Cấu trúc Wish là gì?
Theo định nghĩa của Wikipedia, Wish là Động từ thường khá quen thuộc trong tiếng Anh. Mang nghĩa là "ước được cái gì, được làm gì...".Xem thêm:Bởi vậy, Wish thường được sử dụng trong câu để bày tỏ ước muốn trong quá khứ, hiện tại và tương lai của người nói. Và cũng vì lẽ đó, cấu trúc này cũng được chia làm 3 loại tương ứng.Không để các bạn đợi lâu hơn nữa, chúng ta sẽ cùng đi vào phần tiếp theo là các cách dùng thông dụng của cấu trúc này nha!
Cấu trúc wish sử dụng trong các thì
1. Cấu trúc Wish ở thì hiện tại
Ý nghĩa
Wish ở hiện tại được sử dụng để nói lên những mong ước không có thật, hay không xảy ra ở hiện tại. Hay giả định một điều ngược lại so với thực tế. Cách dùng của cấu trúc này cũng giống với cấu trúc Câu điều kiện loại II.Cấu trúc wish ở hiện tại trong tiếng Anh
Công thức
+) Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V(quá khứ)-) Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V(quá khứ)
Example
(Tom ước anh ấy có một ngôi nhà to.)(Tôi ước rằng tôi không phải làm việc hôm nay.)(Giá như tôi sống ở gần đây.)NOTE:(Tôi ước tôi là một thằng con trai.)(Cô ấy ước cô ấy là người giàu có.)(Tôi ước tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)(Tôi ước chúng ta có thể tham dự buổi tiệc tối nay.)Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh - Chính xác nhất https://mshoagiaotiep.com/
2. Cấu trúc wish ở thì quá khứ
Cách dùng
Nếu bạn cảm thấy nuối tiếc về một điều gì đó trong quá khứ. Hay mong ước, đặt ra giả định về một điều gì đó trái ngược trong với quá khứ. Bạn có thể sử dụng cấu trúc wish ở thì quá khứ. Với cách dụng tương tự với cấu trúc câu điều kiện loại III.Cấu trúc câu ước ở quá khứ trong tiếng Anh
Công thức
+) Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V (quá khứ phân từ)-) Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V (quá khứ phân từ)
Ví dụ
(Tôi ước rằng tôi đã học hành chăm chỉ hơn ở trường học.)(Tôi ước rằng tôi đã không ăn quá nhiều vào ngày hôm qua!)(Tôi ước đoàn tàu đã đến đúng giờ.)
3. Cấu trúc wish ở thì tương lai
Cách dùng
Cấu trúc wish ở tương lai được sử dụng để biểu thị điều mong ước về một việc hoặc một điều nào đó tốt đẹp xảy ra trong tương lai.Cấu trúc câu wish ở tương lai trong tiếng Anh
Công thức
+) Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V(nguyên thể)-) Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V(nguyên thể)
Ví dụ
(Tôi ước John sẽ không đến muộn vào ngày mai.)(Anh ấy ước chúng tôi có thể tham dự lễ cưới của anh ấy vào tháng sau.)Dưới đây là một số lưu ý cho bạn khi sử dụng cấu trúc wish ở thì tương lai.NOTEVí dụ:(Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)(Tôi hy vọng Julie sẽ có một kỳ nghỉ vui vẻ.)Ví dụ:(Tôi ước hàng xóm của mình có thể yên tĩnh một chút!)(Tôi ước anh đừng có hút thuốc nhiều như vậy!)(Tôi ước trời đừng có mưa nữa!)Ngoài 3 cách dùng trên, cấu trúc Wish còn được sử dụng theo một số cách khác. Cùng Aland tham khảo thêm nhé ^.^
4. Sử dụng “If only” để thay thế cho “wish” trong tiếng Anh
Cách dùng
Khi bạn muốn nhấn mạnh ý nghĩa của Wish chúng ta có thể sử dụng cấu trúc If only để thay thế.
Công thức
Ví dụ
(Tôi ước mình đã về nhà vào tối qua)(Tôi ước mình đã hoàn thành bài tập vào tối ngày hôm qua)
5. Một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng câu điều ước “wish”
Trường hợp 1:Wish + To VĐôi khi người ta còn dùng “wish to” theo cách nói hơi mang tính hình thức, lịch sự để thay cho “want to”.Ví dụ:(Tôi muốn nói chuyện với hiệu trưởng.)(Tôi muốn đi ngay bây giờ.) Trường hợp 2: Wish + Cụm danh từ (N)Sử dụng “Wish” với một cụm danh từ đứng sau để đưa ra một lời chúc mừng, mong ước.Ví dụ: Trường hợp 3: Nếu muốn đưa ra một lời mong ước cho người khác bằng cách sử dụng động từ, chúng ta phải dùng “hope” chứ không được sử dụng “wish”. Trường hợp này để phân biệt với “wish + cụm danh từ” ở trường hợp thứ 2Ví dụ: Trường hợp 4: Phân biệt với wish mang nghĩa “muốn”Ví dụ:- To wish sb to do sth (Muốn ai làm gì)Ví dụ:(Tôi chúc anh ấy sinh nhật vui vẻ.)(Họ chúc chúng tôi giáng sinh vui vẻ.)
Wish to do sth (Muốn làm gì)
Bài tập về cấu trúc wish trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc.Bài tập 2: Chọn đáp án đúng1. He likes to swim. He wishes he … near the sea.A. livesB. livedC. had livedD. would live2. It’s cold today. I wish it … warmer.A. isB. has beenC. wereD. had been3. I wish I … the answer,...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!