VinFast Fadil là một trong những mẫu xe đã và đang được rất nhiều người tiêu dùng quan tâm bởi sự ấn tượng về thiết kế, động cơ. Nếu bạn cũng đang có nhu cầu tìm hiểu về dòng xe này hãy cùng Carpla khám phá bảng giá xe VinFast Fadil chi tiết cùng với những ưu đãi và thông tin liên quan qua bài viết dưới đây.
Sau năm 2022, VinFast đã ngừng sản xuất các sản phẩm xe xăng và chuyển sang phát triển dòng xe ô tô điện. Tuy nhiên, trước khi ngừng bán, dòng xe VinFast Fadil có mức giá từ 425 - 499 triệu đồng cho từng phiên bản.
Mặc dù không còn được sản xuất nhưng VinFast Fadil vẫn là mẫu xe đầy thu hút với những ấn tượng về thiết kế nội ngoại thất, tiện nghi, độ an toàn và động cơ.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của mẫu xe Fadil VinFast của các phiên bản bạn có thể tham khảo:
Với kích thước nhỏ gọn và trục cơ sở chỉ ở mức 2.385 mm, không gian bên trong của VinFast Fadil không được rộng rãi lắm. Chiều dài cơ sở của Fadil tương đương với Morning nhưng nhỏ hơn so với các đối thủ khác như Hyundai i10, Toyota Wigo. Giống như nhiều mẫu xe cùng phân khúc, thiết kế nội thất của Fadil cũng mang phong cách đơn giản, tập trung vào tính thực dụng.
Khu vực lái xe của VinFast Fadil có những điểm đặc trưng như sau:
Bảng điều khiển nội thất của VinFast Fadil được thiết kế với hai tone màu đen và xám. Như các mẫu xe cùng phân khúc, VinFast chủ yếu sử dụng chất liệu nhựa cứng cho phần bảng điều khiển, ốp cửa, tạo ra một không gian nội thất khá chắc chắn.
Thiết kế bảng điều khiển của Fadil không mấy nổi bật nhưng vẫn tạo ra cảm giác hiện đại hơn một số đối thủ. Điều này đạt được nhờ vào việc sử dụng mặt nhựa bóng bọc xung quanh màn hình trung tâm và cửa gió máy lạnh. Cụm điều khiển phía dưới được bố trí gọn gàng và có vẻ mắt khá hấp dẫn.
Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý của VinFast Fadil đã được cải thiện và trang bị nhiều tính năng tiện ích:
Một điểm thu hút được nhiều người tiêu dùng ở Fadil chính ở thiết kế ngoại thất với sự chắc chắn và cứng cáp mặc dù có hơi nhỏ gọn cùng 5 màu sắc ấn tượng: đỏ, trắng, xám, xanh và bạc.
Phần đầu xe của VinFast Fadil gây ấn tượng với lưới tản nhiệt màu đen, có hoa văn gợn sóng tinh tế. Phía trên có một dải viền chrome hình chữ V được thiết kế mạnh mẽ, tạo điểm nhấn và nâng cao vẻ sang trọng, đồng thời là nền tảng cho logo VinFast được đặt ở giữa.
Cụm đèn Halogen phía trước được thiết kế lệch về hai góc cùng dải đèn LED chạy ban ngày, tạo nên phong cách riêng biệt của Fadil. Nằm ở vị trí đối xứng theo trục ngang với lưới tản nhiệt là hốc gió hình thang mở rộng phía dưới. Đèn sương mù được bố trí hai bên, với đánh giá về độ sáng tốt. Cản trước của VinFast Fadil được làm từ nhựa màu đen, có thêm ốp bạc, tạo cảm giác thể thao và hiện đại.
VinFast Fadil ấn tượng với phần thân xe có nhiều đường gân sâu sắc rất trẻ trung và năng động. Bên hông xe có thêm một đèn báo rẽ nhỏ, một chi tiết hiếm thấy ở các mẫu xe cỡ nhỏ như Fadil. Tất cả các phiên bản của Fadil đều được trang bị điều chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ cùng với tính năng sấy gương.
