Vào những thời điểm giao mùa, thay đổi thời tiết, chính là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loại bệnh về đường hô hấp, và bệnh sốt siêu vi cũng không ngoại lệ. Đây là bệnh thường xảy ra ở người lớn và trẻ em, nó có khả năng tự khỏi nhưng đối với một số trường hợp nặng cần phải nhập viện để điều trị. Để biết được nguyên nhân và cách phòng tránh được bệnh này như thế nào hãy cùng Hapacol tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Sốt siêu vi là gì?
Sốt siêu vi, còn được biết đến với tên gọi “sốt virus”, là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra. Sốt siêu vi là một tình trạng bệnh phổ biến, thường xuất hiện vào thời điểm giao mùa do nhiều loại virus khác nhau gây ra, bao gồm Rhinovirus, Adenovirus, Enterovirus, và nhiều loại virus khác (1).
Nguyên nhân bị sốt siêu vi
Nguyên nhân của sốt siêu vi: Sốt siêu vi là một bệnh lây truyền qua vi khuẩn và virus, chủ yếu thông qua tiếp xúc với người bệnh hoặc các bề mặt bị nhiễm bệnh. Các nguyên nhân chính bao gồm (1).
- Tiếp xúc với người bệnh: Sốt siêu vi có thể lây truyền khi bạn tiếp xúc gần với người bệnh, đặc biệt khi ho hoặc hắt hơi mà không che miệng và mũi. Các giọt nước bọt có thể chứa virus bị phát tán ra và nếu bạn ở gần người bệnh, bạn có nguy cơ hít phải các giọt này.
- Chạm vào bề mặt nhiễm bệnh: Sốt siêu vi cũng có thể lây truyền qua việc chạm vào các bề mặt bị nhiễm virus, chẳng hạn như tay nắm cửa, các vật dụng cá nhân mà người bệnh đã tiếp xúc.
- Bị côn trùng cắn/đốt: Bạn cũng có thể bị truyền nhiễm virus nếu bị côn trùng cắn/đốt
Xem thêm: Sốt siêu vi có phát ban không?
Các triệu chứng sốt siêu vi
Một trong những triệu chứng nổi bật của sốt siêu vi là sốt cao, thường trên 38 độ C, và có thể đạt đến 39-40 độ C hoặc thậm chí 41 độ C. Sốt kéo dài thường là đặc điểm của căn bệnh này.
Ngoài triệu chứng sốt người bệnh còn có các triệu chứng như:
- Ớn lạnh
- Đau cơ và mệt mỏi
- Đau đầu
- Viêm họng và ho
- Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi
- Buồn nôn hoặc nôn mửa
- Đau bụng hoặc tiêu chảy
- Mất cảm giác thèm ăn
- Kho khan hoặc đau họng
- Chảy nước mắt, đỏ kết mạc, đau nhức hốc mắt
Đa số các bệnh nhân sốt siêu vi, có triệu chứng sốt kéo dài từ 3 đến 4 ngày, có một số ít nhẹ hơn thì triệu chứng sốt kéo dài ít nhất một ngày. Nhiều trường hợp nặng hơn có thể bị sốt xuất huyết kéo dài tới 10 ngày
Lưu ý rằng triệu chứng của sốt siêu vi có thể thay đổi và không phải lúc nào cũng giống nhau ở mọi người. Đối với một số trường hợp, triệu chứng có thể nhẹ, trong khi ở những trường hợp khác, chúng có thể trở nên nặng nề hơn. Nếu bạn hay người thân của bạn có những triệu chứng này, nên tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ y tế từ các chuyên gia.
Cách chuẩn đoán bệnh
Để xác định được bệnh sốt siêu vi, bạn cần phải đến gặp bác sĩ có chuyên môn để được chuẩn đoán bệnh chính xác nhất. Thông thường bác sĩ sẽ chuẩn đoán bệnh theo 2 cách sau:
- Chẩn đoán theo triệu chứng: Đây là loại chẩn đoán dựa trên các triệu chứng mà bệnh nhân mô tả. Ví dụ, nếu một người bị sốt, đau họng và ho, bác sĩ có thể chẩn đoán là cảm lạnh.
- Chẩn đoán theo xét nghiệm: Đây là loại chẩn đoán dựa trên kết quả của các xét nghiệm. Bác sĩ sẽ tiến hành lấy mẫu bệnh phẩm như dịch họng, dịch mũi, đờm để xét nghiệm hoặc xét nghiệm máu.
