Có nhiều cách để tích lũy vốn từ vựng: học tiếng Anh theo chủ đề, học tiếng Anh qua bài hát,... Một cách học thú vị khác giúp người học tránh bị nhàm chán trong quá trình học đó là học từ vựng theo bảng chữ cái. Cách học này đồng thời còn giúp người học tự xây dựng câu chuyện từ các từ đã học theo phương pháp mnemonic (ghi nhớ mẹo), phục vụ việc ghi nhớ từ vựng chắc chắn và lâu dài hơn.
Key takeaways
Từ vựng bắt đầu bằng chữ G có:
3 chữ cái: gap, gay, gig, gun, gym, gut.
4 chữ cái: gaze, gift, grab, grin, grow.
5 chữ cái: genre, globe, grasp, guess, guilt
6 chữ cái: garage, gender, genius, global, golden, growth.
7 chữ cái: general, genetic, genuine, gesture, glimpse, grocery.
8 chữ cái: generate, generous, gorgeous, graduate, grateful, guidance.
9 chữ cái: gathering, generally, gentleman, genuinely, geography, guarantee.
10 chữ cái: generosity, ghostwrite, girlfriend, glasshouse.
11 chữ cái: ghostwriter, gingerbread, goddaughter, grammatical, grandparent.
12 chữ cái: gorgeousness, graciousness, grandparents, gratefulness, geriatrician.
13 chữ cái: garrulousness, globalization, gracelessness, granddaughter, groundbreaker.
14 chữ cái: generalization, geographically, gratuitousness, gregariousness, groundbreaking.
15 chữ cái: gastronomically, grandiloquently, governmentalism, gravitationally, grandparenthood.
gap (n) /ɡæp/ Khoảng trống
Ví dụ: The generation gap can be a culprit behind arguments between teenagers and parents. (Khoảng cách thế hệ có thể là thủ phạm đứng sau những cuộc cãi vã của trẻ và bố mẹ.)
gay (adj) /ɡeɪ/ Đồng tính
Ví dụ: She has fought tirelessly for women's and gay rights. (Bà ấy đã đấu tranh không mỏi mệt cho quyền của phụ nữ và của những người đồng tính.)
gig (n) /ɡɪɡ/ Công việc
Ví dụ: Tutoring used to be my side gig when I was a college student. (Đi gia sư từng là một công việc bán thời gian của tôi khi tôi còn là một sinh viên đại học.)
gun (n) /ɡʌn/ Khẩu súng
Ví dụ: They threatened the shopkeeper with a gun. (Bọn chúng đe dọa người trông tiệm bằng một khẩu súng.)
gym (n) /dʒɪm/ môn gym
Ví dụ: Phòng tập gym I go to the gym twice a week. (Tôi đi tập gym 2 lần một tuần.)
gut (n) /ɡʌt/ Linh cảm
Ví dụ: I have a gut feeling that the relationship won't last. (Tôi có linh cảm là mối quan hệ này sẽ chẳng lâu dài.)
gaze /ɡeɪz/ (v) nhìn chăm chú
gaze (n) ánh nhìn chăm chú
Ví dụ: In feminist theory, the male gaze refers to a way of portraying and looking at women that empowers men while sexualizing and diminishing women. (Theo thuyết nữ quyền, cái nhìn của nam giới đề cập đến cách khắc họa hoặc nhìn nhận người phụ nữ nhằm mục đích tình dục hóa và làm giảm giá trị của họ.)
gift (n) /ɡɪft/ Món quà
give (v) /ɡɪv/ Đưa, tặng
Ví dụ: He gives me a cute gift on every Monday. (Anh ấy luôn tặng tôi một món quà thật đáng yêu vào mỗi thứ Hai.)
grab (v) /ɡræb/ Nắm lấy, bắt lấy
Ví dụ: She really knows how to grab the audience's attention to her presentation. (Cô ấy thực sự biết cách thu hút sự chú ý của khán giả vào bài thuyết trình của mình.)
grin /ɡrɪn/ (v) Cười rạng rỡ
grin (n) Nụ cười rạng rỡ
Ví dụ: His grin never fails to give me butterflies. (Nụ cười rực rỡ của cậu ấy chưa bao giờ khiến tim tôi thôi rung động.)
grow (v) /ɡroʊ/ Phát triển, lớn lên
Ví dụ: As I grew older, I came to understand what she told me that day. (Phải khi tôi lớn lên, tôi mới hiểu ra những lời bà ấy nói với tôi hôm ấy.)
