Cấu trúc Refuse là một trong những ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, tuy nhiên thường bị nhầm lẫn với Deny. Vậy Refuse + gì? Refuse to v hay ving? Làm sao để phân biệt Refuse và Deny? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Refuse /rɪˈfjuːz/ mang nghĩa là từ chối, cự tuyệt một người hoặc sự việc nào đó. Refuse có thể được sử dụng với vai trò là động từ lẫn danh từ.
Ví dụ: We separate refuse from recyclables. (Chúng tôi tách rác khỏi đồ tái chế)
Ví dụ: John asked me to give him another loan, but I refused. (John yêu cầu tôi cho anh ta một khoản vay khác, nhưng tôi từ chối)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Refuse là từ vựng có vị trí và chức năng khá linh hoạt trong câu. Cụ thể:
Refuse có thể kết hợp với các từ loại khác nhau để diễn tả ý nghĩa “từ chối". Dưới đây là những cấu trúc Refuse và cách dùng chi tiết:
S + refuse + somebody/ something
Cấu trúc Refuse này dùng để từ chốt một người hoặc một việc nào đó.
Ví dụ:
S + refuse + an invitation/ an offer/ a request
Cấu trúc Refuse này dùng để từ chối một lời đề nghị, lời mời hoặc yêu cầu từ một ai đó.
Ví dụ:
S + refuse + to V-inf
Cấu trúc Refuse + to V (động từ nguyên thể không chia) dùng để từ chối không muốn làm một việc gì đó.
Ví dụ:
Sau Refuse là to V (động từ nguyên mẫu không chia) để diễn tả ý nghĩa từ chối làm gì, Refuse KHÔNG đi với Ving.
Ngoài ra, Refuse có thể sử dụng với cấu trúc khác như “refuse somebody/ something”.
Trong trường hợp Refuse là động từ, bạn có thể sử dụng trạng từ đi kèm phía trước để nhấn mạnh sự từ chối.
Cấu trúc: S + adv (flatly, simply, consistently…) + refuse
Ví dụ:
Giống nhau: Cấu trúc Refuse và Deny đều diễn tả ý nghĩa là từ chối, phủ nhận điều gì đó.
Khác nhau:
Để ôn tập lại những kiến thức đã học trong ngày hôm nay, cùng thực hành các bài tập bên dưới đây ngay nhé!
Bài tập 1: Chọn từ đúng trong các câu dưới đây
a. Mary (denied/refused) to accept this letter.
b. She (denied/refused) to say anything about the problem.
c. He (denies/refuses) stealing money from Mrs. Bella.
d. She simply (refuses/denies) to play the piano.
e. Ken (refused/denied) hitting Rio yesterday.
f. My sister (refused/denied) that my sister had hidden her brother’s mobile phone.
g. She (refused/denied) to support me in the exam.
h. Lisa (denies/refuses) eating with you.
i. She did not (refuse/deny) any guy to get acquainted with.
j. My mom wants to (refuse/deny) to join the party.
Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc và hoàn thành các câu sau.
a. The teacher denied (to receive/receiving) my late assignment.
b. Sarah refused (to accept/accept) such an expensive gift.
c. The school girl denies (to steal/stealing) the jewelry at the mall.
d. The actress refused (to comment/commenting) further about the incident.
e. Hoa refused (to give up /giving up) on the hope.
Bài tập 3: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:
a. He refused (to accept/ accept) the gift.
b. Hoa refused (to say/ saying) anything about the problem.
c. She denies (to steal/ stealing) her mother’s money for shopping.
Bài tập 1:
a. refused
b. refused
c. denies
d. refuses
e. denied
f. denied
g. refused
h. denies
i. refuse
j. refuse
Bài tập 2:
a. receiving
b. to accept
c. stealing
d. to comment
e. to give up
Bài tập 3:
a. to accept
b. to say
c. stealing
Vậy là trong bài viết này, Langmaster đã cùng bạn đi tìm hiểu về cấu trúc Refuse và cách phân biệt với deny. Hy vọng sau bài học hôm nay, bạn có thể dễ dàng sử dụng chúng một cách chính xác. Nếu muốn hiểu thêm nhiều cấu trúc hay khác, truy cập vào Langmaster để cùng học tập nhé!
Link nội dung: https://ausp.edu.vn/cau-truc-refuse-to-v-hay-ving-cach-dung-va-phan-biet-voi-deny-a25900.html