu rõ đặc tính của thủy ngân cũng như thủy ngân bay hơi bao lâu thì hết là việc làm cần thiết giúp chúng ta trong việc phòng tránh và ứng phó với các sự cố liên quan đến thủy ngân.
Thủy ngân là gì?
Thủy ngân là một nguyên tố hóa học, có ký hiệu Hg trong bảng tuần hoàn, tồn tại ở nhiều dạng như nguyên tố, vô cơ, hữu cơ. Kim loại này không tan trong nước và có thể bốc hơi tương đối dễ dàng ở nhiệt độ phòng. Trong các vật dụng như áp kế, nhiệt kế, máy đo huyết áp thủy ngân hay một số thiết bị khoa học khác đều có chứa thủy ngân.
Ứng dụng của thủy ngân
Thủy ngân - kim loại độc hại nhưng lại sở hữu nhiều đặc tính hữu ích, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhiệt kế, đèn huỳnh quang, dụng cụ đo khí áp, huyết áp kế, công tắc, rơ le,...
Tuy nhiên, do tính độc hại cao, nhiều quốc gia đã khuyến khích thay thế thủy ngân bằng các vật liệu an toàn hơn như galinstan trong nhiệt kế, huyết áp kế, hay áp kế cơ học thay cho máy đo thủy ngân.
Bên cạnh ứng dụng trong đời sống, thủy ngân còn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và nha khoa. Hợp kim của thủy ngân với kim loại khác được sử dụng để phục hồi răng.
Thủy ngân độc hại với sức khỏe như thế nào?
Tuy ở dạng nguyên tố lỏng thủy ngân ít độc, nhưng các hợp chất, hơi và muối của nó lại vô cùng nguy hiểm. Khi con người tiếp xúc, hít thở hoặc ăn phải, thủy ngân có thể gây tổn thương não, gan, tấn công hệ thần kinh trung ương và nội tiết, ảnh hưởng đến miệng, cơ quai hàm, răng, thậm chí dẫn đến dị tật thai nhi.
Hơn nữa, thủy ngân có khả năng bay hơi thành khí độc, gây hại cho phổi. Dễ dàng liên kết với chất béo trong máu và mô, nó ảnh hưởng tiêu cực đến nội tạng, đặc biệt là hệ thần kinh. Chất lỏng này còn có thể xâm nhập vào tử cung qua cuống nhau thai, gây nguy hiểm cho thai nhi.
Triệu chứng ngộ độc thủy ngân cấp tính phụ thuộc vào dạng ngộ độc, thời gian tiếp xúc và nồng độ. Ví dụ, hít phải thủy ngân có thể dẫn đến bệnh phổi cấp tính nặng với các biểu hiện như ho, khó thở, đau tức ngực, sốt, ớn lạnh,... nặng hơn có thể gây mất trí nhớ, viêm miệng, lơ mơ, co giật, nôn ói, viêm ruột. Tuy đa số các triệu chứng này sẽ thuyên giảm trong vòng một tuần, nhưng một số trường hợp có thể diễn biến nguy hiểm dẫn đến phù phổi cấp, suy hô hấp và tử vong. Ngộ độc thủy ngân mãn tính do hít phải thường biểu hiện qua các triệu chứng như viêm lợi, run giật tay, rối loạn tâm thần kinh, vị kim loại, khó thở, ói mửa.
Vậy thủy ngân bay hơi bao lâu thì hết? Mời bạn cùng tìm hiểu tiếp trong phần dưới đây!
Thủy ngân bay hơi bao lâu thì hết?
Thủy ngân bay hơi bao lâu thì hết là câu hỏi nhiều người thắc mắc. Thủy ngân - kim loại độc hại - sở hữu khả năng bay hơi đáng kể ngay ở nhiệt độ phòng. Hơi thủy ngân vô hình, vô sắc, khiến việc phát hiện sự hiện diện của nó trong không khí trở nên vô cùng khó khăn.
