Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)

Kia Sportage “lột xác” toàn diện, cực kỳ ấn tượng. Tuy nhiên giá bán xe nhỉnh hơn một chút so với các đối thủ, bản cao cấp lên đến gần 1,1 tỷ đồng. Liệu rằng Kia Sportage có thật sự xuất sắc để người dùng mạnh tay xuống tiền?

Viết bởi: Võ Hoàng

Xem thêm:

Giá xe Kia Sportage niêm yết & lăn bánh tháng 10/2024

Tại Việt Nam nhà phát hành Kia Sportage 2022 chính hãng 8 phiên bản

Kia Sportage 2022 hiện có giá bán dao động từ 799.000.000 VNĐ đến 1.019.000.000 VNĐ , tùy vào phiên bản bạn lựa chọn:

Giá xe lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 10/2024.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản Kia Sportage Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác 2.0G Luxury 859.000.000 VNĐ 984.417.000 VNĐ 967.237.000 VNĐ 956.827.000 VNĐ 948.237.000 VNĐ 2.0G Premium 889.000.000 VNĐ 1.018.017.000 VNĐ 1.000.237.000 VNĐ 990.127.000 VNĐ 981.237.000 VNĐ 2.0G Signature (X-Line) 949.000.000 VNĐ 1.085.217.000 VNĐ 1.066.237.000 VNĐ 1.056.727.000 VNĐ 1.047.237.000 VNĐ 2.0G Signature 969.000.000 VNĐ 1.107.617.000 VNĐ 1.088.237.000 VNĐ 1.078.927.000 VNĐ 1.069.237.000 VNĐ 1.6 Turbo Signature AWD 1.029.000.000 VNĐ 1.174.817.000 VNĐ 1.154.237.000 VNĐ 1.145.527.000 VNĐ 1.135.237.000 VNĐ 1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) 1.029.000.000 VNĐ 1.174.817.000 VNĐ 1.154.237.000 VNĐ 1.145.527.000 VNĐ 1.135.237.000 VNĐ 2.0D Signature 1.029.000.000 VNĐ 1.174.817.000 VNĐ 1.154.237.000 VNĐ 1.145.527.000 VNĐ 1.135.237.000 VNĐ 2.0D Signature (X-Line) 1.029.000.000 VNĐ 1.174.817.000 VNĐ 1.154.237.000 VNĐ 1.145.527.000 VNĐ 1.135.237.000 VNĐ

Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo. Nên liên hệ nhân viên tư vấn tại chi nhánh gần bạn để được hỗ trợ thông tin về giá và ưu đãi.

Giá xe so với các đối thủ cùng phân khúc

Điểm nổi bật

Ưu nhược điểm

Kia Sportage về Việt Nam dưới dạng lắp ráp trong nước với 8 phiên bản: 2.0G Luxury, 2.0G Premium, 2.0G Signature, 2.0G Signature X-LINE, 1.6T Signature AWD, 1.6T Signature X-LINE AWD, 2.0D Signature.

Ưu điểm

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia Sportage “lột xác” toàn diện, tạo được ấn tượng mạnh

Nhược điểm

Thông số kỹ thuật

Kia Sportage đem đến cho người dùng 3 tùy chọn động cơ bao gồm:

Nguồn KIA Việt Nam

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật Sportage 2.0G Luxury 2.0G Premium 2.0G Signature

2.0G Signature X-Line

1.6T Signature AWD

1.6 Turbo Signature X-Line AWD

2.0D Signature

2.0D Signature X-Line

Động cơ Smartstream 2.0G xăng Smartstream 2.0G xăng Smartstream 2.0G xăng Smartstream 1.6T-GDi Smartstream 1.6T-GDi / Smartstream 2.0D Công suất cực đại (Ps) 154 / 6.200 Hp/rpm 154 / 6.200 Hp/rpm 154 / 6.200 Hp/rpm 178 / 5.500 Hp/rpm 184 / 4.000 Hp/rpm Mô men xoắn cực đại (Nm) 192 / 4.500 Nm/rpm 192 / 4.500 Nm/rpm 192 / 4.500 Nm/rpm 265 / 1.500 - 4.500 Nm/rpm 416/2.000 - 2.750 Nm/rpm Hộp số 6AT 6AT 6AT 7DCT 8AT Dẫn động FWD FWD FWD AWD FWD

Đánh giá ngoại thất

Bước qua thế hệ thứ năm, Kia Sportage mang một diện mạo hoàn toàn mới. Về tổng thể, Sportage vẫn sở hữu form dáng đặc trưng của Kia. Tuy nhiên, xét đến từng chi tiết thì rất khác biệt. Khó tìm được mối tương quan nào giữa Sportage với các thế hệ trước hay những sản phẩm ra mắt gần đây của hãng xe Hàn.

