DEVOTE TO V HAY VING? TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC DEVOTE

Đối với nhiều người học tiếng Anh, việc xác định và ghi nhớ một động từ đi với to V hay Ving là điều tương đối khó khăn. Tuy nhiên, bạn có thể bắt đầu học từ những động từ thông dụng, gần gũi nhất để tránh bị bối rối. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu Devote to V hay Ving mới chính xác và học một số cấu trúc Devote phổ biến nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

I. Devote là gì?

Phiên âm: Devote - /diˈvəut/ - (v)

Nghĩa: Từ "devote" trong tiếng Anh có nghĩa là dành toàn bộ tâm huyết, thời gian, tình cảm hoặc nguồn lực cho một mục tiêu, một người hoặc một sự việc cụ thể.

Ví dụ:

II. Từ loại khác của Devote

Bên cạnh dạng từ gốc Devote, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ, tính từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

  1. Devotion (Danh từ): Sự tâm huyết hoặc sự cam kết cho một mục tiêu hoặc nguyên tắc cụ thểVí dụ: Many people show devotion to their religious beliefs through daily rituals. (Nhiều người thể hiện sự cam kết đối với tín ngưỡng tôn giáo của họ qua các nghi lễ hàng ngày.)
  2. Devoted (Tính từ): Tận tụy, cống hiến, hết lòng, sốt sắng, nhiệt tìnhVí dụ: He is a devoted husband and father. (Anh ấy là một người chồng và người cha tận tụy.)
  3. Devotee (Danh từ): Người hâm mộ, người theo đuổi một nguyên tắc, một tôn giáo, hoặc một sở thích cụ thể một cách tận tụy và nhiệt tìnhVí dụ: She is a devotee of classical music and attends every concert in the city. (Cô ấy là người hâm mộ âm nhạc cổ điển và tham dự mọi buổi hòa nhạc tại thành phố.)
  4. Devotedly (Trạng từ): Một cách đầy đam mê, nhiệt thành, nhiệt tâm, tận tụy, trung thànhVí dụ: The volunteers tirelessly and devotedly served the community, making a positive impact on the lives of many. (Những tình nguyện viên đã không mệt mỏi và đam mê phục vụ cộng đồng, tạo ra tác động tích cực đối với cuộc sống của nhiều người.)
  5. Devotional (Tính từ): Mộ đạo, sùng đạo, sùng kínhVí dụ: The devotional music played during the religious ceremony created a solemn and peaceful atmosphere. (Âm nhạc sùng kính được phát trong buổi lễ tôn giáo đã tạo ra một không khí trang nghiêm và yên bình.)
  6. Devotionalist (Danh từ): Người theo đạo, người ngoan đạo, người sùng đạoVí dụ: The devotionalist spent hours in prayer and meditation each day, seeking spiritual enlightenment. (Người theo đạo dành nhiều giờ mỗi ngày để cầu nguyện và thiền, tìm kiếm sự giác ngộ tâm linh.)

III. Devote to V hay Ving?

Trong tiếng Anh, Devote không đi kèm to V mà sẽ đi kèm to V-ing. Cấu trúc "devote to + V-ing" thường được sử dụng để nói về việc dành một phần lớn hoặc toàn bộ cuộc sống, thời gian, tâm huyết, hoặc công việc cho một mục tiêu, hoạt động, hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:

XEM THÊM:

⇒ BUSY TO V HAY VING? GIẢI THÍCH CÁCH SỬ DỤNG “BUSY” CHÍNH XÁC NHẤT

⇒ CÙNG GIẢI ĐÁP THẮC MẮC POSTPONE TO V HAY VING NGAY

⇒ TÌM HIỂU CẤU TRÚC ĐI VỚI RISK: RISK TO V HAY VING

IV. Một số cụm từ thông dụng với Devote

  1. Devote oneself to (something): Dành bản thân cho cái gì đó.Ví dụ: She devotedherself to her family and career. (Cô ấy đã dành bản thân mình cho gia đình và sự nghiệp.)
  2. Devote time/effort/resources to (something): Dành thời gian, nỗ lực, hoặc nguồn lực cho cái gì đó.Ví dụ: He devoteda lot of time to studying for the exam. (Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để học cho kỳ thi.)
  3. Devote one's life to (something): Dành cuộc đời cho cái gì đó, tức là làm một mục tiêu cụ thể trở thành một phần quan trọng của cuộc đời.Ví dụ: He devoted his life to promoting environmental conservation. (Anh ấy dành cuộc đời mình để thúc đẩy bảo tồn môi trường.)
  4. Devote one's attention to (something): Tập trung sự chú ý của mình vào cái gì đó.Ví dụ: She devoted her attention to the details of the project. (Cô ấy tập trung sự chú ý của mình vào các chi tiết của dự án.)
  5. Devote oneself to a cause: Dành bản thân cho một mục tiêu hoặc nguyên tắc cụ thể, thường là trong mục đích từ thiện hoặc xã hội.Ví dụ: Many people devote themselves to the cause of eradicating poverty. (Nhiều người dành bản thân cho mục tiêu loại bỏ nghèo đói.)

IV. Các từ Tiếng Anh đồng nghĩa và trái nghĩa với Devote

1.Từ đồng nghĩa

DEVOTE TO V HAY VING? TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC DEVOTE

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

2. Từ trái nghĩa

IV. Bài tập

Chia động từ trong ngoặc ở dạng to V, V-ing hoặc to V-ing:

  1. My parents always encourage me ________ (study) hard for my exams.
  2. The school doesn't allow students ________ (smoke) on the premises.
  3. They are planning to build a new park ________ (play) area for children.
  4. The company requires all employees ________ (attend) a training session next week.
  5. We're considering ________ (take) a trip to the mountains during the summer.
  6. The coach doesn't permit athletes ________ (skip) practice sessions.
  7. The organization is devoted to __________ (improve) healthcare in rural areas.
  8. The company policy allows employees ________ (work) from home on Fridays.
  9. The professor urged the students ________ (ask) questions during the lecture.
  10. The school policy doesn't allow students ________ (chew) gum in the classrooms.
  11. They decided ________ (host) a party to celebrate their anniversary.
  12. She decided to devote her life __________ (teach) underprivileged children.

DEVOTE TO V HAY VING? TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC DEVOTE

Đáp án:

  1. to study
  2. to smoke
  3. to build; playing
  4. to attend
  5. taking
  6. to skip
  7. improving
  8. to work
  9. to ask
  10. to chew
  11. to host
  12. to teaching

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức về các cấu trúc với động từ Devote. Hy vọng rằng bạn đã tìm được câu trả lời thỏa đáng cho câu hỏi “Devote to V hay Ving?”. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Link nội dung: https://ausp.edu.vn/devote-to-v-hay-ving-tim-hieu-ve-cau-truc-devote-a26040.html