ARRIVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CÁCH DÙNG ARRIVE TRONG TIẾNG ANH

Arrive là một động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Có nhiều người thắc mắc Arrive đi với giới từ gì? Sau Arrive là gì? Hãy cùng Langmaster giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến động từ “arrive” đầy đủ nhất nhé.

Arrive là gì?

Arrive là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đến nơi hoặc đạt được đích đến. Arrive thường được sử dụng để diễn tả việc "đến một địa điểm" hoặc "đích đến sau một khoảng thời gian di chuyển". Điều này có thể áp dụng cho việc di chuyển bằng xe, máy bay, tàu hỏa, du thuyền hoặc bất kỳ phương tiện giao thông nào khác.

Ví dụ:

Từ arrive cũng có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để diễn tả việc đạt được mục tiêu hoặc đạt đến một giai đoạn cụ thể trong cuộc sống hoặc công việc.

Ví dụ:

Tóm lại, "arrive" là một từ trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc đến nơi hoặc đạt được đích đến, và có thể được sử dụng cả trong nghĩa đen và nghĩa bóng.

Arrive đi với giới từ gì?

Arrive thường đi với 2 giới từ chính là "in" và "at" để diễn tả ý nghĩa "đến một nơi nào đó". Arrive in dùng cho các địa điểm nhỏ như sân bay, nhà hàng,... Còn Arrive at dùng với các địa điểm lớn như thành phố, đất nước,...

Bên cạnh đó, Arrive còn có thể kết hợp với giới từ "on", "with" hoặc "For". Tuỳ vào mục đích và từng trường hợp cụ thể mà lựa chọn giới từ thích hợp.

1. Arrive + at

Dùng Arrive đi với giới từ "at" khi nói về các địa điểm nhỏ như sân bay, nhà ga, nhà hàng, khách sạn, trường học,...

Ví dụ:

Ngoài ra, cấu trúc Arrive at còn dùng để nói về một khoảng thời gian xác định.

Ví dụ:

2. Arrive + in

Dùng Arrive đi với giới từ "in" khi nói về các địa điểm lớn như quốc gia, thành phố, khu vực,...

Ví dụ:

Ngoài ra, Arrive in còn được dùng với những mốc thời gian như tháng, năm, mùa,...

Ví dụ:

3. Arrive + on

Dùng Arrive đi với giới từ "on" khi nói về một ngày cụ thể như các thứ trong tuần, ngày trong tháng.

Ví dụ:

Xem thêm:

4. Arrive + with

Dùng Arrive với giới từ "with" để viễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó đến cùng với một người, vật, đặc điểm gì.

Ví dụ:

5. Arrive + for

Dùng Arrive với giới từ "for" để diễn tả mục đích hoặc lý do của việc đến nơi nào đó.

Ví dụ:

Nhớ rằng việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích cụ thể của câu. Hãy chắc chắn sử dụng giới từ phù hợp để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác.

ARRIVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CÁCH DÙNG ARRIVE TRONG TIẾNG ANH

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Lưu ý khi sử dụng Arrive với giới từ

Ví dụ: She's excited to arrive home and see her family. (Cô ấy rất háo hức về nhà để gặp gia đình.)

Ví dụ: I arrived to the airport -> Sai.

I arrived at the airport. -> Đúng.

Ví dụ: I arrived last week. (Tôi đến vào tuần trước.) -> Không dùng giới từ

Xem thêm:

Một số cụm động từ đi kèm với Arrive

Bên cạnh các cụm từ trên, các collocation của động từ “arrive” cũng vô cùng đa dạng và bạn có thể tham khảo để sử dụng một cách linh hoạt trong câu văn của mình:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ: The new movie arrived with a bang, receiving rave reviews from critics. (Bộ phim mới đến với sự hoành tráng và nhận được lời khen ngợi từ các nhà phê bình.)

Như vậy, các collocation giúp mở rộng từ vựng và cách sử dụng động từ "arrive" một cách chính xác và tự nhiên trong các tình huống khác nhau.

Các từ đồng nghĩa có thể thay thế “Arrive”

Ví dụ:

ARRIVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CÁCH DÙNG ARRIVE TRONG TIẾNG ANH

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Nhớ rằng mỗi từ có thể có một số sự khác biệt về ngữ cảnh và sử dụng, nhưng chúng có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp để làm cho văn phong tự nhiên và đa dạng.

Xem thêm:

Bài tập các giới từ đi với Arrive

1. We will ___________ New York tomorrow morning.

2. The package ___________ my office yesterday afternoon.

3. They ___________ a big smile on their faces.

4. The train ___________ platform 3 at 8:45 AM.

5. She ___________ a taxi and rushed to the meeting.

6. The concert starts at 7:30 PM, so make sure to ___________ time.

7. We ___________ Paris last week and stayed there for two days.

8. He ___________ the airport ___________ a group of friends.

9. The delegation ___________ a warm welcome upon their arrival.

10. I will ___________ your place in about 15 minutes.

Đáp án:

1. We will arrive in New York tomorrow morning.

2. The package arrived at my office yesterday afternoon.

3. They arrived with a big smile on their faces.

4. The train arrived on platform 3 at 8:45 AM.

5. She arrived in a taxi and rushed to the meeting.

6. The concert starts at 7:30 PM, so make sure to arrive on time.

7. We arrived in Paris last week and stayed there for two days.

8. He arrived at the airport with a group of friends.

9. The delegation arrived to a warm welcome upon their arrival.

10. I will arrive at your place in about 15 minutes.

Lời Kết

Để nắm rõ Arrive đi với giới từ gì? hoặc những kiến thức tiếng Anh khác, với tiêu chí chất lượng giảng dạy hàng đầu, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học đa dạng, Langmaster mang đến cho học viên môi trường học tập hiệu quả và thú vị.

Link nội dung: https://ausp.edu.vn/arrive-di-voi-gioi-tu-gi-cach-dung-arrive-trong-tieng-anh-a25967.html