Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả hành động ngưỡng mộ, ta có thể sử dụng cụm động từ “look up to” hoặc động từ “admire”. Tuy nhiên, cách sử dụng hai từ này không hoàn toàn giống nhau. Vậy look up to là gì, Langmaster giúp bạn giải đáp câu hỏi này và biết cách phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh nhé!
1. Nhìn lên
Khi động từ “look” kết hợp với giới từ “up to”, ta có thể hiểu nghĩa của cụm từ này là “nhìn lên trên”
Ví dụ:
2. Tôn trọng, ngưỡng mộ
Khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ, tôn trọng với một người nào đó, chúng ta có thể sử dụng cụm động từ “look up to”. Trong trường hợp này, cấu trúc look up to được sử dụng là: Look up to + somebody
Ví dụ:
Xem thêm: PHÂN BIỆT 5 CẤU TRÚC DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH
1. Tôn trọng, khâm phục
Tương tự như “look up to”, “admire” cũng có nghĩa là tôn trọng, kính trọng hay khâm phục ai đó. Tuy nhiên, hai nghĩa này không hoàn toàn giống nhau và có nét khác biệt, Langmaster sẽ phân tích thêm ở phần tiếp theo nhé!
Ví dụ:
2. Chiêm ngưỡng
Khi bạn bắt gặp một hiện tượng, sự vật khiến bạn ấn tượng và muốn nhìn ngắm, chiêm ngưỡng nó, “admire” có thể được sử dụng trong trường hợp này
Ví dụ:
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Ngoài các nghĩa khác biệt có thể dễ dàng phân biệt, "Look up to" và "admire" đều có nghĩa là ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ giữa hai từ này:
Cụm động từ "Look up to" mang ý nghĩa về sự tôn trọng và lòng ngưỡng mộ. "Look up to" thường đi kèm với ý nghĩa rằng bạn muốn học tập và được như người mà bạn ngưỡng mộ. Nói cách khác, bạn xem họ là tấm gương mà bạn cố gắng trở thành.
Ví dụ: She looks up to her older sister as a role model.
Động từ "Admire" có nghĩa là ngưỡng mộ hoặc khâm phục ai đó vì những phẩm chất tích cực, thành tựu hoặc hành động của họ. Nó biểu thị sự thán phục và lòng ngưỡng mộ. "Admire" không nhất thiết đòi hỏi bạn muốn trở thành như người mà bạn ngưỡng mộ, mà chỉ cho thấy sự kính trọng và lòng khâm phục.
Ví dụ: I admire Elon Musk for his contributions to the field of technology. (Tôi khâm phục Elon Musk vì những đóng góp của ông cho lĩnh vực công nghệ.)
Như vậy, "look up to" thường nhấn mạnh vào việc muốn học tập và trở thành như người mà bạn ngưỡng mộ, trong khi "admire" tập trung vào sự kính trọng và lòng khâm phục đối với ai đó.
Ngoài ra, “look up to” là một phrasal verb nên thường không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hay người nói đang muốn bày tỏ thái độ lịch sự. Trong tình huống này, chúng ta sử dụng “admire” sẽ phù hợp hơn nhé!
Xem thêm: 40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH DỄ GÂY NHẦM LẪN
Trong tiếng Anh có khá nhiều các phrasal verb khác đi kèm với “look”. Cùng tìm hiểu đó là những phrasal verb nào nhé!
Ví dụ: I'll look up the definition of that word in the dictionary. (Tôi sẽ tra cứu định nghĩa của từ đó trong từ điển.)
Ví dụ: Can you look after my cat while I'm on vacation? (Bạn có thể chăm sóc mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)
Ví dụ: Look out! There's a car coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới.)
Ví dụ: I'm really looking forward to the weekend. (Tôi rất mong chờ đến cuối tuần.)
Ví dụ: Could you please look over my essay and give me some feedback? (Bạn có thể xem xét bài luận của tôi và cho tôi nhận xét được không?)
Ví dụ: She's looking for her keys. Have you seen them? (Cô ấy đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)
Ví dụ: I'll look through my notes to find the information you need. (Tôi sẽ xem qua ghi chú của mình để tìm thông tin bạn cần.)
Ví dụ:: He always looks down on people who have different opinions than his own. (Anh ta luôn coi thường những người có ý kiến khác với ý kiến của mình.)
Ví dụ: Could you please look in on my grandparents while I'm away? (Bạn có thể ghé thăm ông bà tôi trong khi tôi đi xa được không?)
Ví dụ: The police looked on as the protestors peacefully marched. (Cảnh sát theo dõi khi các người biểu tình diễu hành một cách hòa bình.)
Ví dụ: She looked off into the distance, lost in her thoughts. (Cô ấy nhìn về phía xa, mải mê trong suy nghĩ.)
Ví dụ: It's important to look ahead and make strategic decisions (Quan trọng để nhìn về phía trước và đưa ra những quyết định chiến lược )
Ví dụ: As I look back on my college years, I realize how much I've grown and learned. (Khi tôi nhìn lại những năm thời đại đại học, tôi nhận ra mình đã phát triển và học hỏi được nhiều điều.)
Ví dụ: We decided to look round the museum and appreciate the artwork on display. (Chúng tôi quyết định tham quan bảo tàng và thưởng thức những tác phẩm nghệ thuật được trưng bày.)
Xem thêm: 15+ PHRASAL VERB WITH LOOK HAY CẦN GHI NHỚ
Điền Look up to/ Admire thích hợp vào chỗ trống và chia động từ:
1. The children ________ the sky to see the colorful kites flying high.
2. She __________ the sunset, mesmerized by the vibrant colors painting the sky.
3. As a mentor, I strive to be someone that my students can ________ and seek guidance from.
4. The young girl __________ the ballet dancer's graceful movements on stage.
5. I have always ________ my older sister for her success in her career. She is my role model.
6. We all ________ the bravery of the firefighters who risk their lives to save others.
7. I __________ the way she beautifully dances across the stage.
8. Nelson Mandela is widely ________ for his perseverance and dedication to fighting for equality and justice.
Đáp án:
1. look up to
2. admires
3. look up to
4. admires
5. looked up to
6. admire
7. admire
8. admired
Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu look up to là gì cũng như cách để phân biệt look up to và admire. Mong rằng bài viết này đã giúp các bạn gỡ rối khi đứng trước lựa chọn dùng “look up to” hay “admire” trong tiếng Anh!
Link nội dung: https://ausp.edu.vn/look-up-to-la-gi-phan-biet-look-up-to-va-admire-trong-tieng-anh-a26013.html