Cách điều trị khi bị sốt siêu vi
Sốt siêu vi là bệnh do virus gây ra nên không có thuốc đặc trị các phương pháp điều trị hiện tại chỉ tập trung vào việc giảm các triệu chứng do bệnh gây nên và bổ sung sức để kháng để cơ thể chống lại virus như:
- Nghỉ ngơi: Điều quan trọng là người bệnh cần duy trì nghỉ ngơi đầy đủ để giúp cơ thể hồi phục và đối phó với virus. Nghỉ ngơi giúp giảm mệt mỏi và đau nhức cơ toàn thân.
- Uống đủ nước: Việc duy trì cơ thể được cung cấp đủ nước là rất quan trọng, tránh tình trạng cơ thể bị mất nước và đảm bảo nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Uống nhiều nước, nước ấm và các thức uống khác như nước trái cây có lợi cho sức khỏe.
- Sử dụng thuốc giảm sốt và giảm đau: Paracetamol hoặc các loại thuốc giảm sốt và giảm đau như ibuprofen có thể được sử dụng để giảm triệu chứng như sốt và đau đầu. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng thuốc và tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ.
- Thuốc chống vi-rút: Trong một số trường hợp, như với cúm hoặc một số loại nhiễm trùng herpes, có thể sử dụng thuốc chống vi-rút để ngăn chặn sự nhân lên của virus.
- Thuốc giảm các triệu chứng: Thuốc giảm ho, xịt mũi, và các loại thuốc khác có thể giúp giảm bớt các triệu chứng như ho, sổ mũi và đau họng.
- Bổ sung dưỡng chất: Vitamin C, zinc, và các chất bổ sung khác đôi khi được khuyến cáo để hỗ trợ hệ miễn dịch, mặc dù bằng chứng về hiệu quả của chúng là hỗn hợp.
- Tuân thủ hướng dẫn y tế: Người bệnh nên tuân thủ các hướng dẫn và lời khuyên từ bác sĩ hoặc nhà y tế. Điều này bao gồm việc giữ vệ sinh cá nhân, không tiếp xúc với người khác để tránh lây truyền bệnh, và báo cáo bất kỳ triệu chứng nào trở nên nặng hơn.
Xem thêm: Cách chữa sốt vi rút nhanh nhất ở người lớn
Những biến chứng của sốt siêu vi
Sốt siêu vi thường được gây ra bởi các loại virus và có thể tự khỏi, tuy nhiên trong một vài trường hợp nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ em, người cao tuổi, và những người có hệ miễn dịch yếu. Dưới đây là một số biến chứng tiêu biểu mà sốt siêu vi có thể gây ra:
- Viêm phổi: Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi.
- Viêm mũi xoang cấp tính: Các vi-rút có thể gây nhiễm trùng ở các xoang mũi, dẫn đến viêm mũi xoang.
- Viêm họng: Vi-rút có thể gây viêm niêm mạc họng, dẫn đến đau và khó chịu.
- Cúm và các biến chứng của cúm: Nếu sốt siêu vi là do virus cúm, các biến chứng có thể bao gồm viêm phổi cấp tính và cả các vấn đề hệ thống như viêm cơ tim (viêm cơ tim).
- Viêm não và viêm màng não: Mặc dù rất hiếm, một số vi-rút có thể gây viêm màng não hoặc viêm não, có thể đe dọa đến tính mạng.
Xem thêm: Sốt siêu vi ở trẻ em có nguy hiểm không
Cách phân biệt sốt siêu vi và sốt xuất huyết
Khác với sốt siêu vi, Tổ chức Y tế Thế giới đánh giá sốt xuất huyết là một trong những bệnh lý truyền nhiễm đáng lưu tâm nhất. Ngoài ra, vấn đề sức khỏe này đặc biệt phổ biến ở những quốc gia có khí hậu nhiệt đới, chẳng hạn như Việt Nam.
Nguyên nhân: điểm khác biệt lớn nhất giữa sốt siêu vi và sốt xuất huyết
Trong khi nguyên nhân gây sốt siêu vi có thể xuất phát từ nhiều chủng siêu vi trùng khác nhau, tác nhân chủ yếu đứng sau sốt xuất huyết là virus dengue. Bên cạnh đó, nguyên nhân sốt xuất huyết còn phải kể đến muỗi vằn, vật trung gian truyền bệnh.
Ngoài bị muỗi vằn đốt, bạn còn có nguy cơ nhiễm virus sốt xuất huyết qua đường máu, chẳng hạn như nhận máu hay dùng chung kim tiêm từ người bệnh. Trẻ sơ sinh cũng có thể lây bệnh từ mẹ.
