Aspirin là một loại thuốc khá phổ biến, được sử dụng rộng rãi. Vậy aspirin là gì? Công dụng của thuốc aspirin là gì và cách dùng, liều dùng ra sao? Cần lưu ý những gì khi sử dụng aspirin?
Bài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu cụ thể về aspirin là gì, aspirin có tác dụng gì và cách sử dụng thuốc aspirin như thế nào cho đúng để hạn chế tối đa các tác dụng phụ có thể gặp phải khi uống thuốc.
Aspirin là thuốc gì?
Aspirin (có tên khoa học là Acetylsalicylic acid, thuộc nhóm salicylat) là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới.
Aspirin hoạt động bằng cách ngừng sản xuất một số chất tự nhiên gây sốt, đau, sưng và đông máu. Cụ thể, thuốc ức chế enzym COX (cyclooxygenase) và từ đó ức chế tổng hợp các chất hóa học gây viêm, đau.
Do đó, thuốc được sử dụng để điều trị các chứng đau nhức (đau đầu, đau nửa đầu, đau cơ, đau khớp…), hạ sốt và giảm viêm. Ngoài ra, thuốc aspirin còn được dùng để làm loãng máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông do có tác dụng kháng tiểu cầu. (1)
Aspirin vừa là thuốc kê đơn, vừa là thuốc không kê đơn. Liều dùng thông thường từ 300-600mg mỗi lần uống. Bạn sẽ bắt đầu cảm thấy dễ chịu hơn sau 20 đến 30 phút dùng aspirin.
Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc aspirin
Thuốc aspirin có một số chỉ định và chống chỉ định cần lưu ý khi sử dụng như sau:
- Chỉ định dùng aspirin:
- Điều trị các chứng đau nhức như đau đầu, đau nửa đầu, đau cơ, đau khớp,…
- Hạ sốt trong trường hợp sốt cao do cảm lạnh, cúm, sốt siêu vi,…
- Dự phòng đột quỵ, nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân nguy cơ cao.
- Phòng ngừa nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Chống chỉ định của aspirin:
- Người có tiền sử dị ứng với aspirin.
- Người bệnh xuất huyết tiêu hóa.
- Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối (tăng nguy cơ chảy máu thai kỳ).
- Trẻ em dưới 12 tuổi (tăng nguy cơ hội chứng Reye).
- Người bị rối loạn đông máu.
- Bệnh nhân mắc bệnh gan, thận, đặc biệt là các trường hợp suy gan hoặc suy thận nặng.
Như vậy, cần tuân thủ chỉ định và lưu ý chống chỉ định khi dùng aspirin để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả.
Các dạng và hàm lượng thuốc aspirin
Thuốc aspirin được bào chế dưới dạng viên nén, viên nhai, viên sủi hoặc siro uống,… Thuốc cũng có nhiều hàm lượng khác nhau, bao gồm:
- Viên nén uống: Viên nén là dạng thuốc aspirin phổ biến nhất, với các hàm lượng aspirin 325mg và 500mg.
- Viên nén bao tan trong ruột: Loại viên này thường ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, aspirin được bào chế ở dạng bao tan trong ruột lại có đa dạng hàm lượng hơn, bao gồm loại 75mg, 81mg, 162mg, 165mg, 325mg, 650mg, 975mg.
- Viên nén bao phim: Cũng giống với dạng viên nén thông thường, aspirin ở dạng viên nén bao phim có các hàm lượng 325mg, 500mg.
- Viên nhai: Một số loại thuốc có chứa aspirin được bào chế ở dạng viên nhai với hàm lượng 325mg.
- Viên nén sủi bọt: Aspirin cũng được bào chế ở dạng viên nén sủi bọt có hàm lượng 325 mg.
- Gói bột: Aspirin không chỉ có dạng viên mà còn có ở dạng bột với mỗi gói khoảng 100mg.
- Dạng gel: Aspirin cũng có ở dạng gel chữa loét miệng nhưng tương đối kém phổ biến hơn so với thuốc dạng viên nén.
