Khi nhắc đến câu so sánh, ắt hẳn bạn đã quá quen với so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Bên cạnh đó, trong tiếng Anh còn có cấu trúc so sánh kém - một cấu trúc so sánh giúp văn nói và văn viết của bạn trở nên phong phú hơn. Nếu bạn còn lạ lẫm với cấu trúc này hoặc chưa nắm rõ kiến thức, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tất tần tật về so sánh kém ngay trong bài viết sau đây.
So sánh kém trong tiếng Anh là cấu trúc được dùng để chỉ ra rằng một người, vật, hoặc ý tưởng có một đặc điểm, tính chất, hoặc mức độ ít hơn so với người, vật, hoặc ý tưởng khác.
Cấu trúc này giúp chúng ta biểu đạt một sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng dựa trên một tiêu chí cụ thể, nhưng từ góc độ giảm bớt hoặc thiếu hụt.
Ví dụ: This task is the least difficult, so let's start with it before. (Nhiệm vụ này là ít khó nhất, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu với nó trước.)
S + V + fewer + danh từ đếm được + than + ….
Ví dụ: There are fewer people at the concert this year than last year. (Năm nay có ít người tham dự buổi hòa nhạc hơn năm ngoái.)
S + V + less + danh từ không đếm được + than + ….
Ví dụ: We have less time to complete the project than we thought. (Chúng ta có ít thời gian để hoàn thành dự án hơn chúng ta nghĩ.)
S + to be + tính từ ngắn + er + than + ….
= S + to be + not as/so + tính từ ngắn + as + than + …
Ví dụ: He is shorter than her brother. (Anh ấy thấp hơn anh trai của mình.)
S + to be + less + tính từ dài + than + ….
= S + to be + not as/so + tính từ dài + as + than + …
Ví dụ: This book is less interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này kém thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.)
S + V + trạng từ ngắn + -er + than + ….
= S + V + not as/so + trạng từ + as + than + …
Ví dụ: I don’t speak English as well as she does. (Tôi không nói tiếng Anh giỏi như cô ấy.)
S + V + less + trạng từ dài + than + ….
= S + V + not as/so + trạng từ + as + than + …
Ví dụ: She speaks less fluently than her sister. (Cô ấy nói ít lưu loát hơn so với chị gái của mình.)
Cấu trúc so sánh kém hơn của tính từ/trạng từ
Xem thêm:
S + V + the fewest + danh từ đếm được
Ví dụ: She has the fewest mistakes in her work among all the students. (Cô ấy mắc ít lỗi nhất trong công việc so với tất cả các học sinh.)
S + V + the least + danh từ không đếm được
Ví dụ: Of all the strategies we've considered, this one involves the least risk. (Trong tất cả các chiến lược chúng ta đã xem xét, cái này liên quan đến rủi ro ít nhất.)
S + to be + the + tính từ ngắn + -”est”
Ví dụ: Among all the offers received for the house, his was the lowest. (Trong tất cả các lời đề nghị nhận được cho ngôi nhà, lời đề nghị của anh ấy là kém thấp nhất.)
S + to be + the least + tính từ dài
Ví dụ: Out of all the solutions proposed, his was the least effective. (Trong tất cả các giải pháp được đề xuất, giải pháp của anh ấy là ít hiệu quả nhất.)
S + V + the + trạng từ ngắn + -”est”
Ví dụ: Of Peter's friends, Tom drives slowest. (Trong số những người bạn của Peter, Tom lái xe chậm nhất.)
S + V + the least + trạng từ dài
Ví dụ: This project was completed the least efficiently due to unexpected technical issues. (Dự án này được hoàn thành kém hiệu quả nhất do các vấn đề kỹ thuật không mong đợi.)
Bên cạnh cách áp dụng công thức trên để tạo ra cấu trúc câu so sánh kém hơn, sẽ có một số tính từ/trạng từ đặc biệt, có hình thức riêng để khi sử dụng chúng trong câu so sánh được gọi là bất quy tắc. Đó là các tính từ/ trạng từ sau:
Xem thêm:
Trong tiếng Anh, có một quy tắc chính tả quan trọng áp dụng khi hình thành so sánh ít hơn hoặc ít nhất (superlative) với các tính từ ngắn. Nếu một tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm (n, m, g, h, p…) và trước phụ âm đó là một nguyên âm duy nhất (a, e, i, o, u) thì phụ âm cuối cùng sẽ được gấp đôi trước khi thêm "-er" (đối với so sánh kém hơn) hoặc "-est" (đối với so sánh kém nhất).
Ví dụ:
Nếu tính từ và trạng từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng "ow", "y", "le", "et", hoặc "er" như happy, narrow, simple, quiet… có thể được xem là cả tính từ/trạng từ vừa ngắn vừa dài. Do đó khi tạo hình thức so sánh kém có thể áp dụng với 2 cách đó là thêm "er" hoặc “less” cho so sánh kém hơn và "est" hoặc “the least” cho so sánh kém nhất đều được.
Ví dụ:
Khi một tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng "y" và có một phụ âm trước "y" thì âm "y" được thay thế bằng "i" trước khi thêm "er" để tạo so sánh kém hơn hoặc "est" để tạo so sánh kém nhất.
Ví dụ:
Xem thêm:
1. That was _____ task of the day.
A. difficultest
B. difficulter
C. less difficult
D. the least difficult
2. He is _____ in the class.
A. the least short
B. shorter
C. less shortest
D. the shortest
3. This novel is _____ than the one I read last month."
A. less interesting
B. the least interesting
C. interestinger
D. interestingest
4. He drinks the _____ water of anyone I know.
A. fewer
B. less
C. the least
5. She spent _____ time on her homework than her sister.
A. fewer
B. less
C. the least
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Đáp án:
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Trên đây là thông tin kiến thức về cấu trúc so sánh kém trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.
Link nội dung: https://ausp.edu.vn/so-sanh-kem-trong-tieng-anh-dinh-nghia-cau-truc-va-bai-tap-a26027.html