CÁCH ĐẶT CÂU HỎI TRONG TIẾNG ANH CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ

Bên cạnh câu khẳng định, phủ định hay mệnh lệnh, câu nghi vấn cũng là một phần vô cùng cơ bản và quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết các cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh và có bao nhiêu cách để đặt câu hỏi trong tiếng Anh chưa? Hôm nay, cùng Langmaster tổng hợp và ôn tập toàn bộ kiến thức trong phần này nhé!

I. Câu nghi vấn là gì?

Câu nghi vấn (Interrogative sentence) là một loại câu trong ngữ pháp được sử dụng để đặt câu hỏi, yêu cầu thông tin hoặc xác nhận một điều gì đó. Đây là một trong bốn loại câu chính trong tiếng Anh, bên cạnh câu khẳng định (declarative sentence), câu phủ định (negative sentence), và câu mệnh lệnh (imperative sentence).

Câu nghi vấn thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi "?" và có nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào loại câu hỏi mà bạn muốn đặt.

Có một số loại câu nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh:

1. Yes/No questions: Yêu cầu câu trả lời bằng "yes" hoặc "no".

Ví dụ: "Are you coming to the party?" (Bạn có đến bữa tiệc không?)

2. Wh-questions: Sử dụng từ để hỏi "Wh/H" (who, what, when, where, why, how) để đặt câu hỏi với mục đích tìm hiểu thông tin chi tiết.

Ví dụ: "What is your name?" (Tên bạn là gì?)

3. Choice questions: Đặt câu hỏi để yêu cầu lựa chọn hoặc so sánh giữa các tùy chọn.

Ví dụ: "Do you prefer coffee or tea?" (Bạn thích cà phê hay trà?)

4. Tag questions: Sử dụng một câu khẳng định và thêm một câu hỏi đuôi ngắn để xác nhận hoặc đề nghị sự đồng ý.

Ví dụ: "You're coming with us, aren't you?" (Bạn sẽ đi cùng chúng tôi, phải không?)

XEM THÊM: CẤU TRÚC CÂU MỆNH LỆNH: ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI, BÀI TẬP (CÓ ĐÁP ÁN)

CÁCH ĐẶT CÂU HỎI TRONG TIẾNG ANH CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ

II. Tổng hợp các cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu khái niệm câu nghi vấn cũng như một số loại câu nghi vấn thông dụng. Bây giờ, cùng học ngay các cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh nhé!

1. Câu hỏi Có - Không (Yes/No questions)

Yes/No questions là một loại câu nghi vấn trong tiếng Anh yêu cầu câu trả lời bằng "yes" hoặc "no". Đây là cách đặt các câu hỏi trong tiếng Anh đơn giản, thông dụng nhất và thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu câu trả lời ngắn gọn.

1.1. Với động từ to be

Công thức chung: Be + S + V?

Cách đặt câu hỏi và trả lời trong tiếng Anh đặt Yes/No questions với động từ "to be" là thực hiện việc đảo vị trí của động từ to be “am, is, are, has been, had been, will be” và chủ ngữ trong câu. Sau đó, chúng ta thêm dấu chấm hỏi "?" vào cuối câu để biểu thị đó là một câu hỏi.

Quy tắc đặt câu hỏi trong tiếng Anh với động từ "to be" là chúng ta chỉ đảo vị trí của động từ và chủ ngữ để tạo câu hỏi, nhưng vẫn phải giữ nguyên thì của động từ "to be" phù hợp với chủ ngữ và thì của câu.

Ví dụ:

Xem thêm: MẪU CÂU HỎI GIÚP BẠN BẮT ĐẦU CUỘC NÓI CHUYỆN TỰ NHIÊN

1.2. Với động từ thường

Công thức chung: Do/Does/Have/Has/Had + S + V?

Để đặt câu hỏi Yes/No với động từ thường (Regular verbs), chúng ta sử dụng động từ trợ giúp "do" hoặc "does" trong thì hiện tại đơn (Present Simple), "did" trong thì quá khứ đơn (Past Simple), “have/has” trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và “had” trong thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect). Động từ thường không thay đổi dạng khi đặt câu hỏi.

Dưới đây là cách đặt câu hỏi Yes/No với động từ thường cho mỗi thì:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Ví dụ:

Xem thêm: TÓM TẮT ĐẦY ĐỦ CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH - CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG

1.3. Với động từ khuyết thiếu

Cấu trúc chung: Modal Verb + S + V?

