Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)

Kia K5 là thế hệ mới của Kia Optima trước đây, việc đổi tên gọi nhằm đồng nhất với thị trường quốc tế. Bước sang thế hệ thứ 5, Kia K5 thay đổi toàn diện từ nền tảng khung gầm, động cơ đến thiết kế nội ngoại thất.Mẫu sedan hạng D này cũng bổ sung thêm nhiều trang bị, công nghệ hiện đại. Giá xe Kia K5 mới dù tăng nhẹ nhưng vẫn được đánh giá khá hấp dẫn so với các đối thủ cùng phân khúc.

Viết bởi: Võ Hoàng

Xem thêm: Bảng giá xe oto Kia & ưu đãi mới nhất

Giá xe Kia K5 niêm yết & lăn bánh tháng 10/2024

Tại Việt Nam nhà phát hành Kia K5 2022 chính hãng 3 phiên bản

Kia K5 hiện có giá bán dao động từ 859.000.000 VNĐ đến 999.000.000 VNĐ, tùy vào phiên bản bạn lựa chọn:

Giá xe lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 10/2024.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản Kia K5Giá niêm yếtGiá lăn bánh Hà NộiGiá lăn bánh HCMGiá lăn bánh Hà TĩnhGiá lăn bánh tỉnh 2.0 Luxury 859.000.000 VNĐ 984.000.000 VNĐ 967.000.000 VNĐ 956.000.000 VNĐ 948.000.000 VNĐ 2.0 Premium 904.000.000 VNĐ 1.035.000.000 VNĐ 1.017.000.000 VNĐ 1.006.000.000 VNĐ 998.000.000 VNĐ 2.5 GT-Line 999.000.000 VNĐ 1.141.000.000 VNĐ 1.121.000.000 VNĐ 1.112.000.000 VNĐ 1.102.000.000 VNĐ

Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo.

Giá xe so với các đối thủ cùng phân khúc

Điểm mới nổi bật

Ưu nhược điểm

Kia K5 được THACO Trường Hải lắp ráp và phân phối với 3 phiên bản 2.0 Luxury, 2.0 Premium và 2.5 GT-Line.

Ưu điểm

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia K5 là thế hệ mới của Kia Optima

Nhược điểm

Thông số kỹ thuật

Kia K5 được trang bị động cơ mới, gồm bản 2.0L và 2.5L:

Nguồn KIA Việt Nam

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia K5 được trang bị động cơ mới, gồm bản 2.0L và 2.5L

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật K5LuxuryPremiumGT-Line Động cơ 2.0L Xăng 2.0L Xăng 2.5L Xăng Công suất cực đại (Ps/rpm) 150 150 191 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 192 192 246 Hộp số 6AT 6AT 8AT Cơ cấu lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện 3 chế độ lái Có Có Có Idling Stop Không Không Có Hệ dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước Dung tích bình xăng (lít) 60 60 60 Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Liên kết đa điểm Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc

Đánh giá ngoại thất

Ngôn ngữ thiết kế mới mang đến cho Kia K5 một diện mạo thực sự ấn tượng. Tuy không quá đột phá nhưng ngoại hình nhưng xe vẫn được đánh giá cao bởi phong cách đậm chất châu Âu, thể thao, hiện đại và sang trọng. Đặc biệt, K5 còn toát lên vẻ trẻ trung và năng động, đem lại cảm giác khác biệt so với phong thái chững chạc, điềm đạm thường thấy trên các mẫu sedan hạng D.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Ngôn ngữ thiết kế mới mang đến cho Kia K5 một diện mạo thực sự ấn tượng

Kích thước và trọng lượng

Kia K5 được phát triển trên nền tảng N3 mới, chia sẻ chung với Hyundai Sonata. Do đó kích thước K5 có một ít thay đổi so với bản tiền nhiệm Optima trước đây. Cụ thể, chiều dài mẫu ô tô mới này tăng thêm 50 mm lên mức 4.905 mm. Trục cơ sở tăng thêm 45 mm lên mức 2.850 mm.