genre (n) /ˈʒɑː rə/ Thể loại
Ví dụ: Jazz is my favourite music genre. (Jazz là dòng nhạc yêu thích của tôi.)
globe (n) /ɡloʊb/ Địa cầu, thế giới
Ví dụ: She is a superstar all around the globe. (Cô ấy là siêu sao nổi tiếng toàn cầu.)
grasp /ɡræsp/ (v) Nắm lấy cái gì, hiểu cái gì
grasp (n) Sự nắm lấy, sự hiểu biết
Ví dụ: We must grasp every opportunity to strengthen economic ties with other countries. (Chúng ta phải nắm bắt mọi cơ hội để thắt chặt quan hệ kinh tế với các quốc gia khác.)
guess /ɡes/ (v) Đoán
guess (n) Sự phỏng đoán
guest (n) /ɡest/ Vị khách
Ví dụ: Can you guess who will be our guest tonight? (Các bạn có đoán được ai là khách mời tối nay không ạ?)
guilt (n) /ɡɪlt/ Tội lỗi
Ví dụ: He was tormented by feelings of guilt after leaving his children. (Ông ta đã luôn bị đày đọa bởi cảm giác tội lỗi sau khi rời bỏ những đứa con của mình.)
garage (n) /ɡəˈrɑːʒ/ Ga-ra (nơi để xe)
Ví dụ: Did you put the car in the garage? (Cậu đã để xe vào ga-ra chưa?)
gender (n) /ˈdʒe dɚ/ Giới tính
Ví dụ: Gender should never be an obstacle when it comes to love. (Giới tính không bao giờ nên là một trở ngại khi nói về tình yêu.)
genius (n) /ˈdʒiː.ni.əs/ Thiên tài
Ví dụ: From the age of three, she showed signs of a genius. (Khi mới chỉ 3 tuổi, cô bé đã bộc lộ những dấu hiệu của một thiên tài.)
global (adj) /ˈɡloʊ.bəl/ Toàn cầu
Ví dụ: Global warming is becoming more and more pressing. (Vấn đề nóng lên toàn cầu đang ngày càng trở nên cấp bách hơn.)
golden (adj) /ˈɡoʊl.dən/ Làm bằng vàng, có màu vàng kim loại
Ví dụ: The golden hour is whenphotographers often do their best work. (Khi ánh nắng ươm vàng là khi những người chụp ảnh tạo ra những tác phẩm tuyệt vời nhất.)
growth (n) /ɡroʊθ/ Sự phát triển, sự lớn lên
Ví dụ: Governments are trying to limit population growth. (Chính phủ đang ra sức kìm lại sự gia tăng dân số.)
general (adj) /ˈdʒe ər.əl/ Chung (không cụ thể)
Ví dụ:: In general, men are taller than women. (Nói chung, đàn ông thường cao hơn phụ nữ.)
genetic (adj) /dʒəˈnet̬.ɪk/ Thuộc về di truyền, có tính di truyền
Ví dụ: Some of my physical features are completely genetic. (Một vài đặc điểm trên cơ thể tôi hoàn toàn là do di truyền.)
genuine (adj) /ˈdʒe ju.ɪn/ Thật sự, thật lòng, chân thành
Ví dụ: If it is a genuine Michelangelo drawing, it will sell for millions. (Nếu đây thực sự là một bức họa của Michelangelo, nó sẽ được bán với giá hàng triệu đô.)
gesture (n) /ˈdʒes.tʃɚ/ Cử chỉ
Ví dụ: I tend to use a lot of hand gestures to hide my nervousness while presenting. (Tôi có xu hướng dùng rất nhiều các cử chỉ bằng tay để giấu đi sự lo lắng của mình khi thuyết trình.)
glimpse (n) /ɡlɪmps/ Ánh nhìn thoáng qua
Ví dụ: Sometimes, I look in her eyes, and that's where I find a glimpse of us. (Đôi lúc khi anh nhìn vào mắt của cô ấy, anh lại tìm thấy bóng hình của đôi ta.)
grocery (n) /ˈɡroʊ.sɚ.i/ Hàng tạp hóa
Ví dụ: I am on my way to the grocery store. (Tớ đang trên đường tới tiệm tạp hóa.)
generate (v) /ˈdʒe ə.reɪt/ Sản xuất, tạo ra
Ví dụ: The new construction project will generate 500 new jobs. (Dự án xây dựng này sẽ tạo ra 500 công việc mới.)