Ngoại hình Kia Sportage được “vẽ” trên tinh thần “Bold Ford Nature - Đậm chất tự nhiên”. Thiết kế xe lấy cảm hứng từ sự mãnh liệt, gai góc của tự nhiên kết hợp cùng hơi thở cuộc sống đương đại. Nhiều thay đổi táo bạo, đường nét gãy gọn dứt khoát mang đến cho Kia một phong thái mạnh mẽ, gan lỳ nhưng cũng rất hiện đại.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia Sportage mang một diện mạo hoàn toàn mới

Kích thước và trọng lượng

Kia Sportage thế hệ mới được phát triển trên nền tảng khung gầm N3 mới, sử dụng chung với Hyundai Tucson. Tuy dùng chung nhưng kích thước Kia Sportage nhỉnh hơn Hyundai Tucson (4.630 x 1.865 x 1.695 mm) về chiều dài và cao.

So sánh với các đối thủ đáng gờm khác cùng phân khúc là Mazda CX-5 (4.550 x 1.840 x 1.680 mm) hay Honda CR-V (4.623 x 1.855 x 1.679 mm), Kia Sportage vượt trội ở mọi thông số, kể cả trục cơ sở. Điều này giúp Sportage trở thành mẫu xe có kích thước lớn bậc nhất phân khúc SUV/CUV hạng C.

Nguồn KIA Việt Nam

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.660 x 1.865 x 1.700 mm Chiều dài cơ sở (mm) 2.755 mm Khoảng sáng gầm xe (mm) 190 mm Bán kính quay vòng (mm) 5.890 mm Trọng lượng Không tải (kg) 1.650 kg Trọng lượng Toàn tải (kg) 2.100 kg Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 67L Số chỗ ngồi 5 chỗ

Đầu xe

Đầu xe Kia Sportage có một màn “trình diễn” thật sự ấn tượng. Lưới tản nhiệt mũi hổ - dấu ấn quen thuộc của nhà Kia đã chuyển sang mô hình mới. Mũi hổ giờ đây chỉ còn là một rãnh hẹp mang tính trang trí. Phần lưới tản nhiệt nằm tách biệt bên dưới, mở rộng gần chạm đến hai bên sườn xe. Bên trong là những khối hình học 3D sơn đen nổi bật.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Đầu xe Kia Sportage có một màn “trình diễn” thật sự ấn tượng
Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia Sportage sử dụng bộ lưới tản nhiệt mô hình mới

Hệ thống chiếu sáng trên Kia Sportage mới được đánh giá cao về cả mặt thị giác lẫn công năng. Bọc ngoài cùng là dải LED định vị hình boomerang lạ mắt. Cụm đèn chính hình thoi đổ dọc xếp 3 tầng, ăn sát vào bên hông. Phiên bản Sportage Luxury và Premium dùng công nghệ đèn LED. Còn các bản Signature cao cấp hơn với LED Projector tích hợp tính năng đèn pha thích ứng thông minh.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Đèn xe Kia Sportage được trang bị LED Projector tích hợp tính năng đèn pha thích ứng

Hốc gió dưới cũng mở to, chạy ngang ôm gần trọn phần đầu trông cứng cáp và hầm hố.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Cản dưới Kia Sportage trông cứng cáp và hầm hố

Thân xe

Nhìn từ bên hông, Kia Sportage thật sự cuốn hút bởi lối thiết kế kết hợp tạo khối và dập gân nổi đa tầng độc đáo. Trụ B, C và D đều sơn đen, không chỉ tạo hiệu ứng nóc xe bay đẹp mắt mà còn giúp thân xe trông trường dáng hơn.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Thân xe Kia Sportage cuốn hút với thiết kế tạo khối và dập gân nổi đa tầng

Bên trên tất nhiên không thể thiếu giá nóc.