- Viên đặt trực tràng, thuốc đạn: Một dạng đặc biệt hơn của thuốc aspirin chính là dạng thuốc đạn đặt trực tràng với hàm lượng 300mg, 600mg.
Xem thêm: Aspirin pH8 là thuốc gì? Công dụng, cách dùng, liều dùng và lưu ý.
Công dụng của aspirin
Tác dụng của aspirin là gì? Thuốc được sử dụng để điều trị bệnh gì? Theo đó, các tác dụng của thuốc aspirin có thể kể đến như: (2)
- Giảm đau, hạ sốt: Đây là công dụng phổ biến và quan trọng nhất của aspirin. Thuốc có tác dụng giảm các cơn đau nhức do cảm cúm, đau đầu, đau nửa đầu, đau cơ, đau khớp, đau bụng,… Ngoài ra, thuốc cũng được dùng để hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng, cảm lạnh, sốt siêu vi,…
- Chống viêm: Aspirin có khả năng ức chế quá trình viêm cục bộ nhẹ, giảm sưng đau do viêm. Tuy nhiên, tác dụng chống viêm của aspirin yếu hơn so với các thuốc chống viêm khác. Bạn có thể dùng aspirin trong các trường hợp bị viêm khớp dạng thấp, viêm (thoái hóa) xương khớp và viêm đốt sống dạng thấp,…
- Chống kết tập tiểu cầu: Công dụng của aspirin giúp ức chế tập hợp tiểu cầu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu. Nhờ đó aspirin được dùng để dự phòng đột quỵ, nhồi máu cơ tim ở nhóm đối tượng có nguy cơ cao.
- Điều trị dự phòng bệnh tim mạch: Sử dụng aspirin giúp điều trị một số bệnh lý tim mạch như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim,… cũng như giúp làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Phòng ngừa đột quỵ: Aspirin được biết đến là một loại thuốc phòng ngừa đột quỵ, được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ ở những người trước đây đã bị đột quỵ hoặc “đột quỵ nhỏ” (cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua).
Cách dùng và liều dùng aspirin
1. Cách dùng
Viên Aspirin có nhiều loại khác nhau bao gồm và mỗi loại cũng có cách sử dụng thuốc khác nhau. Cụ thể:
- Với viên uống: Khi uống thuốc, uống cả viên thuốc thay vì bẻ đôi hoặc nghiền nát viên thuốc. Viên nén có lớp phủ đặc biệt giúp dạ dày tiêu hóa và hấp thụ thuốc tốt hơn. Không nhai hoặc nghiền nát thuốc ở dạng viên nén vì như vậy sẽ làm lớp phủ bọc ngoài viên thuốc ngừng hoạt động.
- Với viên hòa tan hoặc dạng bột: Hòa tan thuốc với một cốc nước khoảng 250-400ml, đợi thuốc tan hết rồi mới sử dụng.
- Viên đạn: Thuốc đạn Aspirin là loại thuốc mà bạn đẩy nhẹ vào hậu môn khi sử dụng. Cần lưu ý đi vệ sinh trước nếu cần. Rửa tay trước và sau đặt thuốc, đồng thời làm sạch xung quanh hậu môn bằng xà phòng nhẹ và nước, rửa sạch và lau khô. Khi dùng, đứng gác một chân lên ghế hoặc nằm nghiêng với một chân cong và chân kia duỗi thẳng rồi nhẹ nhàng đẩy viên đạn vào hậu môn bằng đầu nhọn trước. Thuốc cần phải đi vào khoảng 2cm đến 3cm. Sau đó, ngồi hoặc nằm yên trong khoảng 15 phút. Thuốc đạn sẽ tan chảy bên trong hậu môn của bạn.
- Gel aspirin: Đối với vết loét ở miệng, bạn có thể thoa gel khoảng 1cm lên vùng bị đau. Thoa lại thuốc sau mỗi 3 giờ nếu cần. Nếu bạn có răng giả, hãy tháo ra trước khi bôi gel miệng. Sau đó đợi ít nhất 30 phút sau khi bôi gel trước khi gắn răng giả trở lại.