Các thông số trên đều vượt qua cả Toyota Camry và Honda Accord. Điều này đồng nghĩa Kia K5 không chỉ là mẫu sedan hạng D dài nhất mà còn sở hữu không gian rộng rãi bậc nhất phân khúc.

Nguồn KIA Việt Nam

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.905 x 1.860 x 1.465 Chiều dài cơ sở (mm) 2.850 Khoảng sáng gầm xe (mm) 1350 Bán kính quay vòng (mm) 5.490 Trọng lượng Không tải (kg) 1490 Trọng lượng Toàn tải (kg) 1990 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 60 Số chỗ ngồi 5

Đầu xe

Đầu xe Kia K5 cuốn hút với cụm lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng nhưng được làm mới sắc nét, đẹp mắt và khí thế hơn trước. Lưới tản nhiệt mở rộng, ăn sâu bao trọn cụm đèn trước. Bên trong sử dụng hoạ tiết gân nổi 3D xếp tầng uốn lượn sống động.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Đầu xe cuốn hút với cụm lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng nhưng được làm mới sắc nét, đẹp mắt và khí thế hơn trước

Cụm đèn pha LED Projector rất biết cách bắt kịp xu hướng với kiểu chia 3 khoang mạnh mẽ nhưng cũng đầy tinh tế. Đèn được tích hợp tính năng bật/tắt tự động. Viền ngoài là dải đèn LED định vị ban ngày chạy dài theo hình “nhịp tim” (Heart Beat) tạo điểm nhấn nổi bật.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Cụm đèn LED trên hiện đại, mạnh mẽ nhưng cũng rất tinh tế

Phần dưới đầu xe Kia K5 trông cực kỳ thể thao, chú trọng nhiều đến tính khí động học. Cửa hút gió mở to theo hình khuôn miệng kết nối khéo léo với hốc gió hầm hố hai bên. Cản trước ép dẹp xé gió cứng cáp đúng kiểu xe đua.

Thân xe

Nhìn từ bên hông, Kia K5 trông thanh thoát, năng động và rất đẹp dáng. Nắp capo gân guốc uốn cong hơi chúi về trước làm gợi nhớ về những chiếc “ngựa hoang” Ferrari. Chạy dọc thân xe là những đường dập thẳng tắp mạnh mẽ. Mui xe uốn cong vuốt dài về phía đuôi đậm chất coupe.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Nhìn từ bên hông, Kia K5 trông thanh thoát, năng động và rất đẹp dáng

Gương và cửa

Gương chiếu hậu Kia K5 tách rời trụ A cho phạm vi quan sát rộng hơn, tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và sấy.

Mâm và lốp

“Dàn chân” bên dưới của Kia K5 cũng rất hút mắt với bộ lazang 5 chấu thiết kế mới. Tất cả phiên bản đều sử dụng lazang hợp kim 18 inch kết hợp bộ lốp 235/45R18.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia K5 sử dụng lazang hợp kim 18 inch 5 chấu

Đuôi xe

Đuôi xe Kia K5 khá ngắn, giao diện vô cùng thể thao và “chất chơi”. Trong đó, nổi bật nhất là dải đèn LED băng ngang có đồ hoạ đứt đoạn độc đáo. Phần mép đuôi nhô cong dạng cánh gió ẩn.

Hai má bên dưới khoét sâu tạo mang cá, thậm chí còn hầm hố hơn cả Kia Stinger. Cản sau được lắp thêm bộ cánh gió khuếch tán cản và một cặp ống xả giả nằm đối xứng hai bên.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Đuôi xe Kia K5 có giao diện vô cùng thể thao và “chất chơi”
Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Cản sau Kia K5 được lắp thêm bộ cánh gió khuếch tán cản và một cặp ống xả giả nằm đối xứng hai bên

Tham khảo: Kia K3 - Đánh giá chi tiết thông số kỹ thuật

Màu xe

Kia K5 có 6 màu: Xanh dương - DU3 (Yacht Blue), Trắng - GWP (Glacial White Pearl), Đỏ - CR5 (Runway Red), Xám - KLG (Steel Gray), Đen - FSB (Fusion Black), Xanh Đậm - D9B (Deep Chroma Blue).

