Look into là một trong những cụm động từ (phrasal verb) phổ biến, thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn còn một số người nhầm lẫn cụm từ này với các phrasal verb với Look khác. Trong bài viết ngày hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu rõ hơn “To look into là gì?” cũng như thực hành với một số bài tập vận dụng nhé!
Phiên âm: Look into - /lʊk ˈɪntuː/ - (v)
Nghĩa: "Look into" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là điều tra, nghiên cứu hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, sự việc hoặc tình huống nào đó. Khi bạn "look into" một việc gì, bạn đang cố gắng tìm hiểu và thu thập thông tin về nó một cách chi tiết và kỹ lưỡng.
Ví dụ:
XEM THÊM:
⇒ GO AHEAD LÀ GÌ? PHÂN BIỆT GO AHEAD VÀ GO-AHEAD
⇒ BREAK IN LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BREAK IN THÔNG DỤNG
"Look into" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn đạt việc điều tra, nghiên cứu hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, sự việc hoặc tình huống. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "look into" trong câu, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:
Nhấn mạnh việc điều tra hoặc xem xét một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
Nhấn mạnh đến việc điều tra hoặc xem xét một sự việc hoặc tình huống từ một góc nhìn cụ thể.
Ví dụ:
Nhấn mạnh hành động hoặc quá trình xem xét, điều tra nào đó từ một góc nhìn cụ thể.
Ví dụ:
Thường được dùng để đưa ra nhận định về một ý kiến hoặc mệnh đề, sau đó nhấn mạnh việc xem xét hoặc điều tra khía cạnh đang được đề cập.
Ví dụ:
Có nhiều từ và cụm động từ đồng nghĩa với "look into" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa điều tra, nghiên cứu, hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Dưới đây là một số từ và cụm động từ đồng nghĩa với "look into" cùng với ví dụ minh họa:
Ví dụ: The police are investigating the crime scene. (Cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ án.)
Ví dụ: The doctor examined the patient thoroughly. (Bác sĩ đã kiểm tra kỹ lưỡng bệnh nhân.)
Ví dụ: They decided to explore the possibility of opening a new branch. (Họ đã quyết định thăm dò khả năng mở một chi nhánh mới.)
Ví dụ: She is researching the effects of climate change on agriculture. (Cô ấy đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp.)
Ví dụ: The building inspector will inspect the property next week. (Nhân viên kiểm tra tòa nhà sẽ kiểm tra tài sản vào tuần tới.)
Ví dụ: The auditor scrutinized the company's financial records. (Kiểm toán viên đã xem xét kỹ lưỡng hồ sơ tài chính của công ty.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Ví dụ: We need to check out the new regulations. (Chúng ta cần kiểm tra các quy định mới.)
Ví dụ: Let's go over the details of the contract before signing. (Hãy xem xét kỹ các chi tiết của hợp đồng trước khi ký.)
Ví dụ: The journalist delved into the politician's past. (Nhà báo đã nghiên cứu kỹ lưỡng quá khứ của chính trị gia.)
Ví dụ: The committee is probing into the alleged corruption. (Ủy ban đang điều tra các cáo buộc tham nhũng.)
Ví dụ: Could you look over this report before we submit it? (Bạn có thể xem qua báo cáo này trước khi chúng ta nộp không?)
Ví dụ: She dug into the data to find any discrepancies. (Cô ấy đã đào sâu vào dữ liệu để tìm ra bất kỳ sự bất thường nào.)
John: Hey, Mary, did you hear about the issues with the new project?
Mary: Yeah, I did. The management team said they would look into it soon.
John: I hope they look into the budgeting problems specifically. We’ve been overspending a lot lately.
Mary: Absolutely. And they should also look into why the deadlines are being missed. It’s affecting our overall productivity.
John: Right. I heard they're planning to look into the software we’re using too, to see if it's causing any delays.
Mary: That would be great. If we can identify the root causes, we can fix these issues more efficiently.
Bản dịch:
John: Này Mary, bạn có nghe về các vấn đề với dự án mới không?
Mary: Ừ, mình có nghe. Đội ngũ quản lý nói rằng họ sẽ xem xét nó sớm thôi.
John: Mình hy vọng họ sẽ xem xét kỹ các vấn đề về ngân sách. Gần đây chúng ta đã chi tiêu quá mức rất nhiều.
Mary: Chắc chắn rồi. Và họ cũng nên xem xét tại sao các thời hạn lại bị bỏ lỡ. Điều đó đang ảnh hưởng đến năng suất tổng thể của chúng ta.
John: Đúng vậy. Mình nghe nói họ đang lên kế hoạch để xem xét phần mềm mà chúng ta đang sử dụng, để xem nó có gây ra bất kỳ sự chậm trễ nào không.
Mary: Điều đó sẽ rất tốt. Nếu chúng ta có thể xác định nguyên nhân gốc rễ, chúng ta có thể khắc phục các vấn đề này một cách hiệu quả hơn.)
1. The committee decided to ___ the matter further.
A. look into
B. looking into
C. looked into
D. looks into
2. We need to ___ the reasons for the recent drop in sales.
A. looked into
B. looks into
C. look into
D. looking into
3. Have they ___ the cause of the accident yet?
A. looks into
B. looked into
C. looking into
D. look into
4. It’s important to ___ the details before making a decision.
A. looks into
B. looked into
C. look into
D. looking into
5. She promised to ___ the issue and get back to us soon.
A. look into
B. looking into
C. looked into
D. looks into
Đáp án:
Đáp án:
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Look into là gì?”. Đây là phrasal verb rất hữu dụng, vậy nên bạn hãy thường xuyên thực hành và luyện tập để thành thạo cụm động từ này nhé. Ngoài ra, để nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Anh, hãy tham khảo ngay các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster bạn nhé!.
Link nội dung: https://ausp.edu.vn/look-into-la-gi-cau-truc-cach-dung-va-bai-tap-van-dung-a25984.html