2. Liều dùng
Liều lượng dùng thuốc aspirin phù hợp với bạn tùy thuộc vào loại aspirin bạn đang dùng, lý do bạn dùng thuốc và nhiều yếu tố khác. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách dùng và liều dùng aspirin. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ băn khoăn nào về việc mình có nên dùng thuốc hay không và liều dùng bao nhiêu là phù hợp thì bạn nên tham khảo chỉ định của bác sĩ:
Cho người lớn
- Dạng viên nén, dạng bột hoặc dạng viên sủi: Liều thông thường là 1 hoặc 2 viên 300mg hoặc 1 viên 500mg, uống mỗi 4 đến 6 giờ. Không dùng quá 12 viên 300mg hoặc 6 viên 500mg trong 24 giờ. Chờ ít nhất 4 giờ giữa các liều thuốc.
- Dạng viên đạn: Thuốc đạn aspirin có thể có hàm lượng 150mg hoặc 300mg aspirin. Với thuốc hàm lượng 150mg, liều thông thường là 3 đến 6 viên đạn/lần và dùng mỗi 4 giờ. Liều tối đa là 24 viên đạn 150mg trong 24 giờ. Còn với dạng viên 300mg thì liều thông thường là 1 đến 3 viên đạn/lần, dùng mỗi 4 giờ. Liều tối đa là 12 viên đạn 300mg trong 24 giờ. Cần lưu ý không sử dụng quá 24 viên đạn 150mg hoặc 12 viên 300mg trong 24 giờ. Chờ ít nhất 4 giờ trước khi dùng liều tiếp theo.
Cho trẻ em
Trẻ em không được sử dụng aspirin trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Lúc này, tùy theo tình trạng bệnh lý của trẻ mà bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng thuốc phù hợp.
Lưu ý khi sử dụng thuốc aspirin
Khi dùng aspirin để giảm đau, hạ sốt, phòng ngừa đột quỵ,… bạn cần lưu ý: (3)
- Uống toàn bộ viên nén với một cốc nước đầy. Đừng bẻ đôi thuốc, nghiền nát hoặc nhai thuốc vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
- Với thuốc dạng bột hay dạng sủi bọt, cho thuốc vào nước lọc và đợi thuốc hòa tan hoàn toàn trước khi dùng.
- Trường hợp dùng aspirin dạng nhai, bạn cần lưu ý nhai, nghiền nát hoặc nuốt cả viên đều được. Uống một cốc nước đầy ngay sau khi uống những viên thuốc này.
- Nên dùng thuốc khi đã ăn no để tránh bị đau dạ dày sau khi uống thuốc.
- Nếu bạn đang dùng các loại thuốc chữa chứng khó tiêu, hãy dùng thuốc ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng aspirin. Thuốc kháng axit trong thuốc chữa chứng khó tiêu ảnh hưởng đến cách hoạt động của lớp phủ trên thuốc aspirin dạng viên.
- Thông báo cho bác sĩ trước khi dùng aspirin nếu bạn:
- Đã từng bị dị ứng với aspirin hoặc thuốc giảm đau tương tự như ibuprofen (có các triệu chứng như bị viêm mũi hoặc nổi mề đay khi dùng thuốc).
- Từng mắc bệnh hen.
- Đã từng bị loét dạ dày.
- Gần đây đã bị đột quỵ (mặc dù tùy thuộc vào loại đột quỵ mà bạn gặp phải, bác sĩ có thể khuyên bạn nên dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa một cơn đột quỵ khác).
- Bị huyết áp cao (tăng huyết áp).
- Bị khó tiêu.
- Mắc bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi.
- Đã từng gặp vấn đề về đông máu.
- Có vấn đề về gan hoặc thận.
- Mắc bệnh gút (bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn đối với một số người dùng aspirin).
- Có kinh nguyệt nhiều.
- Đang mang thai, đang cố gắng mang thai hoặc đang cho con bú.
- Đang dùng các loại thuốc điều trị khác.