Trang bị ngoại thất

Kia K5 sở hữu thiết kế và những trang bị ngoại thất hiện đại bậc nhất phân khúc: hệ thống chiếu sáng LED, gạt mưa tự động, gương chiếu hậu đầy đủ các tính năng…

Nguồn KIA Việt Nam

Ngoại thấtLuxuryPremiumGT-Line Đèn trước LED LED Projector LED Projector Đèn tự động bật/tắt Có Có Có Đèn định vị LED LED LED Đèn sương mù LED LED Projector LED Projector Đèn sau LED LED LED Gạt mưa tự động Không Có Có Gương chiếu hậu Chỉnh điện

Gập tự động

Đèn báo rẽ

Sấy

Chỉnh điện

Gập tự động

Đèn báo rẽ

Sấy

Chỉnh điện

Gập tự động

Đèn báo rẽ

Sấy

Tay nắm cửa Mạ chrome Mạ chrome Mạ chrome Lốp 235/45R18 235/45R18 235/45R18

Đánh giá nội thất

“Lột xác” toàn diện, nội thất Kia K5 nhanh chóng chinh phục người dùng bằng một thiết kế mới đơn giản, gãy gọn nhưng sang trọng. Sự đầu tư chăm chút kỹ lưỡng của nhà sản xuất Hàn Quốc đã làm nên một K5 cao cấp không thua kém những chiếc sedan hạng E.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Nội thất Kia K5 có thiết kế đơn giản, gãy gọn nhưng đầy tinh tế và sang trọng

Nội thất xe bọc da màu đen piano. Chạy dọc taplo và ốp cửa là những thanh gỗ nhạt màu kết hợp thêm đường viền mạ kim loại mờ tạo điểm nhấn nổi bật. Hãng Kia còn trau chuốt tỉ mỉ đến mức phần ốp kim loại bọc các cửa gió điều hoà đều được phay rất tinh tế.

Cách bố trí bảng điều khiển của Kia K5 cho thấy sự tập trung nhiều về người lái. Màn hình giải trí trung tâm nằm liền khối với bảng đồng hồ sau vô lăng, tương tự như những “người anh em” cùng nhà là Kia K6 , Kia Sonet mới. Bảng điều hoà rất hiện đại. Các chi tiết, nút bấm thừa thải gần như được tinh giản triệt để.

Khu vực lái

Khu vực lái của Kia K5 được tái thiết kế hoàn toàn mới. Vô lăng 3 chấu D-cut nịnh mắt, được tích hợp tính năng sưởi và đầy đủ các phím điều khiển. Bảng đồng hồ phía sau cực kỳ thuyết phục khi ở dạng Full Digital với màn hình hiển thị lên đến 12,3 inch cho giao diện trực quan. Ngoài ra, K5 có thêm bộ hiển thị trên kính lái HUD.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Vô lăng Kia K5 kiểu 3 chấu D-cut nịnh mắt, được tích hợp tính năng sưởi và đầy đủ các phím điều khiển
Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia K5 được trang bị bảng đồng hồ Full Digital với màn hình hiển thị lên đến 12,3 inch

Ở thế hệ mới, Kia K5 được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái như: lẫy chuyển số sau vô lăng, hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control, phanh tay điện tử & Auto Hold, chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm, khởi động từ xa, gương hậu chống chói tự động…

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Ở thế hệ mới, Kia K5 được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái

Ghế ngồi và khoang hành lý

Trục cơ sở dài bậc nhất phân khúc giúp Kia K5 sở hữu một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái ở tất cả vị trí ngồi. Xe có ghế bọc da màu đen, riêng bản GT-Line bọc da hai màu thể thao.