Gương và cửa

Tay nắm cửa cùng màu thân xe. Gương chiếu hậu tách rời trụ A, tích hợp đầy đủ chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và cả sấy điện.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Gương chiếu hậu Kia Sportage tích hợp đầy đủ chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và cả sấy điện

Mâm và lốp

Về mâm, tất cả các phiên bản Kia Sportage đều dùng mâm xe 19 inch 5 chấu thể thao.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia Sportage sử dụng lazang kích thước 19 inch 5 chấu thể thao

Đuôi xe

Đuôi xe Kia Sportage đổi mới táo bạo với phần trên được cắt vát sắc cạnh. Cụm đèn hậu full LED tạo hình thon thả, thanh mảnh, nổi bật với dải LED đỏ ngoài cùng vuốt nhọn hướng vào bên trong. Hai đèn được kết nối với nhau bằng một dây LED mỏng băng ngang thời thượng.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Đuôi xe Kia Sportage đổi mới táo bạo với phần trên được cắt vát sắc cạnh
Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Cụm đèn hậu full LED Kia Sportage được tạo hình thon thả lạ mắt

Một số ý kiến cho rằng thiết kế nhẹ nhàng, mềm mại ở phần trên của đuôi xe Kia Sportage này hơi “lạc nhịp” so với phong cách tổng thể. Tuy nhiên đây cũng là một bước phá cách thú vị.

Từ khu vực biển số trở xuống đều được bọc nhựa. Việc sử dụng quá nhiều chi tiết nhựa, dù cũng khá cầu kỳ nhưng vẫn ảnh hưởng nhất định đến cảm giác sang trọng. Đặc biệt trông khá đối lập với những đường cong tinh tế bên trên.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Khu vực từ biển số trở xuống của Kia Sportage đều được bọc nhựa

Các phiên bản X-Line khác bản thường ở chỗ được trang bị thêm body kit phong cách X-Line với những đường viền kim loại bạc và ốp hông kiểu việt dã.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Các phiên bản Kia Sportage X-Line được trang bị thêm body kit phong cách X-Line

Màu xe

Kia Sportage có 8 màu: Glacier White Pearl (GWP) Trắng, Runway Red (CR5) Đỏ tươi, Essence Brown (BE2) Nâu, Deep Chroma Blue (D9B) Xanh xám, Sunset Red (MR5) Đỏ sẫm, Mineral Blue (M4B) Xanh nước biển, Fusion Black (FSB) Đen, Jungle Wood Green (JUG) Xanh rêu.

Trang bị ngoại thất

Ngoại thất Kia Sportage được trang bị khá đầy đủ: hệ thống đèn chiếu sáng dạng LED, gương chiếu hậu đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sấy, ba gamui…

Nguồn KIA Việt Nam

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất Sportage2.0G Luxury2.0G Premium2.0G Signature1.6T Signature AWD2.0D Signature Đèn chiếu sáng LED LED Bi-LED Bi-LED Bi-LED Đèn pha thích ứng Không Không Có Có Có Đèn chạy ban ngày LED LED LED LED LED Đèn sau LED LED LED LED LED Gạt mưa tự động Có Có Có Có Có Gương chiếu hậu Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Sấy điện

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Sấy điện

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Sấy điện

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Sấy điện

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Sấy điện

Baga mui Không Có Có Có Có Mâm 19 inch 19 inch 19 inch 19 inch 19 inch

Đánh giá nội thất

Nội thất Kia Sportage thế hệ mới cũng có một bước nâng cấp đặc sắc và hấp dẫn không kém ngoại thất. Không gian bên trong sử dụng một mô hình hoàn toàn mới, đậm chất tương lai. Nhiều đánh giá Sportage là mẫu xe sở hữu nội thất đẹp nhất trong các xe nhà Kia ở thời điểm hiện tại. Dù rằng trước đó những “người anh em” như Kia Seltos, Kia Soluto, Kia Carens, Kia Sorento hay Kia Cerato cũng đã được không ít lời khen.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Nội thất Kia Sportage có sự nâng cấp cực kỳ đặc sắc

Taplo xe cực kỳ ấn tượng với bộ đôi màn hình tràn viền, nằm trải dài uốn cong hướng về người lái. Gần như mọi phím vật lý đều bị loại bỏ. Tất cả được “cảm ứng hoá”, kể cả cụm điều khiển điều hoà. Về màu sắc, nội thất Kia Sportage có 2 tuỳ chọn là nâu hoặc đen.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Taplo Sportage cực kỳ ấn tượng với bộ đôi màn hình tràn viền
Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Cụm điều hoà trên Sportage cũng được “cảm ứng hoá”