generous (adj) /ˈdʒe ər.əs/ Hào phóng
Ví dụ: Be generous with your compliments. (Hãy hào phóng với lời khen của bạn.)
gorgeous (adj) /ˈɡɔːr.dʒəs/ Lộng lẫy
Ví dụ: She was drop-dead gorgeous in that dress. (Cô ấy lộng lẫy tuyệt trần trong bộ váy đó.)
graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/ (v) Tốt nghiệp
graduate (n) Sinh viên đã tốt nghiệp
Ví dụ: (v) She would love to be a teacher once she graduates. (Cô ấy muốn được trở thành một giáo viên khi cô ấy ra trường.)Ví dụ: (n) I'd go for that job if I were a graduate. (Tôi sẽ nhận công việc đó nếu tôi là một sinh viên đã tốt nghiệp.)
grateful (adj) /ˈɡreɪt.fəl/ Biết ơn
Ví dụ: I will always be grateful to that mishap for giving me such a great friend. (Tôi sẽ luôn luôn biết ơn sự xui xẻo ngày đó đã mang đến cho tôi một người bạn tuyệt vời như vậy.)
guidance (n) /ˈɡaɪ.dəns/ Sự giúp đỡ, chỉ bảo
Ví dụ: I've always looked to my father for guidance in these matters. (Tôi luôn tìm đến bố để nhờ bố giúp đỡ, chỉ bảo khi gặp những vấn đề này.)
gathering (n) /ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/ Cuộc tụ họp
Ví dụ: We’re having a little social gathering tonight and hope you can come. (Chúng tôi có tổ chức một cuộc tụ họp nhỏ tối nay, hi vọng cậu có thể đến.)
generally (adv) /ˈdʒe ə r.əl.i/ Nói chung
Ví dụ: Your health is generally good, but you do have a few minor problems. (Sức khỏe của anh nói chung là tốt, nhưng anh cũng có một vài vấn đề nhỏ.)
gentleman (n) /ˈdʒe t̬əl.mən/ Quý ông
Ví dụ: Ladies and gentlemen, the show is about to begin. (Thưa các quý ông và quý bà, buổi biểu diễn sắp sửa được bắt đầu.)
genuinely (adv) /ˈdʒe ju.ɪ li/ Một cách chân thật, chân thành
Ví dụ: I'm genuinely sorry for what I said. (Tôi chân thành xin lỗi vì những lời tôi đã nói.)
geography (n) /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ Địa lý
Ví dụ: My favourite subject at school was geography. (Môn học yêu thích của tôi ở trường là Địa lý.)
guarantee (v) /ˌɡer.ənˈtiː/ Đảm bảo
Ví dụ: I guarantee you'll love this film. (Tớ đảm bảo cậu sẽ thích bộ phim này.)
generosity (n) /ˌdʒe əˈrɑː.sə.t̬i/ Sự hào phóng
Ví dụ: Her friends take advantage of her generosity. (Những đứa bạn kia toàn lợi dụng sự hào phóng của cô ấy.)
ghostwrite (v) /ˈɡoʊst.raɪt/ Viết tiểu thuyết ma (mình viết cho một người khác và khi cuốn sách/bài báo được xuất bản thì tác giả là người đó, không phải mình)
Ví dụ: One of his best-selling novels was ghostwritten. (Một trong những cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của ông ta được viết bởi một nhà văn ma.)
girlfriend (n) /ˈɡɝːl.frend/ Bạn gái
Ví dụ: If you were my girlfriend, I would be the happiest man in this world. (Nếu em là bạn gái của tôi, tôi sẽ là người đàn ông hạnh phúc nhất trên đời này.)
glasshouse (n) /ˈɡlæs.haʊs/ Nhà kính
greenhouse (n) /ˈɡriː haʊs/ Nhà kính
Ví dụ: The plants were kept well watered in a glasshouse/greenhouse for a year. (Những cây trồng đã được tưới nước đầy đủ trong nhà kính trong vòng một năm.)
ghostwriter (n) /ˈɡoʊstˌraɪ.t̬ɚ/ Nhà văn ma
Ví dụ: He had one of his best-selling novels written by a ghostwriter. (Một trong những cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của ông ta được viết bởi một nhà văn ma.)
gingerbread (n) /ˈdʒɪ dʒɚ.bred/ Bánh gừng
Ví dụ: The gingerbread made by my mom was out of this world. (Món bánh gừng mẹ tôi làm luôn ngon tuyệt cú mèo.)
