200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH THÔNG DỤNG NHẤT

Tiếng Anh trong du lịch không chỉ quan trọng đối với người hướng dẫn viên mà cả những du khách thăm quan. Kỹ năng ngoại ngữ sẽ giúp hướng dẫn viên và cả du khách thăm quan có một chuyến du lịch lý thú nhất. Đa số tiếng Anh chuyên ngành du lịch không thiên hướng thuật ngữ học thuật mà gần với giao tiếp hàng ngày. Vì thế đòi hỏi người học có sự luyện tập kiên trì mỗi ngày. Ở bài viết này hãy cùng Langmaster học ngay chủ đề tiếng Anh thú vị này nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Khi học tiếng Anh du lịch cần chia ra thành nhiều phần để kiến thức được khoa học và thống nhất. Tham khảo ngay từng mục từ vựng về du lịch được tổng hợp dưới đây:

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại giấy tờ

Một số từ vựng về giấy tờ xuất cảnh quan trọng mà bạn cần nhớ dưới đây:

200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH THÔNG DỤNG NHẤT

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại hình du lịch

Những loại hình du lịch trong tiếng Anh bạn đã biết chưa? Tìm hiểu ngay phần thông tin dưới đây nhé!

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường thủy

Từ vựng tiếng Anh du lịch đường thủy gồm những từ nào? Tham khảo ngay danh sách từ vựng được liệt kê dưới đây:

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ

>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn gồm nhiều từ vựng dài và khó. Hãy học ngay danh sách từ vựng dưới đây để trau dồi thêm kiến thức:

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn

1.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng khác

Ngoài các từ vựng được phân loại ở trên, Langmaster tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác để sử dụng trong các tình huống giao tiếp như sau:

>> Xem thêm:

2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành du lịch

2.1. Thuật ngữ tiếng Anh về phương tiện vận chuyển

Thuật ngữ tiếng Anh ngành du lịch

2.2. Thuật ngữ tiếng Anh về các loại phòng khách sạn

Học thêm từ vựng về chủ đề du lịch cùng giáo viên bản ngữ tại đây:

55 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ DU LỊCH AI CŨNG PHẢI BIẾT - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)

Langmaster - Từ vựng chủ đề DU LỊCH ai cũng cần biết [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]

3. Một số cụm từ tiếng Anh du lịch

Một số cụm từ tiếng Anh du lịch

4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành du lịch

200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH THÔNG DỤNG NHẤT

5. Đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Tourist: Hi! Could you recommend some popular tourist spots around here?

Tour guide: Absolutely! You should definitely visit the Old Town. It’s full of historical landmarks and charming cafes.

Tourist: That sounds great! How far is it from here?

Tour guide: It’s about a 15-minute walk, or you can take a bus if you prefer.

Tourist: I think I’ll walk to enjoy the scenery. Is there anything I should be aware of while visiting?

Tour guide: Just make sure to wear comfortable shoes because the streets are a bit uneven. Also, it can get crowded, so keep your belongings safe.

Tourist: Thanks for the advice! What time does it usually get crowded?

Tour guide: Usually in the late morning, around 10 a.m. If you go early, you’ll have a more relaxed experience.

Tourist: Perfect! I’ll head there early tomorrow. What about local food? Any recommendations?

Tour guide: Oh, you must try the traditional seafood dishes. There’s a restaurant near the Old Town that’s very popular with locals.

Tourist: Thank you so much for your help!

Tour guide: My pleasure! Enjoy your visit!

Dịch nghĩa:

Khách du lịch: Chào bạn! Bạn có thể gợi ý cho tôi một vài điểm du lịch nổi tiếng ở quanh đây không?

Hướng dẫn viên: Tất nhiên rồi! Bạn nên ghé thăm Phố Cổ. Ở đó có rất nhiều địa danh lịch sử và các quán cà phê xinh xắn.

Khách du lịch: Nghe tuyệt quá! Từ đây đến đó bao xa?

Hướng dẫn viên: Khoảng 15 phút đi bộ, hoặc bạn có thể đi xe buýt nếu muốn.

Khách du lịch: Tôi nghĩ tôi sẽ đi bộ để thưởng thức cảnh quan. Có điều gì cần lưu ý khi đến đó không?

Hướng dẫn viên: Chỉ cần mang giày thoải mái vì đường ở đó hơi gồ ghề. Ngoài ra, khu vực này khá đông người, nên nhớ giữ gìn đồ đạc của mình nhé.

Khách du lịch: Cảm ơn bạn vì lời khuyên! Thường thì vào khoảng mấy giờ chỗ đó đông đúc?

Hướng dẫn viên: Thường thì vào cuối buổi sáng, khoảng 10 giờ. Nếu bạn đi sớm, sẽ có trải nghiệm thư giãn hơn.

Khách du lịch: Hoàn hảo! Tôi sẽ đi sớm vào ngày mai. Còn đồ ăn địa phương thì sao? Có gợi ý nào không?

Hướng dẫn viên: À, bạn nhất định phải thử các món hải sản truyền thống. Có một nhà hàng gần Phố Cổ rất được người dân địa phương ưa thích.

Khách du lịch: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ!

Hướng dẫn viên: Rất hân hạnh! Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!

>> Xem thêm:

6. Bài tập từ vựng tiếng Anh ngành du lịch

Bài tập: Giải thích từ viết tắt và điền nghĩa tiếng Việt của các từ dưới đây:

1. STD:_____

2. SGL:_____

3. SWB:_____

4. TWN:_____

5. ROH:_____

6. TWNB:_____

7. DBL:_____

8. SUP:_____

9. DLX:_____

Đáp án

1. STD = Standard: Phòng tiêu chuẩn

2. SGL = Single bed room: Phòng đơn có 1 giường

3. SWB = Single With Breakfast: Phòng đơn có kèm bữa sáng

4. TWN = Twin bed room: Phòng đôi có 2 giường

5. ROH: Run of the house: Bất kỳ phòng trống nào sẽ được sắp xếp cho bạn.

6. TWNB: Phòng kép cho 2 người, có 2 giường và 1 phòng tắm..

7. DBL = Double bed room: Phòng có 1 giường to, thường dành cho cặp đôi

8. SUP = Superior: Phòng cao cấp có view đẹp.

9. DLX = Deluxe: Phòng cao cấp ở tầng cao.

Bài viết đã cung cấp cho bạn đa dạng từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành du lịch. Tổng hợp trên là những từ được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Hãy ghi chú nhanh vào vở để vốn từ của mình được trau dồi và không lãng quên nhanh nhé. Để biết được trình độ tiếng Anh của bản thân hiện tại, tham gia bài test miễn phí tại đây. Đăng ký khóa học của Langmaster ngay để học thêm nhiều chủ đề thú vị.

Link nội dung: https://ausp.edu.vn/200-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-du-lich-thong-dung-nhat-a25995.html