1. Stand by là gì?
Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “stand by” mang 2 ý nghĩa như sau: Ý nghĩa đầu tiên của “stand by” đóng vai trò là một phrasal verb dùng để mô tả sự xuất hiện của người nào đó khi điều gì đó tồi tệ xảy ra nhưng không có bất kỳ hành động nào để ngăn cản nó. Ví dụ: Many people stood by and watched as the building burned down. (Nhiều người chỉ đứng nhìn và theo dõi khi tòa nhà cháy rụi.)Ý nghĩa thứ hai của “stand by” đó là để miêu tả trạng thái sẵn sàng để thực hiện điều gì đó.Ví dụ: The emergency team is standing by for any situation that may arise. (Đội cấp cứu đang trong trạng thái sẵn sàng cho bất kỳ tình huống nào có thể xảy ra.)Xem thêm: TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN
2. Cấu trúc với Stand by
Theo từ Oxford, “stand by” có 2 cấu trúc đi kèm với 2 đối tượng khác là con người và sự vật/sự việc. Với mỗi đối tượng khác nhau, “stand by” sẽ mang một ý nghĩa riêng như sau:
2.1 Đối tượng là người (somebody)
stand by + somebody Ý nghĩa của cấu trúc “stand by” khi đi kèm với đối tượng là “somebody” là để chỉ hành động giúp đỡ ai đó hoặc kết bạn với ai đó, kể cả trong tình huống khó khăn.Ví dụ: She stood by her friend during the trial. (Cô ấy đã đứng về phía bạn mình trong suốt phiên tòa.)
2.2 Đối tượng là sự vật, sự việc (something)
stand by + somethingCòn khi stand by đi với “something” thường được dùng để thể hiện sự tin tưởng, đồng ý của một người với những gì họ đã nói, quyết định hoặc đồng ý trước đó.Ví dụ: He stood by his decision despite the criticism. (Anh ấy vẫn giữ nguyên quyết định của mình mặc dù có nhiều chỉ trích.)
3. Cụm từ phổ biến với Stand by
Stand by me là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh và ắt hẳn ai cũng từng nghe qua. Vậy stand by me là gì? "Stand by me" có thể tạm dịch đó là "hãy ở bên tôi" hoặc "hãy ủng hộ tôi". Cụm từ này thường được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ mong mu...
4. Từ đồng nghĩa với Stand by
4.1 Đồng nghĩa với “phớt lờ”
Ví dụ: He chose to ignore the bullying happening in the hallway. (Anh ấy chọn phớt lờ việc bắt nạt đang xảy ra trong hành lang.)Ví dụ: She couldn't overlook the injustice happening in front of her eyes. (Cô ấy không thể bỏ qua sự bất công đang diễn ra trước mắt mình.)Ví dụ: The community could not condone the violence happening in their neighborhood. (Cộng đồng không thể chấp nhận hành vi bạo lực đang diễn ra trong khu vực của họ.)
4.2 Đồng nghĩa với “sẵn sàng hành động”
Ví dụ: The rescue team is prepared to respond to any emergency. (Đội cứu hộ đã sẵn sàng để phản ứng với bất kỳ tình huống khẩn cấp nào.)Ví dụ: The troops are ready for action at a moment's notice. (Các binh sĩ đang trong trong tư thế sẵn sàng hành động ngay lập tức.)Ví dụ: Our school’s football team is primed for the big match tonight. (Đội bóng của trường tôi đã sẵn sàng cho trận đấu lớn tối nay.)>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Stand by
Mai: Hung, have you heard about the upcoming storm?Hung: Yes, I heard about it. I've already prepared enough water and food supplies. How about you?Mai: I've also prepared the necessary things for the days we can't go out. But I'm still worried, I don'...
6. Bài tập về cụm từ Stand by có đáp án chi tiết
Bài tập: Hoàn chỉnh câu từ các từ đã cho dưới đây. Đáp án:Trên đây là tổng hợp thông tin giải đáp cho câu hỏi “stand by là gì” mà ắt hẳn nhiều bạn đang thắc mắc. Hy vọng bài viết trên giúp bạn mở rộng thêm kiến thức về “stand by” và có thể vận dụng chúng lưu loát trong giao tiếp hàng ngày.
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!