Hệ thống ghế ngồi của Kia K5 được đánh giá cao về tính hiện đại. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, có nhớ vị trí. Ghế phụ chỉnh điện 6 hướng. Cả hai ghế này đều trang bị tính năng làm mát và sưởi. Ở giữa có bệ để tay kiêm hộp đựng đồ trung tâm.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Hàng ghế trước Kia K5 có chỉnh điện, làm mát và sưởi

Hàng ghế sau đầy đủ tựa đầu 3 vị trí và bệ để tay trung tâm. Riêng bản GT-Line có thêm cả sưởi. Hàng ghế này có bề ngang rộng. Độ ngả lưng tốt. Khoảng trống để chân thoáng. Trần xe do thiết kế mui coupe nên phía sau hơi thấp song cũng không quá ảnh hưởng.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Hàng ghế sau Kia K5 rộng rãi, độ ngả lưng tốt

Dù đuôi xe khá ngắn nhưng khoang hành lý Kia K5 vẫn có dung tích lên đến 510 lít. Cốp sau mở điện.

Tiện nghi

Kia K5 được trang bị màn hình giải trí 10,25 inch, kết hợp hệ thống âm thanh 12 loa Bose. Xe hỗ trợ đầy đủ các tính năng kết nối Apple CarPlay/Android Auto, ra lệch giọng nói, đàm thoại rảnh tay, kết nối AUX/USB/Bluetooth/Radio và sạc không dây.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Kia K5 được trang bị màn hình giải trí 10,25 inch

Tất cả phiên bản Kia K5 đều dùng điều hoà tự động, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Kính tự động một chạm trang bị trên cả 4 cửa sổ. Phiên bản GT-Line và Premium có cửa sổ trời toàn cảnh.

Trang bị nội thất

Không gian bên trong của Kia K5 được đánh giá là “sặc mùi công nghệ”. Khoang nội thất thiết kế sang trọng kết hợp cùng với những tiện nghi cao cấp: nội thất và vô lăng đều bọc da, màn hình HUD hiển thị kính lái, màn hình đa thông tin 12,3 inch, lẫy chuyển số thể thao, khởi động từ xa, gương chiếu hậu chống chói tự động, ghế lái chỉnh điện 10 hướng có tính năng sưởi và thông gió…

Nguồn KIA Việt Nam

Nội thấtLuxuryPremiumGT-Line Nội thất bọc da Màu đen Màu đen Màu đỏ Vô lăng Bọc da Bọc da, sưởi Bọc da, sưởi Màn hình đa thông tin 12,3 inch 12,3 inch 12,3 inch Màn hình HUD Không Có Có Hiển thị kính lái HUD Có Có Có Lẫy chuyển số Có Có Có Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm Có Có Có Khởi động từ xa Có Có Có Cruise Control Có Có Có Gương hậu chống chói tự động Có Có Có Phanh tay điện tử & Auto Hold Có Có Có Ghế Da Da Da 2 màu Ghế lái chỉnh điện 10 hướng 10 hướng 10 hướng Ghế phụ chỉnh điện 6 hướng 6 hướng 6 hướng Ghế trước nhớ vị trí, sưởi, thông gió Có Có Có Ghế phụ massage, làm mát, sưởi Có Có Có Hàng ghế hai có sưởi Không Không Có Điều hoà tự động 2 vùng 2 vùng 2 vùng Cửa gió hàng ghế sau Có Có Có Màn hình giải trí 10,25 inch 10,25 inch 10,25 inch Âm thanh 6 loa 12 loa Bose 12 loa Bose Kết nối điện thoại thông minh Có Có Có Ra lệnh giọng nói Có Có Có Sạc không dây Có Có Có Đèn mood light Có Có Có Ốp bàn đạp kim loại Không Không Có Cửa sổ trời Không Panorama Panorama Cửa kính một chạm 4 cửa 4 cửa 4 cửa Rèm che nắng cửa sổ sau Có Có Có Cốp sau mở điện Có Có Có