Khu vực lái

Vô lăng Kia Sportage được tạo hình theo phong cách tương tự những mẫu xe khác cùng nhà. Tay lái được bọc da, tích hợp đầy đủ phím điều khiển chức năng. Ở các phiên bản Signature có thêm tính năng sưởi. Hơi tiếc, bởi nếu hãng Kia trang bị một chiếc vô lăng D-cut thể thao có lẽ sẽ “đúng điệu” hơn với phong cách nam tính, cứng cáp mà Sportage hướng đến.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Vô lăng Kia Sportage bọc da, đa chức năng

Cụm đồng hồ sau vô lăng xuất sắc với công nghệ kỹ thuật số hiển thị trên màn hình tràn 12,3 inch. Riêng bản Luxury và Premium thì dùng đồng hồ Digital Segment kết hợp màn hình 4,2 inch.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Cụm đồng hồ Kia Sportage sử dụng công nghệ kỹ thuật số trên màn hình tràn 12,3 inch

Về cần số, hai phiên bản 1.6T Signature AWD và 2.0D Signature được nâng cấp cần số điện tử. Các bản còn lại dùng cần số truyền thống.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Hai bản cao cấp của Kia Sportage được nâng cấp cần số điện tử

Các tính năng hỗ trợ lái gồm có: lẫy chuyển số sau vô lăng, chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm, gương chống chói tự động, phanh tay điện tử, Cruise Control/Adaptive Cruise Control…

Ghế ngồi và khoang hành lý

Hệ thống ghế ngồi của tất cả phiên bản Kia Sportage đều được bọc da. Với trục cơ sở dài 2.755 mm, lớn hơn cả các đối thủ cấu hình 7 chỗ như Honda CR-V (2.660 mm) hay Mitsubishi Outlander (2.670 mm), xe sở hữu một không gian rộng rãi, đáp ứng được cả nhiều thị trường như Mỹ hay châu Âu.

Hàng ghế trước Kia Sportage thông thoáng. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng. Riêng các phiên bản Signature có thêm tính năng nhớ 2 vị trí ở ghế lái, chỉnh điện 8 hướng ở ghế phụ, sưởi và làm mát ở cả hàng ghế trước.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Hàng ghế trước Kia Sportage thông thoáng, có sưởi và làm mát

Hàng ghế sau ngồi thoải mái. Khoảng trống để chân tối đa lên đến 1.050 mm. Còn khoảng trần xe đạt 1.000 mm. Thật sự không có gì để chê ở hàng ghế này.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Hàng ghế sau Kia Sportage rất rộng rãi

Khoang hành lý Kia Sportage dung tích 543 lít, vừa vặn không gian để đồ với các chuyến đi thông thường. Khi cần mở rộng có thể gập hàng ghế sau. Hàng ghế này có cả chức năng gập nhanh theo tỷ lệ 6:4.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Khoang hành lý Kia Sportage có thể mở rộng linh hoạt

Tiện nghi

Kia Sportage được trang bị màn hình giải trí 12,3 inch kết hợp âm thanh 8 loa Harman “cực chất”. Điều hoà xe loại tự động, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Ngoài ra, xe còn một số trang bị khác như: sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh, đèn viền LED nội thất, cốp chỉnh điện…

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia Sportage được trang bị màn hình giải trí 12,3 inch
Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia Sportage có cửa sổ trời toàn cảnh

Trang bị nội thất

Kia Sportage sở hữu khoan nội thất ngập tràng công nghệ: màn hình kỹ thuật số cỡ lớn 12,3 inch, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, gương chống chói tự động, lẫy chuyển số thể thao, tính năng kiểm soát hành trình thích ứng…

Nguồn KIA Việt Nam

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất Sportage2.0G Luxury2.0G Premium2.0G Signature1.6T Signature AWD2.0D Signature Sưởi vô lăng Không Không Có Có Có Màn hình đa thông tin 4,2 inch 4,2 inch 12,3 inch 12,3 inch 12,3 inch Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm Có Có Có Có Có Gương chống chói tự động Có Có Có Có Có Lẫy chuyển số Không Có Có Có Có Cruise Control Có Có Thích ứng Thích ứng Thích ứng Phanh tay điện tử Có Có Có Có Có Cần số điện tử Không Không Không Có Có Ghế lái Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện

Nhớ vị trí

Chỉnh điện

Nhớ vị trí

Chỉnh điện

Nhớ vị trí

Ghế hành khách trước Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện Sưởi & làm mát ghế trước Không Không Có Có Có Điều hoà tự động Có Có Có Có Có Màn hình giải trí 12,3 inch 12,3 inch 12,3 inch 12,3 inch 12,3 inch Âm thanh 6 loa 6 loa 8 loa Harman 8 loa Harman 8 loa Harman Đèn viền LED nội thất Không Không Không Có Có Cửa sổ trời Không Không Có Có Có Cốp chỉnh điện Không Có Có Có Có

Đánh giá an toàn

Kia Sportage cũng được đánh giá cao ở hệ thống an toàn. Xe trang bị nhiều công nghệ hiện đại như: hỗ trợ phanh chủ động, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, cảm biến áp suất lốp, camera 360 độ…

Nguồn KIA Việt Nam

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn Sportage2.0G Luxury2.0G Premium2.0G Signature1.6T Signature AWD2.0D Signature Túi khí 6 6 6 6 6 Phanh ABS, EBD, BA Có Có Có Có Có Cân bằng điện tử Có Có Có Có Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Có Có Có Có Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù Không Không Có Có Có Hỗ trợ phanh chủ động Không Không Có Có Có Hỗ trợ giữ làn đường Không Không Có Có Có Cảnh báo điểm mù Không Có Hiển thị Hiển thị Hiển thị Cảm biến áp suất lốp Có Có Có Có Có Cảm biến sau Sau Trước sau Trước sau Trước sau Trước sau Camera sau Có Có Có Có Có Camera 360 độ Không Có Có Có Có

Đánh giá vận hành

Động cơ và hộp số

Theo giới chuyên gia đánh giá Kia Sportage êm ái, vận hành ổn định. So sánh với các đối thủ, khối động cơ của Sportage ngang ngửa với “người anh em” Hyundai Tucson. Phiên bản cao cấp 1.6L Turbo hơi kém hơn Mazda CX-5 (2.5L) và Honda CR-V (1.5L Turbo). Nhưng bù lại Kia Sportage cung cấp thêm tùy chọn động cơ máy dầu với hiệu suất đầu ra mạnh mẽ.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Động cơ Kia Sportage được đánh giá êm ái, vận hành ổn định

Trải nghiệm thực tế, bản động cơ xăng 2.0L chạy êm. Khả năng tăng tốc đủ dùng. Xe cần trễ chân ga một chút trước khi vọt lên mượt mà. Khi tốc độ lên cao, động cơ có dấu hiệu hơi “chậm nhịp” hơn. Phiên bản này đi trong phố thì không vấn đề. Còn chạy đường cao tốc thì sức mạnh dừng ở mức vừa vặn.

Sang bản động cơ xăng 1.6L Turbo, vòng tua máy khá mượt, sức bật tốt. Khi chuyển sang chế độ Sport, thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h chỉ mất tầm hơn 11 giây. Nhìn chung cảm giác cầm lái khá phấn khích, nhiều chất thể thao.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Bản động cơ xăng 1.6L Turbo trên Kia Sportage có vòng tua máy khá mượt, sức bật tốt

Đối với động cơ dầu Diesel, gần như không cảm nhận được độ trễ, phản hồi chân ga nhạy bén. Tuy là máy dầu nhưng xe vẫn tăng tốc mượt mà, cảm giác lái bốc và lướt, vượt hơn mong đợi. Động cơ dầu của Kia nói riêng và Hyundai nói chung vốn được đánh giá bền bỉ, cho trải nghiệm tốt bậc nhất trong các dòng xe phổ thông.

Trái với dự đoán, Kia Sportage về Việt Nam không có động cơ hybrid. Đây được xem là điểm hơi đáng tiếc.

Kia Sportage được trang bị hộp số tự động 6 cấp với bản động cơ xăng và 8 cấp với bản động cơ dầu. Riêng bản 1.6L Turbo sử dụng hộp số ly kép tự động 7 cấp cho khả năng chuyển nhanh, mượt mà.