Fadil sử dụng lazang hợp kim 15 inch kèm lốp 185/55R15, là mẫu xe hạng A duy nhất trang bị lazang 15 inch cho tất cả các phiên bản. Phần thân dưới của VinFast Fadil trông năng động và thể thao nhờ vào bộ ốp viền nhựa đen và thanh mạ bạc trang trí, tạo ra một ấn tượng như bước chân “ảo”.
Ở phần đuôi xe, VinFast Fadil một lần nữa thể hiện sự xuất sắc của mình trong phân khúc CUV với thiết kế cản sau nhựa đen phồng to, tạo nên một vẻ bề thế và được kết hợp với mô-tơ thêm ốp mạ bạc trang trí.
Cụm đèn hậu của VinFast Fadil được thiết kế theo hình chữ C khá đầy đặn và mềm mại. Tuy nhiên cụm đèn hậu này chỉ sử dụng đèn sợi đốt Halogen thay vì LED ở phiên bản tiêu chuẩn, chỉ có phiên bản cao cấp mới có viền LED bổ sung.
Để nói về Fadil không thể bỏ qua tính tiện nghi và độ an toàn. Mặc dù không mấy xuất sắc nhưng VinFast cũng đã mang đến một mẫu xe với nhiều đặc điểm:
Dòng xe Fadil của VinFast được đánh giá cao về độ an toàn vượt trội trong phần khúc rất xứng đáng với tầm giá:
VinFast Fadil là một trong những mẫu xe duy nhất trong phân khúc sử dụng động cơ 1.4L, trong khi đa số các đối thủ chỉ sử dụng động cơ 1.0L - 1.25L. Động cơ của Fadil là loại xăng 1.4L, 4 xy lanh thẳng hàng, có công suất cực đại đạt 98 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô men xoắn 128 Nm tại 4.400 vòng/phút được kết hợp với hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước.
Khi di chuyển ở tốc độ thấp trong thành phố, VinFast Fadil cho trải nghiệm lái êm ái, động cơ phản ứng nhanh và tăng tốc mượt mà. Ở tốc độ cao trên cao tốc (80 - 100 km/h), động cơ 1.4L của Fadil giúp giảm vòng tua làm cho xe chạy êm hơn.
So với các đối thủ cùng phân khúc, động cơ 1.4L của VinFast Fadil không thể hiện sự khác biệt rõ ràng khi đi trong thành phố nhưng khi chở nặng hoặc cần thực hiện những pha vượt trên cao tốc, sự khác biệt này có thể được cảm nhận rõ ràng.
So sánh giữa phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao của VinFast Fadil, giá của phiên bản nâng cao cao hơn khoảng 30 triệu đồng. Phiên bản nâng cao được trang bị thêm các tính năng như: trụ B sơn đen, vô lăng bọc da và tích hợp nút bấm, màn hình cảm ứng trung tâm, camera lùi, chức năng khoá cửa tự động khi xe di chuyển.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
So sánh giữa phiên bản nâng cao và cao cấp, giá của VinFast Fadil bản cao cấp cao hơn khoảng 42 triệu đồng. Phiên bản cao cấp có thêm các trang bị như: đèn LED chạy ban ngày, đèn hậu viền LED, điều hoà tự động, cảm biến sau và hệ thống cảnh báo chống trộm.
Tóm lại, phiên bản tiêu chuẩn của VinFast Fadil đã đáp ứng được nhu cầu sử dụng cơ bản của người dùng trong phân khúc này. Tuy nhiên, nếu muốn trải nghiệm tiện nghi và an toàn, phiên bản nâng cao sẽ là lựa chọn phù hợp hơn, với các trang bị bổ sung như màn hình cảm ứng trung tâm, camera lùi và chức năng khoá cửa tự động.