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh giao tiếp với động từ khuyết thiếu là đảo động từ khiếm khuyết lên trước chủ ngữ, và các động từ còn lại trong câu vẫn giữ nguyên.

Ví dụ:

Xem thêm: CÁCH SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU

2. Câu hỏi với các từ để hỏi Wh-

Cấu trúc chung: Wh-word + (to be/trợ động từ) + S + V?

Để đặt câu hỏi với các từ để hỏi Wh- (các từ để hỏi thông tin cụ thể), chúng ta sử dụng các từ như "what," "who," "where," "when," "why," và "how". Khi muốn hỏi thông tin cụ thể về một vấn đề, chúng ta chỉ cần đặt từ để hỏi Wh- đứng đầu câu, trước cả trợ động từ, động từ "to be," và động từ khiếm khuyết (modal verbs).

2.1. Đặt câu hỏi với When (Khi nào), Where (Ở đâu), Why (Tại sao)

When (khi nào):

Ví dụ:

Where (ở đâu):

Ví dụ:

Why (tại sao):

Ví dụ:

2.2. Đặt câu hỏi với Who, Whom (Ai)

Khi đặt câu hỏi với "Who" và "Whom," chúng ta sử dụng "Who" để hỏi về chủ ngữ (người làm hành động) và "Whom" để hỏi về tân ngữ (người nhận hành động). Tuy nhiên, trong thực tế, ngày nay người ta thường sử dụng "Who" thay cho "Whom" khi đặt câu hỏi về tân ngữ để tránh sự phức tạp và giúp câu trở nên tự nhiên hơn.

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với “who" và “whom”:

Who:

Ví dụ: Who is coming to the party tonight? (Ai đang đến bữa tiệc tối nay?)

Whom:

Ví dụ: Whom did you meet yesterday? (Bạn đã gặp ai hôm qua?)

[banner=10]

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

2.3. Đặt câu hỏi với Whose (Của ai)

Để đặt câu hỏi với "Whose" (của ai), chúng ta sử dụng "Whose" ở đầu câu để hỏi về sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc vật.Đằng sau “Whose” luôn luôn là một danh từ.

Ví dụ:

2.4. Đặt câu hỏi với What (Cái gì)

Khi đặt câu hỏi với "What" (cái gì), chúng ta hỏi về thông tin cụ thể về đối tượng, sự việc, tình huống, hay ý kiến.

Ví dụ:

Đôi khi, sau "What" có thêm một danh từ giúp làm rõ hơn về đối tượng hoặc thông tin mà chúng ta đang hỏi.

Ví dụ:

"What" có thể kết hợp với một giới từ để làm rõ ý nghĩa và giúp người nghe hiểu rõ hơn về câu hỏi. Khi "What" không đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ, mà chỉ là một phần của cụm giới từ, việc thêm giới từ trước "What" giúp xác định rõ hơn về thời gian, nơi chốn hoặc mục đích của câu hỏi.

Ví dụ:

2.5. Đặt câu hỏi với Which (Cái nào, người nào, điều gì)

Khi đặt câu hỏi với "Which" (cái nào, người nào, điều gì), chúng ta hỏi về sự lựa chọn giữa các tùy chọn đã được xác định trước. "Which" thường được sử dụng khi có một danh sách hoặc tùy chọn cụ thể và chúng ta muốn chọn một trong số đó.

Ví dụ:

2.6. Đặt câu hỏi với How (Như thế nào)

Khi đặt câu hỏi với "How" (như thế nào), chúng ta hỏi về cách thức, phương pháp, hoặc trạng thái của một sự việc, tình huống hoặc đối tượng. "How" là một từ để hỏi thông tin chi tiết về cách diễn ra hoặc tình trạng của một việc gì đó.

Ví dụ:

"How" có thể kết hợp với một tính từ hoặc trạng từ để làm rõ thêm về mức độ của tính từ hoặc trạng từ đó. Khi sau "How" có thêm một tính từ hoặc trạng từ, việc này giúp tăng tính chi tiết và cung cấp thêm thông tin về mức độ của tình trạng hoặc tính từ đang được hỏi.

Ví dụ:

Khi dùng "How many" chúng ta hỏi về số lượng các đối tượng đếm được (như các đơn vị đếm) và khi dùng "How much" chúng ta hỏi về lượng hoặc số lượng các đối tượng không đếm được (như lượng, khối lượng, số tiền). How many" hoặc "How much" cần phải kết hợp với một danh từ để nhấn mạnh ý của người hỏi về số lượng hoặc lượng của một đối tượng cụ thể

Ví dụ:

CÁCH ĐẶT CÂU HỎI TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN VÀ DỄ NHỚ TRONG GIAO TIẾP - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)

3. Câu hỏi lựa chọn

Câu hỏi lựa chọn (còn được gọi là câu hỏi nhóm) là loại câu hỏi trong đó người hỏi đưa ra một danh sách hoặc nhóm các tùy chọn, và người nghe hoặc đọc được yêu cầu chọn một trong số các tùy chọn đã được đề cập.

