TURN INTO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, BÀI TẬP VẬN DỤNG VỚI TURN INTO

Phrasal verb là một phần kiến thức thú vị nhưng khá khó nhớ trong tiếng Anh. Turn into là một trong những cụm động từ với Turn xuất hiện khá phổ biến, tuy nhiên bạn đã nắm rõ Turn into là gì hay chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết về Turn into ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Turn into là gì?

Turn into là một cụm động từ, khi dịch sang tiếng Việt mang nghĩa phổ biến là “trở thành, biến thành”. Turn into có thể được sử dụng để diễn tả sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, hoặc để diễn tả sự chuyển đổi từ một thứ gì đó thành một thứ gì đó khác.

Ví dụ:

Xem thêm:

=> 40+ PHRASAL VERB VỚI TURN THÔNG DỤNG BẠN BIẾT CHƯA?

=> TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN

2. Cấu trúc với Turn into

Ví dụ: Our dream holiday turned into a nightmare. (Kỳ nghỉ trong mơ của chúng tôi đã biến thành cơn ác mộng.)

Ví dụ: Ten years of prison had turned him into an old man. (Mười năm tù đã biến anh ta thành một ông già.)

3. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Turn into

Ví dụ: She’s studying to become a teacher. (Cô ấy đang học để trở thành giáo viên.)

Ví dụ: The lights changed from red to green. (Đèn đã chuyển từ đỏ sang xanh.)

Ví dụ: The fear is that these minor clashes may develop into all-out confrontation. (Điều đáng lo ngại là những cuộc đụng độ nhỏ này có thể phát triển thành cuộc đối đầu toàn diện.)

Ví dụ: The dinosaurs evolved into birds. (Khủng long đã tiến hóa thành chim.)

Ví dụ: Whenever a camera was pointed at her, Marilyn would instantly transform herself into a radiant star. (Bất cứ khi nào máy ảnh chĩa vào cô, Marilyn sẽ ngay lập tức biến mình thành một ngôi sao sáng chói.)

Ví dụ: Could we convert the small bedroom into a second bathroom? (Chúng ta có thể chuyển đổi phòng ngủ nhỏ thành phòng tắm thứ hai không?)

>>> Xem thêm: SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

4. Phân biệt Turn into với các phrasal verb khác

4.1 Turn against

Turn against: Quay lưng, ghét bỏ

Ví dụ: A lot of his supporters turned against him. (Rất nhiều người ủng hộ đã quay lưng lại với anh ta.)

4.2 Turn around

Ví dụ: Turn around and let me look at your back. (Quay lại và để tôi xem lưng của cậu.)

Ví dụ: The new management team turned the ailing company around in under six months. (Đội ngũ quản lý mới đã vực dậy công ty đang kiệt quệ trong vòng chưa đầy sáu tháng.)

4.3 Turn away

Ví dụ: When they show an operation on TV, I have to turn away. (Khi họ chiếu một ca phẫu thuật trên TV, tôi phải quay mặt đi không xem.)

Ví dụ: They turned us away at the entrance because we didn't have tickets. (Họ chặn chúng tôi ở lối vào vì chúng tôi không có vé.)

Ví dụ: The agency turned her away because she does not have a Social Security number. (Cơ quan đã từ chối cô ấy vì cô ấy không có số An sinh xã hội.)

4.4 Turn up

Ví dụ: She turned up at my house late one night. (Cô ấy bất ngờ đến nhà tôi vào một đêm khuya.)

Ví dụ: Don't worry about the letter—I'm sure it'll turn up. (Đừng lo lắng về lá thư, tôi chắc chắn sẽ tìm thấy nó.)

4.5 Turn down

Turn down: Từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu

Ví dụ: He turned down the job because it involved too much travelling. (Anh ấy từ chối công việc vì nó liên quan đến việc đi lại quá nhiều.)

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

TURN INTO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, BÀI TẬP VẬN DỤNG VỚI TURN INTO

5. Một số bài tập vận dụng với Turn into

Bài tập 1. Viết lại các câu sau sử dụng cụm động từ Turn into (không làm thay đổi nghĩa của câu)

  1. Caterpillars change into butterflies.
  2. With a wave of her magic wand, she changed the frog into a handsome prince.
  3. Over time, their acquaintance developed into a lasting friendship.
  4. The company has evolved over the years into a multi-million dollar organization.
  5. The riverside area has been transformed into a shopping and sports complex.

Đáp án:

  1. Caterpillars turn into butterflies. (Sâu bướm biến thành bướm.)
  2. With a wave of her magic wand, she turned the frog into a handsome prince. (Với chiếc đũa thần của mình, bà ấy đã biến con ếch thành một hoàng tử đẹp trai.)
  3. Over time, their acquaintance turned into a lasting friendship. (Theo thời gian, sự quen biết của họ đã phát triển thành một tình bạn lâu dài.)
  4. The company has turned over the years into a multi-million dollar organization. (Công ty đã phát triển qua nhiều năm thành một tổ chức trị giá hàng triệu đô la.)
  5. The riverside area has been turned into a shopping and sports complex. (Khu vực ven sông đã được chuyển đổi thành khu phức hợp mua sắm và thể thao.)

Bài tập 2. Nối hai vế phù hợp để được câu hoàn chỉnh

Đáp án:

1 + E: The town turned from a small seaside resort into a major commercial centre when oil was discovered. (Thị trấn biến từ một khu nghỉ mát nhỏ ven biển thành một trung tâm thương mại lớn khi phát hiện ra dầu.)

2 + A: She manages to turn the most ordinary of ingredients into the most delicious of dishes. (Cô ấy cố gắng để biến những nguyên liệu bình thường nhất thành những món ăn ngon nhất.)

3 + B: The witch put a magic spell on the prince and turned him into a frog. (Bà phù thủy phù phép hoàng tử và biến chàng thành một con ếch.)

4 + C: The Incredible Hulk is a character in a comic who turns from a scientist into a two-metre tall monster. (The Incredible Hulk là một nhân vật trong truyện tranh biến từ một nhà khoa học thành một con quái vật cao hai mét.)

5 + D: Hollywood discovered her and turned her into a star. (Hollywood đã phát hiện ra cô nàng và biến cô trở thành một ngôi sao.)

TURN INTO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, BÀI TẬP VẬN DỤNG VỚI TURN INTO

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Bài tập 3. Chọn phrasal verb phù hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau

  1. She _________ (turned down/ turned against/ turned into) the opportunity to work in Paris.
  2. These feelings of fear and helplessness may ________ (turn up/ turn into/ turn around) anger.
  3. After a bad period, the company is finally starting to ________ (turn around/ turn into/ turn down).
  4. We don't know how much food to prepare because we're not sure how many people will ________ (turn up/ turn down/ turn into).
  5. They had nowhere to stay so I couldn't __________ (turn them into/ turn them away/ turn them around).

Đáp án:

  1. turned down
  2. turn into
  3. turn around
  4. turn up
  5. turn them away

Trên đây là toàn bộ những chia sẻ liên quan đến cụm động từ Turn into. Hy vọng bài viết này của Langmaster sẽ giúp các bạn nắm được ý nghĩa Turn into là gì, cũng như biết cách vận dụng phrasal verb này hiệu quả nhé!

Link nội dung: https://ausp.edu.vn/turn-into-la-gi-cau-truc-bai-tap-van-dung-voi-turn-into-a25963.html