Không những thế, thay vì dễ dàng phát sinh vào những thời điểm giao mùa như sốt siêu vi, sốt xuất huyết thường bùng phát vào mùa mưa. Điều kiện ẩm thấp trong thời gian này giúp muỗi vằn thuận lợi sinh sản và phát triển, từ đó “phân phát” virus dengue bằng cách hút máu người.
Mặt khác, sốt xuất huyết còn có khả năng xảy ra ở bất kỳ ai. Tuy nhiên, tương tự sốt siêu vi, trẻ nhỏ cũng là đối tượng dễ bị sốt xuất huyết nhất.
Phân biệt sốt xuất huyết và sốt siêu vi qua cơn sốt
Sốt xuất huyết được chia thành ba giai đoạn chính với những triệu chứng gồm:
- Giai đoạn sốt: kéo dài 4 - 10 ngày sau khi bị muỗi đốt. Lúc này, người bệnh thường có biểu hiện:
- Sốt cao đột ngột: Sốt cao (39 - 40ºC) liên tục và khó hạ sốt
- Đau nhức dữ dội ở vùng trán và hốc mắt
- Phát sinh tình trạng sung huyết
- Mất khẩu vị, chán ăn
- Có cảm giảm buồn nôn
- Đau khớp và cơ
- Đau cơ, đau khớp.
- Giai đoạn nguy hiểm: bắt đầu từ ngày thứ 3 sau khi phát bệnh và kéo dài đến bốn ngày tiếp theo. Khi đó, thân nhiệt có xu hướng giảm nhưng một số triệu chứng nguy hiểm có thể xảy ra, bao gồm:
- Thoát huyết tương (kéo dài 1 - 2 ngày)
- Xuất huyết dưới da hoặc xuất huyết niêm mạc
- Xuất huyết hoặc suy nội tạng
- Giai đoạn hồi phục: diễn ra trong khoảng 1 - 2 ngày sau giai đoạn nguy hiểm. Lúc này, các triệu chứng có dấu hiệu cải thiện, chẳng hạn như huyết áp ổn định, có lại khẩu vị…
Như vậy, có thể thấy rằng điểm khác biệt lớn nhất giữa hai tình trạng sốt cao đột ngột, thân nhiệt tăng cao do virus tấn công là nguyên nhân gây bệnh. Vì vậy, cách phân biệt sốt siêu vi và sốt xuất huyết đơn giản nhất là quan sát những dấu hiệu đặc trưng, ví dụ như xuất huyết dưới da (sốt xuất huyết) hay sổ mũi, ho nhiều và có xu hướng tiêu chảy (sốt siêu vi).
Bạn có thể tham khảo thêm bảng so sánh dưới đây để nắm rõ các điểm khác nhau giữa hai tình trạng sốt siêu vi và sốt xuất huyết.
Sốt siêu viSốt xuất huyếtNguyên nhân Nhiều chủng virus gây bệnh khác nhau Virus dengueMuỗi vằn (vật trung gian)
Thời gian phát bệnh Tùy vào loại virus gây bệnh, có thể kéo dài đến 7 - 10 ngày hay thậm chí là 2 tuần 7 - 10 ngày Triệu chứng + Sốt cao đột ngột (>= 39ºC)+ Có dấu hiệu viêm đường hô hấp
+ Các triệu chứng liên quan đến hệ tiêu hóa (đau bụng, tiêu chảy…)
+ Đau nhức cơ
+ Sốt 39 - 40ºC và khó hạ sốt+ Đau nhức ở trán và hốc mắt
+ Sung huyết
+ Buồn nôn, chán ăn
+ Xuất huyết dưới da
+ Đau cơ và khớp
Con đường lây nhiễm + Tiếp xúc với vật đã bị virus bám trên bề mặt+ Quan hệ tình dục
+ Máu (dùng chung kim tiêm, truyền máu, chế phẩm máu không tiệt trùng…)
+ Mẹ sinh con
+ Chủ yếu do muỗi vằn đốt+ Máu
+ Mẹ sinh con
Điều trị Chủ yếu là điều trị triệu chứng:+ Hạ sốt (uống paracetamol, lau người bằng nước ấm, mặc quần áo thoáng mát…)
+ Uống nhiều nước
+ Nghỉ ngơi nhiều
+ Chú trọng dinh dưỡng
Phòng ngừa + Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng+ Giữ gìn vệ sinh cá nhân cũng như môi trường xung quanh
+ Rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
+ Hạn chế tiếp xúc với người bệnh
+ Dùng khăn giấy che mũi và miệng khi ho, hắt hơi hoặc xì mũi
Chủ yếu phòng ngừa muỗi vằn đốt:+ Dùng thuốc chống côn trùng
+ Không tạo điều kiện cho muỗi sinh sản và phát triển (vệ sinh nhà cửa thường xuyên, phát quang bụi rậm, dọn dẹp nơi nước đọng…)
+ Trang bị lưới chống muỗi
+ Lắp lưới chống muỗi ở cửa sổ
Sốt xuất huyết có nguy hiểm không?