Đánh giá an toàn

Hệ thống an toàn trên Kia K5 được bổ sung, hoàn thiện hơn với đầy đủ các tính năng cần thiết như: 6 túi khí, hệ thống phanh ABS - EBD - BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù, cảm biến áp suất lốp, cảm biến trước & sau, camera lùi…

Tuy nhiên so với một số đối thủ cùng phân khúc nhất là Mazda 6 thì hệ thống an toàn của Kia K5 chưa thực sự nổi bật. Nếu có thêm các công nghệ an toàn cao cấp như: cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường… có lẽ sẽ càng dễ dàng thuyết phục khách hàng hơn. Bởi dù sao từ trước đến nay, trang bị hấp dẫn vốn luôn là thế mạnh chính của các mẫu xe nhà Kia nói riêng và xe Hàn nói chung.

Nguồn KIA Việt Nam

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toànLuxuryPremiumGT-Line Túi khí 6 6 6 Phanh ABS, EBD, BA Có Có Có Cân bằng điện tử Có Có Có Khởi hành ngang dốc Có Có Có Cảnh báo điểm mù Không Có Có Cảm biến áp suất lốp Có Có Có Cảm biến trước & sau Có Có Có Camera lùi Có Có Có Camera quan sát điểm mù Có Có Có

Đánh giá vận hành

Động cơ và hộp số

Kia K5 có hai tuỳ chọn động cơ 2.0L và 2.5L, tất cả đều là loại hút khí tự nhiên.

Ở phiên bản động cơ 2.0L, với một chiếc sedan hạng D như Kia K5 thì sử dụng động cơ 2.0L mạnh 150 mã lực sẽ không quá mạnh mẽ nhưng cũng không có gì để phàn nàn. Cầm lái trải nghiệm thực tế trong phố, động cơ có độ vọt tốt ở những nước ga đầu, đáp ứng sức mạnh tốt và có phần dư thừa so với những mong muốn thông thường từ người lái.

Còn tăng tốc trên đường lớn thì động cơ 2.0L này khó tránh khỏi hơi chậm nhịp, cần chút ít thời gian để lực kéo đẩy tốc độ xe lên cao. Và cùng với đó, tiếng gầm gào của động cơ cũng nghe rõ hơn. Tuy nhiên nhìn chung, Kia K5 2.0L chỉ hơi gồng gượng khi cần tăng tốc nhanh, vượt xe trên cao tốc. Còn lại trong những điều kiện di chuyển bình thường nội thành thì hoàn toàn thoải mái.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Trái ngược với ngoại hình thể thao thì trải nghiệm sau tay lái Kia K5 lại thiên hướng êm ái, thư thái, dễ chịu nhiều hơn

Sang phiên bản động cơ 2.5L, xem thông số trên mặt giấy tờ thì hiệu suất đầu ra không hề kém cạnh các mẫu sedan hạng D dùng động cơ 2.5L khác cùng phân khúc. Trải nghiệm thực tế có thể cảm nhận được độ vọt, độ bốc khác biệt rõ so với bản 2.0L. Khả năng tăng tốc mạnh mẽ hơn.

Nhưng ở bản 2.5L này, độ trễ chân ga vẫn có. Khi xe đã lên tốc độ cao thì hộp số có xu hướng duy trì sự ổn định. Nên dù đạp mạnh chân ga hơn thì xe cũng hiếm khi về số. Đây chủ yếu là thiết lập của nhà sản xuất để xe tập trung ưu tiên sự mượt mà.