- Không bao giờ cho trẻ em dưới 16 tuổi dùng aspirin. Nếu muốn cho trẻ em hoặc thiếu niên dùng aspirin thì cần có chỉ định của bác sĩ. Aspirin có thể gây ra hội chứng Reye (một tình trạng nghiêm trọng khiến chất béo tích tụ trên não, gan và các cơ quan khác của cơ thể) ở trẻ em và thanh thiếu niên, đặc biệt nếu trẻ bị nhiễm virus như thủy đậu hoặc cúm.
- Nếu bạn vừa phẫu thuật cắt bỏ amidan trong 7 ngày qua, nên tham khảo ý kiến bác sĩ về loại aspirin an toàn cho bạn.
- Aspirin ở dạng viên nén thường giải phóng chậm hơn và chỉ bắt đầu có tác dụng một thời gian sau khi uống. Không dùng thuốc giải phóng chậm khi bị sốt hoặc đau và cần phải giảm nhanh chóng.
- Nếu bạn đang dùng aspirin để giảm cơn đau ngắn hạn, như đau răng hoặc đau bụng kinh, bạn có thể chỉ cần dùng thuốc trong 1 hoặc 2 ngày.
- Nếu cần sử dụng aspirin trong hơn 3 ngày, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.
- Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc aspirin cho bạn, hãy dùng thuốc trong thời gian như bác sĩ khuyên dùng (cho dù thời gian này có thể kéo dài hơn 3 ngày).
- Hãy ngừng dùng aspirin và đến bệnh viện thăm khám nếu cơn sốt của bạn kéo dài hơn 3 ngày, nếu cơn đau của bạn kéo dài hơn 10 ngày hoặc nếu phần cơ thể bị đau trở nên đỏ hoặc sưng lên.
Tác dụng phụ của aspirin
Aspirin có thể gây ra tác dụng phụ, chẳng hạn như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, ợ nóng,… Các tác dụng phụ này có thể hết sau một thời gian ngắn.
Tuy nhiên, một số tác dụng phụ của aspirin có thể nghiêm trọng hơn. Nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có một hoặc những dấu hiệu dưới đây sau khi dùng thuốc: (4)
- Phát ban
- Sưng toàn bộ gương mặt hoặc chỉ một bộ phận trên mặt như mắt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Thở khò khè hoặc khó thở
- Khàn tiếng
- Tim đập nhanh
- Thở nhanh
- Đổ mồ hôi lạnh
- Ù tai, có cảm giác như có tiếng chuông trong tai
- Mất thính giác
- Nôn ra máu, chất nôn có màu nâu trông giống như bã cà phê
- Đại tiện có máu hoặc ra phân đen
Aspirin có thể gây ra các tác dụng phụ khác. Hãy đến bệnh viện ngay nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề bất thường nào khi đang dùng thuốc này.
Quá liều và quên liều
Nếu bác sĩ yêu cầu bạn dùng aspirin thường xuyên và bạn bỏ lỡ một liều thuốc, hãy dùng liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như thường lệ. Không nên dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Trong trường hợp bạn dùng quá liều, nên đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám và tư vấn. Người dùng thuốc quá liều có thể gặp các triệu chứng như đau rát ở cổ họng hoặc dạ dày, nôn mửa, sốt, bồn chồn, cáu gắt, nói nhiều và nói những điều vô nghĩa, sợ hãi hoặc lo lắng, chóng mặt, run rẩy không thể kiểm soát, lú lẫn, tâm trạng phấn khích bất thường, ảo giác (nhìn thấy những thứ hoặc nghe thấy những giọng nói không có ở đó), co giật, buồn ngủ, mất ý thức trong một khoảng thời gian,…
Dược học
1. Dược lực học
Thuốc giảm đau aspirin thường được dùng với nồng độ 30 - 60 mg/lít huyết tương với các trường hợp cần giảm đau, hạ sốt ở người lớn và 40 - 100 mg/lít huyết tương nếu thuốc được dùng để chống viêm. Aspirin có khả năng hấp thu và phát huy hiệu quả giảm đau, hạ nhiệt chống viêm trong thời gian ngắn sau khi dùng thuốc.