Cùng trong phân khúc, VinFast Fadil có không ít những đối thủ cạnh tranh, dưới đây là những so sánh cơ bản:
Toyota Wigo và VinFast Fadil là hai đối thủ khác biệt với nhau. Toyota Wigo được đánh giá cao về thương hiệu, không gian rộng rãi và tính bền bỉ đã được kiểm chứng. Tuy nhiên, so với Wigo, Fadil của Việt Nam lại có nhiều ưu điểm hơn nhờ vào trang bị hiện đại và thiết kế nội thất hấp dẫn. Trong khi đó, nhiều người đánh giá xe Wigo là quá đơn điệu và chỉ tập trung vào tính thực dụng.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Trong phân khúc xe nhỏ, Hyundai i10 nổi bật với không gian rộng rãi, trong khi đó VinFast Fadil lại có hạn chế về không gian. Mặc dù i10 được biết đến với tính thực dụng và trang bị cơ bản, Fadil lại vượt trội với hệ thống trang bị đầy đủ, đặc biệt là tính năng an toàn. Fadil cũng ấn tượng với động cơ mạnh mẽ 1.4L, tuy nhiên, giá của Fadil cao hơn đáng kể so với i10, phù hợp hơn cho việc sử dụng gia đình hơn là dịch vụ.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
VinFast Fadil và Kia Morning đều thuộc phân khúc xe nhỏ với không gian hẹp và cùng chiều dài cơ sở ngang nhau. Cả hai đều được trang bị hiện đại với lazang 15 inch, điều hòa tự động, camera lùi và nhiều tính năng khác. Tuy nhiên, Fadil vượt trội hơn với hệ thống âm thanh 6 loa, 6 túi khí và nhiều trang bị an toàn tiên tiến.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Khi so sánh Fadil và Morning, giá của Morning thấp hơn Fadil một cách đáng kể. Nhiều người đánh giá Morning có thiết kế trẻ trung và năng động hơn.
Khi người tiêu dùng quan tâm đến sản phẩm xe Fadil chắc chắn sẽ không thể bỏ qua quy trình lăn bánh, giá lăn bánh cũng như việc mua xe trả góp.
Khi quan tâm đến việc mua xe Fadil, người tiêu dùng có thể tuân theo các bước sau:
Ngoài ra, việc để dòng xe VinFast Fadil này lăn bánh sẽ cần phải tính thêm một số chi phí, thuế như: Thuế trước bạ, phí đăng kiểm, phí biển số và phí bảo trì đường bộ.
Để thực hiện thủ tục mua xe VinFast Fadil trả góp, bạn cần chuẩn bị trước các giấy tờ sau đây:
Dưới đây là tổng hợp về một số câu hỏi thường gặp nhất về dòng xe Fadil của nhãn hiệu VinFast:
Fadil của VinFast được đánh giá cao với nhiều ưu điểm vượt trội nhưng cũng tồn tại một vài nhược điểm riêng. Cụ thể:
VinFast hiện đang phân phối ba phiên bản của dòng Fadil, bao gồm: VinFast Fadil Tiêu chuẩn, VinFast Fadil Nâng cao và VinFast Fadil Cao Cấp. Tại thị trường Việt Nam, giá niêm yết cho VinFast Fadil dao động từ 425.000.000 đến 499.000.000 đồng. Giá lăn bánh cho dòng xe này nằm trong khoảng từ 413.087.000 đến 514.129.000 đồng.
Do sử dụng động cơ 1.4L, mức tiêu hao nhiên liệu của VinFast Fadil cũng cao hơn một chút so với các đối thủ sử dụng động cơ nhỏ hơn. Dưới đây là bảng thống kê tiêu thụ nhiên liệu của VinFast Fadil do nhà sản xuất công bố:
Trên đây là thông tin chi tiết về bảng giá xe VinFast Fadil cùng với những đánh giá về thiết kế nội ngoại thất, động cơ, vận hành và độ an toàn. Hy vọng với những chia sẻ này bạn sẽ hiểu hơn về dòng xe này và có cái nhìn khách quan hơn.
Nếu có nhu cầu muốn sở hữu xe VinFast Fadil cũ hãy liên hệ với Carpla theo hotline 0823.355.355 hoặc truy cập trang web https://carpla.vn để được tư vấn, hỗ trợ lựa chọn mẫu xe ô tô cũ phù hợp với mức giá tốt nhất. Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco - với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.
Link nội dung: https://ausp.edu.vn/bang-gia-xe-vinfast-fadil-kem-uu-dai-moi-nhat-thang-112024-a22141.html