Như vậy, trái ngược với ngoại hình cá tính, thể thao thì trải nghiệm sau tay lái Kia K5 đem đến lại thiên hướng êm ái, thư thái, dễ chịu nhiều hơn thay vì những pha gắt bốc, sôi nổi. Mẫu xe sẽ phù hợp với những ai thích cảm giác lái nhẹ nhàng, điềm đạm, lành tính…

Kia K5 có hai tuỳ hộp số tự động 6 cấp và 8 cấp. Cả hai đều làm việc mượt mà và “rất chăm chỉ”. Chăm chỉ ở đây nghĩa là chịu khó bắt lấy từng ý muốn của người lái và phản hồi cực nhanh. Thậm chí hộp số có thể dồn gấp về hai cấp số để thúc xe vọt tốt hơn khi cần.

Nguồn KIA Việt Nam

Động cơ và hộp số Luxury Premium GT-Line Kiểu 2.0 MPI 2.0 MPI 2.5 GDI (Theta-III) Dung tích xi lanh 1999 cc 1999 cc 2.497 cc Công suất cực đại 150 150 191 Mô men xoắn cực đại 192 192 246 Hộp số 6AT 6AT 8AT Dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước

Vô lăng

Vô lăng Kia K5 khá nhẹ. Điều này giúp việc cầm lái trong phố khá dễ chịu. Tuy nhiên về độ phản hồi thì chưa thật sự ấn tượng. Tất nhiên ở tầm hạng D thì vô lăng K5 cũng không quá rơ, hời hợt như những mẫu xe phân khúc thấp hơn. Nhưng để nói là phản hồi chi tiết, sống động, truyền tải mặt đường một cách liền lạc thì vẫn chưa thấy. Do đó, người lái sẽ khá khó nắm bắt những gì đang xảy ra bên dưới mặt đường.

Kia K5: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật (10/2024)
Vô lăng Kia K5 khá nhẹ

Khung gầm, hệ thống treo

Kia K5 có hệ thống treo được đánh giá mềm. Khi chạy trong đô thị thì cực kỳ êm ái. Nhất là vận hành xe ở tốc độ nhẹ nhàng, hệ thống treo xử lý dao động rất “ngọt và nịnh”, ngồi vô cùng sướng.

Nhưng khi chạy đường cao tốc thì mọi ưu điểm trên lại trở thành nhược điểm. Cầm lái Kia K5 trên cao tốc cảm giác như đang chạy xe SUV gầm cao. Tưởng chừng với lợi thế trọng tâm thấp của sedan sẽ giúp xe ổn định và chắc chắn hơn song thực tế thì xe vẫn khá bồng bềnh. Khi chuyển làn ở tốc độ cao trên 100 km/h hay đi đường đèo, độ lắc ngang có thể cảm nhận được rất rõ.

Đây không hẳn là một điểm trừ bởi “được cái này sẽ mất cái kia”. Quan trọng chỉ là phù hợp hay không. Nếu chủ yếu di chuyển trong điều kiện đô thị thông thường thì hệ thống treo trên Kia K5 phải công nhận “ngọt lịm”.

Khả năng cách âm

Khả năng cách âm của Kia K5 được đánh giá ở mức trung bình khá so với mặt bằng chung phân khúc. Cách âm của xe nhắc nhở chúng tôi rằng câu nói “tiền nào của nấy” hiếm khi sai. Chạy tốc độ tầm 80 km/h trở lên thì ngồi bên trong đã nghe khá rõ tiếng gió đập ở ngoài. Cách âm gầm và tiếng vọng lốp cũng chưa được xử lý thật sự tốt.