Aspirin khi đi vào cơ thể sẽ được hấp thu qua thành ruột, đi qua gan và máu. Trong lúc này, thuốc được thủy phân thành acid salicylic.
Thuốc aspirin không chỉ ức chế không thuận nghịch cyclooxygenase, dẫn đến ức chế không thuận nghịch tập kết tiểu cầu mà còn ức chế sản sinh prostaglandin ở thận. Do đó, những người bị suy thận, suy gan, suy tim hoặc có rối loạn về thể tích huyết tương có thể bị suy thận cấp tính, suy tim cấp tính, giữ nước,… khi sử dụng aspỉin.
2. Dược động học
Thuốc giảm đau aspirin dạng uống được hấp thu qua đường tiêu hóa. Trong 20 phút đầu sau dùng thuốc, aspirin giữ nguyên dạng trong huyết tương và có khả năng ức chế kết tập tiểu cầu. Sau đó, một phần aspirin chuyển thành salicylat và phân bố rộng trong cơ thể, có thể vào trong sữa mẹ thông qua hàng rào nhau thai.
Salicylat được thải trừ qua gan và nước tiểu, thận. Ngoài ra, kỹ thuật thẩm tách máu cũng có thể giúp thải trừ salicylat - áp dụng trong những trường hợp dùng quá liều và ngộ độc aspirin nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
1. Thuốc Aspirin có thể tương tác với thuốc nào?
Hãy cho bác sĩ và dược sĩ của bạn biết những loại thuốc kê đơn và không kê đơn, vitamin, các loại thực phẩm chức năng,… mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Đặc biệt do aspirin có thể tương tác với các loại thuốc này nên bạn cần thông báo chi tiết cho bác sĩ về nếu có dùng các loại thuốc như: acetazolamide (Diamox); thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) như benazepril (Lotensin), captopril (Capoten), , fosinopril (Monopril), enalapril (Vasotec), moexipril (Univasc), perindopril, (Aceon), quinapril ( Accupril), lisinopril (Prinivil, Zestril), ramipril (Altace) và trandolapril (Mavik); thuốc chống đông máu (chất làm loãng máu) như warfarin (Coumadin) và heparin; thuốc chẹn beta như atenolol (Tenormin), labetalol (Normodyne), metoprolol (Lopressor, Toprol XL), nadolol (Corgard) và propranolol (Inderal); thuốc lợi tiểu; thuốc điều trị bệnh tiểu đường hoặc viêm khớp; thuốc điều trị bệnh gút như sulfinpyrazone (Anturane); methotrexat (Trexall); các thuốc chống viêm không steroid khác (NSAID) như naproxen (Aleve, Naprosyn); phenytoin (Dilantin); và axit valproic (Depakene, Depakote). (5)
Bác sĩ có thể cần thay đổi liều lượng thuốc hoặc theo dõi bạn cẩn thận hơn về các tác dụng phụ có thể xảy ra.
2. Aspirin tương tác với rượu và thức ăn
Cần tuyệt đối kiêng rượu và các loại thức ăn, đồ uống có chứa cồn khi sử dụng aspirin. Rượu dễ gây độc cho gan, khiến gan phải làm việc “quá tải” trong việc dùng gluthation để hóa giải các chất độc trong rượu và thuốc, làm tăng nguy cơ tổn thương gan, suy gan. Ngoài ra, việc dùng aspirin với rượu còn tăng nguy cơ đau dạ dày và các tác dụng phụ của thuốc.
3. Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến thuốc aspirin
Nếu bạn đang dùng aspirin theo liều chỉ định của bác sĩ để phòng ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ, không được dùng ibuprofen (Advil, Motrin) để điều trị các cơn đau hoặc hạ sốt mà chưa có chỉ định từ bác sĩ.
Ngoài ra, những người từng bị hen hen suyễn, thường xuyên bị nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi hoặc polyp mũi (các khối u phát triển trên niêm mạc mũi) có nguy cơ bị dị ứng với aspirin. Do đó, bạn cần thông báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc nếu mình từng bị những vấn đề trên.
