BREAK IN LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BREAK IN THÔNG DỤNG

Break in là một cụm động từ xuất hiện phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn chưa nắm được hết tất cả ý nghĩa của phrasal verb này. Vậy Break in là gì? Có những cấu trúc, cách dùng Break in nào phổ biến? Cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết bên dưới nhé!

1. Phân biệt Break in và Break-in

1.1 Break in là gì?

Theo từ điển Cambridge, Break in là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa:

Ví dụ: As she was talking, Jack suddenly broke in, saying, "That's a lie." (Khi cô đang nói, Jack đột nhiên ngắt lời, nói: “Đó là lời nói dối.”)

1.2 Break-in là gì?

Break-in là một danh từ, chỉ “hành động đột nhập vào một nơi nào đó của tội phạm, nhằm mục đích trộm cắp”.

Ví dụ: Police were called to three break-ins in the same area last night. (Đêm qua, cảnh sát đã được gọi tới ba vụ đột nhập ở cùng khu vực.)

Xem thêm:

BACK DOWN LÀ GÌ? CÁC CÁCH DÙNG BACK DOWN PHỔ BIẾN

BACK UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BACK UP THÔNG DỤNG NHẤT

2. Các cấu trúc sử dụng Break in

Ví dụ: They need to break their team in gently. (Họ cần huấn luyện cho đội của mình một cách nhẹ nhàng.)

Ví dụ: My new hiking boots will be great once I've broken them in. (Đôi giày đi bộ đường dài mới của tôi sẽ rất tuyệt một khi tôi mang chúng thoải mái.)

Ví dụ: - We will have to break in three new staff members. (Chúng ta sẽ phải đào tạo cho ba nhân viên mới.)

- I’m still breaking in this new pair of running shoes. (Tôi vẫn đang thử đôi giày chạy bộ mới này.)

3. Một số từ đồng nghĩa với Break in

Ví dụ: She tried to explain what had happened but he kept interrupting her. (Cô ấy cố giải thích mọi chuyện nhưng anh ta cứ ngắt lời mãi.)

Ví dụ: I'll start and you can all chip in with your comments. (Tôi sẽ bắt đầu và tất cả các bạn có thể chèn lời nhận xét.)

Ví dụ: He kept on butting in with silly comments. (Anh ấy tiếp tục chen vào với những bình luận ngớ ngẩn.)

Ví dụ: "That's absolutely ridiculous!" Mary interjected. ("Điều đó hoàn toàn vô lý!" Mary xen vào.)

Ví dụ: "I can't agree with you, Mr Heath," he interposed. (“Tôi không thể đồng tình với ông, ông Heath,” anh ta xen vào.)

Ví dụ: "It's very difficult," I said. "Impossible," she chimed in. (“Việc đó rất khó khăn,” tôi nói. "Không thể được," cô đệm lời.)

Ví dụ: These dogs are very intelligent and eager to please, so it's easy to train them. (Những con chó này rất thông minh và luôn muốn làm hài lòng người khác nên rất dễ huấn luyện chúng.)

Xem thêm: COLLOCATIONS LÀ GÌ? CÁCH HỌC 100+ COLLOCATION THÔNG DỤNG HIỆU QUẢ

4. Phân biệt Break in và Break into

Về mặt ý nghĩa, Break in Break into đều là cụm động từ, chỉ hành vi đột nhập, xâm phạm trái phép vào một toà nhà. Tuy nhiên, hai phrasal verb này vẫn có điểm khác nhau, đó là:

Theo sau Break into là một địa điểm, nơi chốn; trong khi đó, sau Break in KHÔNG thêm bất kỳ địa điểm nào.

Ví dụ:

BREAK IN LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BREAK IN THÔNG DỤNG

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

5. Bài tập áp dụng Break in

Bài tập 1. Nối hai vế để có các câu hoàn chỉnh

Đáp án:

1 + C

2 + A

3 + B

4 + E

5 + D

Bài tập 2. Sắp xếp trật từ các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. My/ will be/ fit/ new shoes/ once/ them/ I’ve/ broken in/ for a few days.
  2. It /included/ a/ at/ electricity station/ an/ break-in, resulting in/ hundreds of homes./ the power cut/ of
  3. It/ took/ a year/ more than/ to/ young horse/ break/ the/ in.
  4. She/ a/ stiff/ has/ pair of boots/ that/ took/ to/ weeks/ break in.
  5. He/ was/ break in/ rude/ on/ to/ our conversation.
  6. I/ spent/ 3 weeks/ almost/ my dogs/ breaking/ in/ laying down/ when/ them/ gave/ I/ a command.
  7. My company/ many/ is having/ interns/ so/ I/ will/ a/ make/ special effort/ to/ in./ break/ them
  8. As far as/ can/ we/ tell,/ the/ happened/ break-in/ around 11:30.
  9. Burglars/ in/ had/ broken/ while/ were/ we/ away.
  10. She/ to break/ longed/ in/ on their conversation/ but/ didn't/ appear/ want to/ rude.

BREAK IN LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BREAK IN THÔNG DỤNG

Đáp án:

  1. My new shoes will be fit once I’ve broken them in for a few days. (Đôi giày mới của tôi sẽ vừa một khi tôi mang nó trong vài ngày.)
  2. It included a break-in at an electricity station, resulting in the power cut of hundreds of homes. (Nó bao gồm một vụ đột nhập tại một trạm điện, dẫn đến việc hàng trăm ngôi nhà bị cắt điện.)
  3. It took more than a year to break the young horse in. (Phải tốn hơn một năm để huấn luyện chú ngựa non đó.)
  4. She has a stiff pair of boots that took weeks to break in. (Cô ấy có một đôi bốt cứng mà phải mất hàng tuần mới xỏ vào được.)
  5. He was rude to break in on our conversation. (Anh ta thật thô lỗ khi cắt ngang câu chuyện của chúng tôi.)
  6. I spent almost 3 weeks breaking my dogs in laying down when I gave them a command. (Tôi đã dành gần 3 tuần để huấn luyện những chú chó nằm xuống khi tôi ra lệnh cho chúng.)
  7. My company is having many interns so I will make a special effort to break them in. (Công ty của tôi đang có nhiều thực tập sinh nên tôi sẽ nỗ lực đặc biệt để hướng dẫn cho họ.)
  8. As far as we can tell, the break-in happened around 11:30. (Đến giờ chúng ta chỉ biết rằng vụ đột nhập xảy ra lúc 11:30.)
  9. Burglars had broken in while we were away. (Kẻ trộm đã đột nhập khi chúng tôi đi vắng.)
  10. She longed to break in on their conversation but didn't want to appear rude. (Cô ấy rất muốn được xen vào cuộc trò chuyện của họ nhưng không muốn tỏ ra thô lỗ.)

Trên đây là toàn bộ những kiến thức tổng hợp về cụm động từ Break in và các cách dùng phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn nắm được Break in là gì và biết cách vận dụng phrasal verb này một cách chính xác nhất nhé!

Link nội dung: https://ausp.edu.vn/break-in-la-gi-cac-cau-truc-cach-dung-break-in-thong-dung-a25946.html