Tương tự sốt siêu vi, sốt xuất huyết nếu không được điều trị kịp thời có thể kéo theo hàng loạt biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như:
- Sốc do mất máu: virus dengue có khả năng làm gia tăng tính thấm mao quản, thoát huyết tương và cô đặc máu. Tình trạng này kéo dài sẽ dẫn đến xuất huyết ở nhiều cơ quan như phổi, hệ tiêu hóa, não…
- Biến chứng ở mắt: trong một số trường hợp, người bệnh có nguy cơ bị mù do tình trạng xuất huyết xảy ra ở võng mạc hoặc lớp dịch kính.
- Suy tim hoặc suy thận: xuất huyết liên tục là nguyên nhân chủ yếu gây suy tim trong trường hợp này. Ngoài ra, thận cũng phải làm việc năng suất hơn nhằm bài tiết huyết tương chảy ra qua nước tiểu. Nếu kéo dài, điều này cũng dễ dàng gây suy thận.
- Tràn dịch màng phổi: đôi khi, huyết tương tràn ra sẽ đi vào đường hô hấp và gây nên những vấn đề như tràn dịch màng phổi, phù phổi cấp hoặc viêm phổi. Từ đó, người bệnh có nguy cơ tử vong cao do gặp khó khăn trong việc hít thở.
- Hôn mê: lượng huyết tương thoát ra có thể đọng trong màng não, gây phù não và một số hội chứng liên quan đến hệ thần kinh, từ đó dẫn đến hôn mê.
- Tụt huyết áp và đau đầu dữ dội: xuất huyết có thể đi chung với hạ huyết áp. Khi áp lực máu giảm đột ngột, người bệnh sẽ gặp khó khăn trong việc đi lại hay thậm chí là đứng yên. Nếu kéo dài, tình trạng này có thể dẫn đến đau đầu dữ dội, một biểu hiện của xuất huyết não.
- Sẩy thai: mẹ bầu bị sốt xuất huyết có nhiều nguy cơ gặp phải biến chứng hơn những người khác. Trong đó, nếu bệnh xảy ra vào những tháng đầu thai kỳ, rủi ro sẩy thai là rất lớn.
Cách phòng ngừa sốt siêu vi
Để phòng ngừa sốt siêu vi, bạn có thể thực hiện các biện pháp và thói quen vệ sinh cá nhân sau đây:
- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi tiếp xúc với người khác, ra khỏi nhà, và trước khi ăn hoặc chạm vào mắt, mũi và miệng.
- Sử dụng nước rửa tay kháng khuẩn: Nếu không có xà phòng và nước sạch, sử dụng nước rửa tay kháng khuẩn có nồng độ cồn ít nhất 60%.
- Đeo khẩu trang: Đeo khẩu trang khi bạn phải ra khỏi nhà hoặc tiếp xúc với người khác, đặc biệt khi bạn có triệu chứng hoặc đang trong khu vực có nguy cơ lây truyền.
- Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Giữ khoảng cách xa với những người có triệu chứng sốt siêu vi hoặc đang trong quá trình hồi phục.
- Hạn chế tiếp xúc với các bề mặt chung: Tránh tiếp xúc với các bề mặt công cộng như cửa nút, tay nắm cửa, và bàn làm việc chung một cách tối đa.
- Khử trùng các bề mặt thường xuyên: Vệ sinh và khử trùng các bề mặt tiếp xúc thường xuyên như điện thoại di động, bàn làm việc, và tay nắm cửa.
- Không chạm vào mặt bằng tay chưa rửa: Tránh chạm vào mắt, mũi, và miệng bằng tay khi chưa rửa tay.
- Giữ vệ sinh cá nhân: Thực hiện vệ sinh cá nhân thường xuyên bằng cách tắm rửa và thay đồ thường xuyên.
