Cấu trúc Refuse là một trong những ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, tuy nhiên thường bị nhầm lẫn với Deny. Vậy Refuse + gì? Refuse to v hay ving? Làm sao để phân biệt Refuse và Deny? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Cấu trúc Refuse là gì?
Refuse /rɪˈfjuːz/ mang nghĩa là từ chối, cự tuyệt một người hoặc sự việc nào đó. Refuse có thể được sử dụng với vai trò là động từ lẫn danh từ.
- Refuse (Noun): Danh từ để chỉ những chất thải, đồ dùng bỏ đi không dùng đến trong sinh hoạt hoặc là trong công nghiệp.
Ví dụ: We separate refuse from recyclables. (Chúng tôi tách rác khỏi đồ tái chế)
- Refuse (Verb): Động từ để chỉ hành động từ chối, khước từ một người nào đó. Cấu trúc Refuse thường được sử dụng khi nói về một điều mà bạn không muốn làm và không chấp nhận thực hiện nó.
Ví dụ: John asked me to give him another loan, but I refused. (John yêu cầu tôi cho anh ta một khoản vay khác, nhưng tôi từ chối)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2. Chức năng của Refuse
Refuse là từ vựng có vị trí và chức năng khá linh hoạt trong câu. Cụ thể:
3. Cách dùng cấu trúc Refuse
Refuse có thể kết hợp với các từ loại khác nhau để diễn tả ý nghĩa “từ chối". Dưới đây là những cấu trúc Refuse và cách dùng chi tiết:
Cấu trúc Refuse dùng để từ chối ai, điều gì đó
S + refuse + somebody/ something
Cấu trúc Refuse này dùng để từ chốt một người hoặc một việc nào đó.
Ví dụ:
- They refuse her job application. (Họ từ chối đơn xin việc của cô ấy.)
- Lan refused my invitation. (Lan đã từ chối lời mời của tôi)
Cấu trúc Refuse dùng để từ chối lời mời, yêu cầu
S + refuse + an invitation/ an offer/ a request
Cấu trúc Refuse này dùng để từ chối một lời đề nghị, lời mời hoặc yêu cầu từ một ai đó.
Ví dụ:
- I refused the invitation to donate blood because I’m too skinny. (Tôi đã từ chối lời mời hiến máu vì tôi quá gầy.)
- He refused the invitation to learn at Ha Noi because it’s so far. (Anh ấy từ chối lời mời đến Hà Nội học tập vì quá xa.)
Cấu trúc Refuse dùng để từ chối không muốn làm gì
S + refuse + to V-inf
Cấu trúc Refuse + to V (động từ nguyên thể không chia) dùng để từ chối không muốn làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- My brother refused to allow anyone to help him. (Anh trai tôi từ chối cho phép bất cứ ai giúp đỡ anh ấy.)
- I refused to help him with his housework. (Tôi từ chối việc giúp anh ấy làm việc nhà.)
4. Refuse to V hay Ving?
Sau Refuse là to V (động từ nguyên mẫu không chia) để diễn tả ý nghĩa từ chối làm gì, Refuse KHÔNG đi với Ving.
Ngoài ra, Refuse có thể sử dụng với cấu trúc khác như “refuse somebody/ something”.
5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Refuse
Trong trường hợp Refuse là động từ, bạn có thể sử dụng trạng từ đi kèm phía trước để nhấn mạnh sự từ chối.
Cấu trúc: S + adv (flatly, simply, consistently…) + refuse
Ví dụ:
- They consistently refused to cooperate with the investigation. (Họ liên tục từ chối hợp tác với cuộc điều tra.)
- He flatly refused to admit his mistake. (Anh ta hoàn toàn từ chối thừa nhận lỗi lầm của chính mình.)
- He emphatically refused to participate in the illegal activity. (Anh ấy nhấn mạnh rằng sẽ từ chối tham gia vào hoạt động bất hợp pháp.)
- The defendant peremptorily refused to testify against his accomplice. (Bị cáo quả quyết từ chối làm chứng chống lại đồng phạm của mình.)
6. Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse
7. Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse
8. Phân biệt cấu trúc Refuse và Deny
Giống nhau: Cấu trúc Refuse và Deny đều diễn tả ý nghĩa là từ chối, phủ nhận điều gì đó.
Khác nhau:
9. Bài tập cấu trúc Refuse có đáp án
Để ôn tập lại những kiến thức đã học trong ngày hôm nay, cùng thực hành các bài tập bên dưới đây ngay nhé!
Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ đúng trong các câu dưới đây
a. Mary (denied/refused) to accept this letter.
b. She (denied/refused) to say anything about the problem.
c. He (denies/refuses) stealing money from Mrs. Bella.
d. She simply (refuses/denies) to play the piano.
e. Ken (refused/denied) hitting Rio yesterday.
f. My sister (refused/denied) that my sister had hidden her brother’s mobile phone.
g. She (refused/denied) to support me in the exam.
h. Lisa (denies/refuses) eating with you.
i. She did not (refuse/deny) any guy to get acquainted with.
j. My mom wants to (refuse/deny) to join the party.
Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc và hoàn thành các câu sau.
a. The teacher denied (to receive/receiving) my late assignment.
b. Sarah refused (to accept/accept) such an expensive gift.
c. The school girl denies (to steal/stealing) the jewelry at the mall.
d. The actress refused (to comment/commenting) further about the incident.
e. Hoa refused (to give up /giving up) on the hope.
Bài tập 3: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:
a. He refused (to accept/ accept) the gift.
b. Hoa refused (to say/ saying) anything about the problem.
c. She denies (to steal/ stealing) her mother’s money for shopping.
Đáp án
Bài tập 1:
a. refused
b. refused
c. denies
d. refuses
e. denied
f. denied
g. refused
h. denies
i. refuse
j. refuse
Bài tập 2:
a. receiving
b. to accept
c. stealing
d. to comment
e. to give up
Bài tập 3:
a. to accept
b. to say
c. stealing
Vậy là trong bài viết này, Langmaster đã cùng bạn đi tìm hiểu về cấu trúc Refuse và cách phân biệt với deny. Hy vọng sau bài học hôm nay, bạn có thể dễ dàng sử dụng chúng một cách chính xác. Nếu muốn hiểu thêm nhiều cấu trúc hay khác, truy cập vào Langmaster để cùng học tập nhé!