Nguồn KIA Việt Nam

Động cơ và hộp số Sportage2.0G Luxury2.0G Premium2.0G Signature

2.0G Signature X-Line

1.6T Signature AWD

1.6 Turbo Signature X-Line AWD

2.0D Signature

2.0D Signature X-Line

Động cơ 2.0L xăng 2.0L xăng 2.0L xăng 1.6L Turbo xăng 2.0L dầu Hộp số 6AT 6AT 6AT 7DCT 8AT

Vô lăng

Vô lăng Kia Sportage được căn chỉnh về độ nặng, nhẹ khác nhau. Ở tốc độ thấp, vô lăng nhẹ nhàng nhưng không lỏng lẻo. Khi ôm cua khá linh hoạt đem lại cảm giác nhàn hạ. Càng tăng tốc vô lăng càng siết, đằm chắc hơn. Mức độ phản hồi và truyền tải từ mặt đường nhạy và khá chuẩn xác.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Mức độ phản hồi và truyền tải từ mặt đường của tay lái Kia Sportage nhạy và khá chuẩn xác

Hệ thống treo, khung gầm

Kia Sportage sử dụng khung gầm N3 thế hệ mới. Nhờ thay đổi về kích thước chiều dài cơ sở 2.755 mm nên thân xe đi vững, chắc và giữ được độ ổn định tốt hơn. Hệ thống treo Kia Sportage cũng được tối ưu thiết kế. Tay đòn và khối đỡ cao su rất lớn, dập tắt dao động nhanh chóng. Thân xe ổn định nhanh sau khi chạy qua gờ giảm tốc. Vào khúc cua rất tốt. Tuy nhiên đổi lại cho sự cứng cáp này thì chạy trong phố hay tốc độ thấp hệ thống treo Sportage sẽ hơi cứng.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Hệ thống treo Kia Sportage thiết kế thiên hướng cứng chắc

Khả năng cách âm

Khả năng cách âm của Kia Sportage rất ấn tượng. Khi nổ máy ở trạng thái không tải hoặc di chuyển với dải tốc độ thấp, tiếng ồn từ môi trường hay khoang máy lọt vào trong xe tương đối ít. Còn lúc thúc ga tăng tốc nhanh, tiếng ồn từ khối động cơ và gầm vẫn có.

Kia Sportage: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia Sportage cho khả năng cách âm vô cùng ấn tượng

Mức tiêu hao nhiên liệu

Kia Sportage tiêu hao trung bình từ 5,1 - 11 lít nhiên liệu tùy vào loại nhiên liệu, phiên bản và cung đường di chuyển.

Nguồn KIA Việt Nam

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu thụ nhiên liệu Sportage (100km/lít)2.0G Luxury2.0G Premium2.0G Signature

2.0G Signature X-Line

1.6T Signature AWD

1.6 Turbo Signature X-Line AWD

2.0D Signature

2.0D Signature X-Line

Trong đô thị 9,5 9,5 11 9,36 6,8 Ngoài đô thị 6,3 6,3 6,5 6,87 5,1 Hỗn hợp 7,5 7,5 8,1 7,79 5,9

Các phiên bản

Kia Sportage có 8 phiên bản

So sánh các phiên bản

Các điểm khác nhau giữa 8 phiên bản Kia Sportage:

Nguồn KIA Việt Nam

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh các phiên bản2.0G Luxury2.0G Premium2.0G Signature1.6T Signature AWD2.0D SignatureNgoại thất Đèn chiếu sáng LED LED Bi-LED Bi-LED Bi-LED Đèn pha thích ứng Không Không Có Có Có Nội thất Màn hình đa thông tin 4,2 inch 4,2 inch 12,3 inch 12,3 inch 12,3 inch Lẫy chuyển số Không Có Có Có Có Cruise Control Có Có Thích ứng Thích ứng Thích ứng Cần số điện tử Không Không Không Có Có Ghế lái Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện

Nhớ vị trí

Chỉnh điện

Nhớ vị trí

Chỉnh điện

Nhớ vị trí

Sưởi & làm mát ghế trước Không Không Có Có Có Âm thanh 6 loa 6 loa 8 loa Harman 8 loa Harman 8 loa Harman Đèn viền LED nội thất Không Không Không Có Có Cửa sổ trời Không Không Có Có Có Cốp chỉnh điện Không Có Có Có Có Động cơ & hộp số Động cơ 2.0 xăng 2.0 xăng 2.0 xăng 1.6 Turbo xăng 2.0 dầu Công suất cực đại (Ps) 154 154 154 177 183 Mô men xoắn cực đại (Nm) 192 192 192 265 416 Hộp số 6AT 6AT 6AT 7DCT 8AT Trang bị an toàn Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù Không Không Có Có Có Hỗ trợ phanh chủ động Không Không Có Có Có Hỗ trợ giữ làn đường Không Không Có Có Có Cảnh báo điểm mù Không Có Hiển thị Hiển thị Hiển thị Cảm biến sau Sau Trước sau Trước sau Trước sau Trước sau Camera 360 độ Không Có Có Có Có

Nên mua Sportage phiên bản nào?

Kia Sportage mang đến cho người dùng 2 tùy chọn động cơ máy dầu và máy xăng, xe có 8 phiên bản, giá các phiên bản chênh lệch tầm 40 - 200 triệu đồng.

Phiên bản Kia Sportage 2.0G Luxury là bản tiêu chuẩn, phù với với khách hàng mua xe để phục vụ di chuyển, không quá chú trọng đến các trải nghiệm tiện nghi, ngân sách dưới 1 tỷ đồng. So với bản Luxury, phiên bản Sportage 2.0G Premium chủ yếu hơn về Cruise Control, cốp chỉnh điện, cảnh báo điểm mù, camera 360 độ… Bản này nhìn chung cũng khá ổn trong tầm giá mềm.

Lựa chọn được đánh giá hợp lý nhất vẫn là Sportage 2.0G Signature với các trang bị gần như tương đương với những bản cao hơn (chỉ khác động cơ). Với các nhu cầu sử dụng của người dùng phân khúc này, nhất là về tiện nghi và công nghệ an toàn thì 2.0G Signature hoàn toàn đáp ứng tốt.

Kia Sportage 1.6T Signature AWD được trang bị động cơ tăng áp 1.6L cho hiệu suất mạnh mẽ nhất kết hợp hệ thống dẫn động 4 bánh H-TRAC. Tuy giá vượt hơn 1 tỷ đồng nhưng nếu yêu cầu cao về trải nghiệm, nhất là muốn xe tăng tốc mạnh mẽ, vận hành linh hoạt thì Sportage 1.6T Signature rất đáng để tham khảo.

Còn Sportage 2.0D Signature là bản duy nhất sử dụng động cơ dầu Diesel. Trang bị “full option”. Nếu thường xuyên đi xa, muốn tiết kiệm nhiên liệu thì Sportage 2.0D Signature là lựa chọn lý tưởng. Động cơ Diesel của Tập đoàn Hyundai vốn có tiếng từ lâu.

Trong phân khúc crossover hạng C phổ thông, Kia Sportage có các đối thủ gồm: Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Honda CR-V, Mitsubishi Outlander…

Lỗi của xe

Theo nguồn thông tin từ báo chí lớn thì các đời của Kia Sportage có những lỗi trong quá khứ như sau:

So sánh Kia Sportage với các xe cùng phân khúc

Có nên mua Kia Sportage?

Kia Sportage được nâng cấp mạnh mẽ khi sang thế hệ mới. Nhìn chung đây là một chiếc SUV hạng C mạnh mẽ, tiện nghi và an toàn, đặc biệt phần thiết kế cực kỳ ấn tượng. Kia Sportage tiếp tục là minh chứng tiếp theo cho thấy xe Hàn đang ngày càng tạo được niềm tin lớn trong lòng người dùng Việt.

Nếu cần một mẫu xe 5 chỗ gầm cao tầm giá 1 tỷ đồng, chú trọng nhiều về mặt thị giác, về các trải nghiệm công nghệ tầm cao thì Kia Sportage là sự lựa chọn hoàn toàn thuyết phục.

Cảm ơn bạn đã đọc bài đánh giá xe trên Kia Sportage. Mong rằng bạn đã có đủ thông tin về xe để có thể đưa ra quyết định xuống tiền để mua xe. Những đánh giá của chúng tôi dựa trên sự khách quan và trải nghiệm của người dùng đánh giá lại.

Link nội dung: https://ausp.edu.vn/kia-sportage-gia-lan-banh-va-thong-so-ky-thuat-102024-a22126.html