Một lưu ý khác cho bạn chính là nếu bạn thường bị ợ nóng, khó chịu ở dạ dày hoặc đau dạ dày và nếu bạn đang hoặc đã từng bị viêm loét dạ dày, thiếu máu, các vấn đề về chảy máu như bệnh máu khó đông hoặc bệnh thận hoặc gan, việc dùng thuốc aspirin cũng cần được cân nhắc thật kỹ càng.
Với phụ nữ mang thai và đang cho con bú, bạn cũng cần phải thông báo với bác sĩ để điều chỉnh lượng thuốc aspirin sử dụng sao cho phù hợp. Có thể dùng aspirin liều thấp 81 mg trong thời kỳ mang thai, nhưng liều aspirin lớn hơn 81 mg có thể gây hại cho thai nhi và gây ra các vấn đề khi sinh nở nếu dùng vào khoảng tuần thứ 20 hoặc muộn hơn trong thai kỳ. Không dùng liều aspirin lớn hơn 81 mg (ví dụ: 325 mg) vào khoảng hoặc sau 20 tuần của thai kỳ, trừ khi bác sĩ chỉ định. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng aspirin hoặc thuốc có chứa aspirin, cần đến bệnh viện thăm khám ngay để được kiểm tra tình trạng sức khỏe và thay đổi chỉ định dùng thuốc.
Ngoài ra, sau khi phẫu thuật, kể cả phẫu thuật chỉnh nha thì việc dùng aspirin cũng cần được cân nhắc cẩn thận. Và nếu bạn uống từ ba ly bia trở lên mỗi ngày, hãy hỏi bác sĩ xem bạn có nên dùng aspirin hoặc các loại thuốc khác để giảm đau và hạ sốt hay không.
Cách bảo quản thuốc aspirin
Một trong những lưu ý quan trọng khi sử dụng aspirin đó chính là cách bảo quản thuốc. Để bảo quản thuốc, bạn nên:
- Giữ nguyên bao bì của thuốc, không xé bao bì khi chưa sử dụng. Thuốc để để nguyên trong bao bì sẽ có thể hạn chế tiếp xúc với ánh sáng, độ ẩm và không khí.
- Để thuốc ở trong hộc tủ thoáng mát, không tiếp xúc gần với ánh sáng mặt trời hoặc những nơi có nguồn nhiệt cao như tủ lạnh, lò nướng,… hoặc tại những nơi nhiệt độ biến động đột ngột. Không để thuốc ở những nơi ẩm thấp, có nước tồn động. Độ ẩm và nhiệt độ không phù hợp có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc.
- Nên để thuốc ở trên cao hoặc những nơi tránh xa tầm tay trẻ em.
Câu hỏi thường gặp về thuốc aspirin
1. Aspirin phát huy tác dụng trong bao lâu?
Thuốc aspirin có thể phát huy hiệu quả giảm đau trong vòng 4 - 6 giờ. Do đó, cần dùng lại thuốc sau thời gian này nếu cơn đau tái phát trở lại.
2. Aspirin có phải thuốc kháng sinh không?
Aspirin thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), không phải thuốc kháng sinh nên bạn có thể yên tâm khi sử dụng thuốc.
3. Uống aspirin khi đói được không?
Tác dụng phụ của aspirin gây đau dạ dày, loét dạ dày - ruột, buồn nôn, nôn ói,… Do đó, nên ăn nhẹ trước khi dùng thuốc. Nếu bạn dùng aspirin khi đói, nên ăn ngay sau đó để tránh bị đau dạ dày.
4. Phụ nữ cho con bú có thể uống aspirin không?
Với phụ nữ mang thai, có thể dùng aspirin. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc để tránh các rủi ro có thể xảy ra.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
Aspirin là một loại thuốc phổ biến có nhiều công dụng, chẳng hạn như giảm đau, hạ sốt và giảm nguy cơ mắc các vấn đề nghiêm trọng như đau tim và đột quỵ. Tuy nhiên, hãy thận trọng khi dùng thuốc và bảo quản thuốc để tránh các rủi ro có thể xảy ra bạn nhé.