1. Pull out là gì?
Theo từ điển Oxford, “pull out” = (of a vehicle or its driver) to move away from the side of the road, etc. Tạm dịch: “pull out” là một phrasal verb thường được dùng để chỉ về hành động của phương tiện giao thông di chuyển ra khỏi lề đường. Ví dụ: The car signaled and pulled out into the traffic. (Chiếc xe bật đèn xi-nhan và di chuyển ra khỏi lề đường để nhập vào dòng xe cộ.)Xem thêm: => WEAR OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG=> AS FAR AS LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
2. Cấu trúc với Pull out
Bên cạnh ý nghĩa mô tả cho việc di chuyển của một phương tiện giao thông hoặc tài xế lái xe, “pull out” khi đi với đối tượng khác nhau và trong ngữ cảnh khác nhau sẽ tạo nên một nét nghĩa riêng. Để tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc của cụm động từ này, cùng Langmaster theo dõi tiếp nội dung sau:
2.1 Pull out of something
Khi “pull out” đi kèm với giới từ “of” và theo sau là danh từ chỉ sự vật, sự việc (something) sẽ có cấu trúc chi tiết và 2 cách dùng như sau:Ý nghĩa đầu tiên của cấu trúc này đó là thể hiện cho hành động rời khỏi điều gì đó hoặc dừng liên quan đến điều gì đó. Ví dụ: He had to pull out of the race because of an injury. (Anh ấy phải rút khỏi cuộc đua vì chấn thương.)Ngoài ra, cấu trúc này còn mang ý nghĩa để mô tả cho việc rời khỏi bến của một tàu lửa. Ví dụ: The train pulled out of the station right on time. (Tàu rời khỏi ga đúng giờ.)
2.2 Pull somebody/something out of something
Khác với cấu trúc trên là hành động trực tiếp rời khỏi hoặc dừng lại thì cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ việc khiến “ai đó” hoặc “điều gì đó” phải rời khỏi điều gì đó hoặc dừng liên quan đến nó. Ví dụ:
3. Các thành ngữ phổ biến với Pull out
Bên cạnh việc hiểu rõ về định nghĩa và các cấu trúc của phrasal verb “pull out”, các thành ngữ được tạo thành từ cụm động từ này cũng là một phần kiến thức không thể bỏ qua. Việc nắm vững thêm các idioms phổ biến trong tiếng Anh sẽ giúp nâng cao kỹ nă...
4. Động từ và cụm động từ đồng nghĩa với Pull out
4.1 Đồng nghĩa với “Xe di chuyển khỏi vị trí”
Ví dụ: The car drove away from the parking spot. (Chiếc xe đã lái đi khỏi chỗ đậu.)Ví dụ: The truck moved out of the loading bay. (Chiếc xe tải đã di chuyển ra khỏi khu vực bốc dỡ hàng.)Ví dụ: The bus departed from the bus stop. (Chiếc xe buýt đã khởi hành từ trạm xe buýt.)
4.2 Đồng nghĩa với “rút lui”
Ví dụ: The company decided to withdraw from the market. (Công ty quyết định rút lui khỏi thị trường.)Ví dụ: The army had to retreat due to heavy losses. (Quân đội phải rút lui do tổn thất nặng nề.)Ví dụ: She backed out of the agreement at the last minute. (Cô ấy đã rút lui khỏi thỏa thuận vào phút chót.)
4.3 Đồng nghĩa với “kéo ra, lôi ra”
Ví dụ: The dentist extracted the damaged tooth. (Nha sĩ đã nhổ chiếc răng bị hư.)Ví dụ: She removed the key from her pocket. (Cô ấy lấy chiếc chìa khóa ra khỏi túi.)Ví dụ: He took out his phone to check the time. (Anh ấy lấy điện thoại ra để kiểm tra giờ.)Xem thêm:=> MAKE USE OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN => HOLD ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Pull out
Lan: Hey Nam! I want to discuss the "Green Future" project. I received an email saying that our partner company has decided to pull out of this project.Nam: That's right, Lan. They officially announced that they will pull out of the project by the end of ...
6. Bài tập về cụm từ Pull out có đáp án chi tiết
Bài tập: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh Đáp án:Từ bài viết tổng hợp kiến thức trên, mong rằng đã giúp bạn hiểu rõ hơn “pull out là gì” và có thể vận dụng chúng trong tình huống giao tiếp thực tế của bản thân. Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy đăng ký ngay các khóa học của Langmaster để được tiếp thu kiến thức theo các phương pháp chuẩn khoa học và hiện đại nhé!
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!