- Tăng cường sức kháng: Duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống cân đối, tập thể dục, và đảm bảo bạn có giấc ngủ đủ để tăng cường sức kháng của cơ thể.
- Tiêm vắc xin: Nếu có vắc xin phòng sốt siêu vi, hãy tiêm phòng theo hướng dẫn của cơ quan y tế địa phương hoặc quốc gia.
- Tìm kiếm sự tư vấn y tế: Nếu bạn có triệu chứng hoặc nghi ngờ mình đã tiếp xúc với người bệnh sốt siêu vi, hãy tìm kiếm sự tư vấn y tế và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
Xem thêm: Bà bầu bị sốt siêu vi nguy hiểm như thế nào
Các câu hỏi thường gặp
Sốt siêu vi có lây không?
Sốt siêu vi có lây không? Đây là câu hỏi mà có rất nhiều người băng khoăn. Sốt siêu vi là một dạng nhiễm trùng nên đối tượng dễ mắc bệnh nhất sẽ gồm những người có hệ miễn dịch yếu, đặc biệt là người cao tuổi và trẻ nhỏ.
Ngoài ra, sức đề kháng của một người có xu hướng giảm khi thời tiết thay đổi đột ngột. Điều này tạo điều kiện cho các chủng vi sinh vật gây bệnh dễ dàng tấn công hơn, bao gồm cả virus. Do đó, giai đoạn giao mùa là thời điểm sốt siêu vi dễ bùng phát nhất.
Mặt khác, vì các chủng virus là tác nhân chủ yếu khiến bạn bị sốt trong trường hợp này nên sốt siêu vi hoàn toàn có khả năng lây lan từ người này sang người khác. Những con đường lây nhiễm phổ biến nhất gồm:
- Hô hấp: động tác ho hoặc hắt hơi của người bệnh có thể vô tình “đẩy” virus từ mình sang những người xung quanh. Các chủng virus lây truyền qua đường hô hấp thường là coronavirus và rhinovirus.
- Tiêu hóa: một số virus cũng có khả năng tồn tại bên ngoài cơ thể bằng cách bám vào thực phẩm hay đồ uống, ví dụ như norovirus hay enterovirus. Việc dùng phải những thực phẩm ô nhiễm như vậy tạo điều kiện cho virus tấn công cơ thể và gây sốt.
Thêm vào đó, bạn còn có thể bị lây bệnh gián tiếp thông qua hành động tiếp xúc với vật dụng ở chỗ công cộng, chẳng hạn như tay nắm cửa, tay vịn cầu thang…, vô tình bị dính dịch chứa virus. Không những thế, đôi khi, những virus gây sốt siêu vi còn có nguy cơ lây nhiễm qua:
- Quan hệ tình dục
- Truyền máu
- Mẹ sinh con
Sốt siêu vi kéo dài bao lâu?
Thông thường, cơn sốt siêu vi có khả năng kéo dài khoảng 1 - 2 tuần. Trong thời gian này, bạn có thể bắt gặp một số triệu chứng như:
- Sốt cao đột ngột. Thân nhiệt tăng lên 38 - 39ºC, đôi khi đến 40ºC nếu bệnh trở nặng
- Nhức đầu
- Có dấu hiệu viêm đường hô hấp: ho nhiều, chảy nước mũi, nghẹt mũi, hắt hơi…
- Hay ớn lạnh
- Mệt mỏi
- Đau nhức cơ
- Hệ tiêu hóa gặp vấn đề: tiêu chảy, đau bụng…
Sốt siêu vi có nguy hiểm không?
Phần lớn trường hợp, sốt siêu vi không gây nguy hiểm đến tính mạng người bệnh và có thể hết sau 7 - 10 ngày. Tuy nhiên, bạn cũng đừng vì thế mà chủ quan. Thực tế, nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng sốt do nhiễm virus có nguy cơ dẫn đến một loạt biến chứng nghiêm trọng, ví dụ như:
- Nhiễm trùng ở hệ hô hấp: viêm phổi, viêm tiểu phế quản, viêm thanh quản…
- Viêm cơ tim
- Tổn thương não
Hy vọng với những thông tin trên Hapacol giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh sốt siêu vi để biết cách phòng ngừa và điều trị đúng cách để tránh để lại những biến chứng nguy hiểm.
Xem thêm: Sốt siêu vi uống thuốc gì để nhanh khỏi
Nguồn tham khảo: https://www.healthline.com/health/viral-fever
- Bình luận bằng Facebook
- Bình luận