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Theo hãng công bố, mức tiêu hao nhiên liệu của xe Kia K5 dao động từ khoảng 5,4 - 10,95 lít tùy phiên bản.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu thụ nhiên liệu (100km/lít)LuxuryPremiumGT-Line Trong đô thị 9,6 10.95 9,76 Ngoài đô thị 5,4 5,83 5,47 Hỗn hợp 6,9 7,72 7,05

Các phiên bản

Kia K5 có 3 phiên bản:

So sánh các phiên bản

Các điểm khác nhau giữa 3 phiên bản Kia K5:

Nguồn KIA Việt Nam

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh các phiên bảnLuxuryPremiumGT-LineNgoại thất Đèn trước LED LED Projector LED Projector Đèn sương mù LED LED Projector LED Projector Gạt mưa tự động Không Có Có Nội thất Nội thất bọc da Màu đen Màu đen Màu đỏ Vô lăng Bọc da Bọc da, sưởi Bọc da, sưởi Màn hình HUD Không Có Có Ghế Da Da Da 2 màu Hàng ghế hai có sưởi Không Không Có Âm thanh 6 loa 12 loa Bose 12 loa Bose Ốp bàn đạp kim loại Không Không Có Cửa sổ trời Không Panorama Panorama Cửa kính một chạm 4 cửa 4 cửa 4 cửa Rèm che nắng cửa sổ sau Có Có Có Cốp sau mở điện Có Có Có Động cơ & hộp số Động cơ 2.0L Xăng 2.0L Xăng 2.5L Xăng Hộp số 6AT 6AT 8AT Trang bị an toàn Cảnh báo điểm mù Không Có Có

Nên mua phiên bản nào?

Trang bị giữa các phiên bản Kia K5 không chênh lệch quá nhiều. Ngay từ bản 2.0 Deluxe hệ thống trang bị đã rất ổn, đảm bảo đáp ứng tốt các nhu cầu tiện nghi của người dùng phân khúc này. Nếu không yêu cầu quá cao, không cần các tính năng hơi “xa xỉ” thì phiên bản 2.0 Deluxe là lựa chọn hợp lý.

Phiên bản 2.0 Luxury có trang bị gần như tương đương với bản cao cấp nhất 2.5 GT-Line. Điểm khác biệt chính là động cơ. Nếu mua xe chủ yếu di chuyển trong phố thì bản 2.0 Luxury đã đủ dùng. Còn nếu muốn tăng tốc mạnh mẽ hơn, cảm giác lái sôi nổi hơn có thể cân nhắc đến bản 2.5 GT-Line.

Trong phân khúc sedan hạng D, Kia K5 có giá bán mềm nhất. Điều này mang đến lợi thế lớn khi cạnh tranh với các đối thủ mạnh như Toyota Camry, Mazda 6, Honda Accord…

Có nên mua Kia K5?

Trong nhiều năm nay, Kia Optima có doanh số không mấy ấn tượng. Có lẽ chính điều này đã đem lại động lực to lớn để hãng xe Hàn tái thiết kế ra một Kia K5 hoàn toàn mới, hiện đại hơn, mạnh mẽ hơn.

Phân khúc sedan hạng D thời gian gần đây tương đối khốc liệt khi buộc phải nhường phần cho nhóm xe SUV/CUV đô thị. Tuy giá bán cao nhưng Toyota Camry vẫn ngồi vững chắc ở ghế “anh cả”. Mazda 6 cũng sang trọng và cao cấp lại là xe Nhật nhưng giá khởi điểm chỉ nhỉnh hơn K5 một tí. Chưa kể đến còn cả sự xuất hiện của mẫu sedan hạng E VinFast Lux A2.0 với giá ngang hạng D.

Dù có vẻ khó khăn nhưng nhiều dự báo Kia K5 mới sẽ cải thiện được doanh số. Mẫu xe này thực sự có một mức giá bán rất tốt, thiết kế trẻ trung, vận hành mạnh mẽ, đặc biệt là trang bị rất hấp dẫn. Có nên mua xe không sẽ tuỳ vào tiêu chí mà bạn quan tâm. Tuy nhiên, chúng tôi chắc chắn rằng K5 xứng đáng để bạn đến đại lý Kia gần nhất để lái thử.

Link nội dung: https://ausp.edu.vn/kia-k5-gia-lan-banh-va-thong-so-ky-thuat-102024-a22082.html