Khi bị đổ vỡ, thủy ngân phân tán thành những giọt nhỏ li ti và lan rộng. Tốc độ bay hơi của chúng tăng gấp đôi với mỗi 10°C gia tăng, đặc biệt nhanh trong môi trường thông thoáng. Đây là lý do chính khiến các vụ cháy thủy ngân thường để lại hậu quả nặng nề. Hơi thủy ngân bốc hơi mạnh, kết hợp với gió, sẽ phát tán rộng khắp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.
Sau khi bay hơi, thủy ngân lưu thông trong không khí, đất và nước, biến đổi thành các hợp chất hóa học và dạng vật lý khác nhau. Chất độc hại này tích tụ trong chuỗi thức ăn, xâm nhập cơ thể con người qua đường ăn uống, gây ra những nguy cơ tiềm ẩn khôn lường.
Theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam về giới hạn nồng độ thủy ngân trong không khí tại khu vực làm việc:
Đối với thủy ngân hữu cơ:
- Nồng độ trung bình trong 8 giờ làm việc (TWA) tối đa là 0,01mg/m3.
- Nồng độ tối đa cho phép trong một khoảng thời gian ngắn (STEL) là 0,03mg/m3.
Đối với thủy ngân và hợp chất thủy ngân vô cơ:
- Nồng độ trung bình trong 8 giờ làm việc (TWA) tối đa là 0,02mg/m3.
- Nồng độ tối đa cho phép trong một khoảng thời gian ngắn (STEL) là 0,04mg/m3.
Cách xử lý khi bị nhiễm độc thủy ngân
Hiện nay, chưa có phương pháp thải độc thủy ngân tại nhà hay tự nhiên nào hiệu quả. Do đó, khi nghi ngờ bản thân hoặc người xung quanh bị ngộ độc thủy ngân, điều quan trọng là phải đến cơ sở y tế ngay lập tức để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
Tại cơ sở y tế, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng, đánh giá tình trạng hô hấp, tuần hoàn, và thực hiện xét nghiệm nhiễm độc thủy ngân để xác định mức độ nhiễm độc trong máu. Mức độ nguy hiểm của ngộ độc thủy ngân phụ thuộc vào nguyên nhân và lượng thủy ngân tiếp xúc.
Trước khi đến bệnh viện, hãy thực hiện các biện pháp sơ cứu cơ bản sau:
- Với trường hợp hít phải hơi thủy ngân: Di chuyển người bệnh ra khỏi khu vực nhiễm độc càng nhanh càng tốt. Đóng kín cửa phòng nếu đang ở trong không gian hẹp để hạn chế sự phát tán thủy ngân.
- Với trường hợp trẻ em nuốt phải thủy ngân lỏng: Cho trẻ uống nhiều nước trong lúc chờ đợi đưa đến cơ sở y tế.
- Với trường hợp thủy ngân tiếp xúc với da, cần ngay lập tức loại chất độc ra ngoài bằng cách:
- Rửa sạch da bằng xà phòng và nước hoặc nước muối sinh lý.
- Thay toàn bộ quần áo đã mặc để đề phòng trường hợp dính thủy ngân.
- Ngâm quần áo dính thủy ngân trong nước lạnh pha xà phòng ở nhiệt độ 70 - 80°C trong 20 phút, sau đó giặt sạch với nước pha chất tẩy rửa.
- Cho tất cả dụng cụ thu dọn như chổi, sọt rác, găng tay vào túi ni lông, buộc kín và ghi chú cẩn thận để tránh lây nhiễm cho người khác.
- Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước hoặc nước muối sinh lý sau khi tiếp xúc với thủy ngân.
Lưu ý: Tuyệt đối không tự ý xử lý ngộ độc thủy ngân tại nhà vì có thể dẫn đến những hậu quả nguy hiểm.
Bài viết trên đã cung cấp những thông tin hữu ích về thủy ngân, đặc biệt là đáp án cho câu hỏi thủy ngân bay hơi bao lâu thì hết. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nhiễm độc thủy ngân, hãy ngay lập tức cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.