Câu hỏi lựa chọn thường có dấu hiệu nhận biết là "or". Loại câu hỏi này cũng thường bắt đầu bằng một trợ động từ, động từ khuyết thiếu hoặc to be.

Ví dụ:

4. Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi (Tag question) là một loại câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu khẳng định để xác nhận hoặc hỏi ý kiến hoặc sự đồng tình của người nghe. Câu hỏi đuôi thường có một cấu trúc cố định và được hình thành bằng cách sử dụng một động từ trợ định như "do," "does," "did," "is," "are," "was," "were,"... cùng với chủ ngữ của câu. Đây là một chủ đề ngữ pháp riêng biệt rất thú vị, với nhiều quy tắc và cấu trúc khác nhau từ cơ bản đến nâng cao.

XEM THÊM:

⇒ TẤT TẦN TẬT CÁC DẠNG BÀI TẬP CÂU HỎI ĐUÔI THƯỜNG GẶP (CÓ ĐÁP ÁN)

⇒ CÁC TRƯỜNG HỢP CÂU HỎI ĐUÔI ĐẶC BIỆT VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Ví dụ:

III. Bài tập về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Đặt câu hỏi cho các câu sau

1. She is a doctor.

2. They are studying English.

3. I am not tired.

4. The movie was interesting.

5. We were at the park.

6. She is reading a book.

7. They went to the cinema last night.

8. The red car belongs to Tom.

9. He is studying English.

10. The concert starts at 7 PM.

11. He has three dogs.

12. They bought two books.

13. We need some sugar for the recipe.

14. She can speak three languages.

15. There are ten people in the room.

Bài tập 2: Đặt câu hỏi với các từ để hỏi Wh/H cho các câu sau

1. __________ is your favorite color?

2. __________ did you go yesterday?

3. __________ is your brother? (Trả lời: He is 18 years old.)

4. __________ is that restaurant? (Trả lời: It's Italian.)

5. __________ did you meet your spouse? (Trả lời: We met at a party.)

6. __________ are you going on vacation? (Trả lời: We are going to Hawaii.)

7. __________ does this book belong to? (Trả lời: It belongs to Tom.)

8. __________ is your best friend?

Bài tập 3: Đặt câu hỏi đuôi cho các câu sau

1. You can swim, __________?

2. He doesn't like coffee, __________?

3. They were at the party, __________?

4. She is coming with us, __________?

5. We should leave now, __________?

2. Đáp án

Bài tập 1:

1. She is a doctor. → What does she do?

2. They are studying English. → What are they studying?

3. I am not tired. → Are you tired?

4. The movie was interesting. → Was the movie interesting?

5. We were at the park. → Where were you?

6. She is reading a book. → What is she doing?

7. They went to the cinema last night. → Where did they go last night?

8. The red car belongs to Tom. → Whose red car is it?

9. He is studying English. → What is he studying?

10. The concert starts at 7 PM. → When does the concert start?

11. He has three dogs. → How many dogs does he have?

12. They bought two books. → How many books did they buy?

13. We need some sugar for the recipe. → What do we need for the recipe?

14. She can speak three languages. → How many languages can she speak?

15. There are ten people in the room. → How many people are there in the room?

Bài tập 2:

1. What is your favorite color?

2. Where did you go yesterday?

3. Howold is your brother?

4. What is that restaurant?

5. Where did you meet your spouse?

6. Where are you going on vacation?

7. Whose does this book belong to?

8. Who is your best friend?

Bài tập 3:

1. You can swim, can't you?

2. He doesn't like coffee, does he?

3. They were at the party, weren't they?

4. She is coming with us, isn't she?

5. We should leave now, shouldn't we?

Kết luận

Trên đây là tổng hợp những cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh đầy đủ nhất kèm theo bài tập vận dụng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể nắm được các kiến thức quan trọng cũng như áp dụng được vào thực tế. Langmaster chúc bạn thành công!

Link nội dung: https://ausp.edu.vn/cach-dat-cau-hoi-trong-tieng-anh-cuc-don-gian-de-nho-a25863.html