goddaughter (n) /ˈɡɑːdˌdɑː.t̬ɚ/ Con gái đỡ đầu
Ví dụ: His family's two goddaughters have chosen not to have children. (Hai người con gái đỡ đầu của gia đình ông ta đã lựa chọn sẽ không sinh con.)
grammatical (adj) /ɡrəˈmæt̬.ɪ.kəl/ Thuộc về ngữ pháp
Ví dụ: Be careful or you will lose points for silly grammatical mistakes. (Hãy cẩn thận nếu không cậu sẽ mất điểm vì mấy lỗi ngữ pháp ngớ ngẩn đấy.)
grandparent (n) /ˈɡræ per.ənt/ Ông hoặc bà
Ví dụ: My grandparents are both in their 80s. (Cả ông và bà tôi đều ở cái tuổi 80 rồi.)
gorgeousness (n) /ˈɡɔːr.dʒəs.nəs/ Sự lộng lẫy
Ví dụ: The show has always been noted more for the gorgeousness of its actors than for their acting talent. (Chương trình luôn được chú ý nhiều hơn vì sự lộng lẫy của các diễn viên hơn là tài năng diễn xuất của họ.)
graciousness (n) /ˈɡreɪ.ʃəs.nəs/ Sự lịch thiệp, thanh tao, duyên dáng
Ví dụ: She impressed others as a person of extraordinary graciousness and kindness. (Cô ấy tạo ấn tượng như là một người với sự duyên dáng và nhân hậu phi thường.)
grandparents (n) /ˈɡræ per.ənt/ Ông bà
Ví dụ: My grandparents are both in their 80s. (Cả ông và bà tôi đều ở cái tuổi 80 rồi.)
gratefulness (n) /ɡreɪt.fəl.nəs/) Lòng biết ơn
Ví dụ: We express our warm gratefulness to the many children and their parents who participated in this study. (Chúng tôi thể hiện sự biết ơn nồng nhiệt đối với những đứa trẻ và các bậc phụ huynh tham gia vào nghiên cứu này.)
geriatrician (n) /ˌdʒer.i.əˈtrɪʃ.ən/ Bác sĩ lão khoa (chữa bệnh và chăm sóc người cao tuổi)
Ví dụ: Geriatricians have many of the skills necessary for enhancing safe mobility in older people. (Các bác sĩ lão khoa có nhiều kỹ năng cần thiết để tăng cường khả năng di chuyển an toàn ở người già.)
garrulousness (n) /ˈɡer.əl.əs.nəs/ Thói quen nói huyên thuyên
Ví dụ: He found himself warming to the man's garrulousness. (Sự huyên thuyên của người đàn ông đó khiến cậu thấy ấm áp.)
globalization (n) /ˌɡloʊ.bəl.əˈzeɪ.ʃən/ Sự toàn cầu hóa
Ví dụ: Globalization gives businesses the opportunity to expand into new markets. (Sự toàn cầu hòa đem đến cơ hội mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp.)
gracelessness (n) /ˈɡreɪs.ləs.nəs/ Sự vô duyên
Ví dụ: He had a reputation for gracelessness. (Anh ta vô duyên có tiếng luôn đấy.)
granddaughter (n) /ˈɡræ dɑː.t̬ɚ/ Cháu gái (con gái của con)
Ví dụ: His life is transformed by the arrival of his orphaned granddaughter. (Cuộc sống của ông ấy đã thay đổi khi đứa cháu gái mồ côi xuất hiện.)
groundbreaker (n) /ˈɡraʊndˌbreɪkər/ Người cải cách, người đổi mới
Ví dụ: She was a groundbreaker in advertising. (Bà ấy là người cải cách ngành quảng cáo.)
generalization (n) /ˌdʒe ə r.əl.əˈzeɪ.ʃən/ Sự khái quát hóa
Ví dụ: Generalization can be dangerous as they may create stereotypes. (Sự khái quát hóa có thể rất nguy hiểm vì chúng có thể tạo ra sự rập khuôn.)
geographically (adv) /ˌdʒi.əˈɡræf.ɪ.kəl.i/ Về mặt địa lý
Ví dụ: Being geographically apart didn't change their love for each other. (Cách trở địa lý không làm thay đổi tình yêu họ dành cho nhau.)
gratuitousness (n) /ɡrəˈtuː.ə.t̬əs.nəs/ Sự thừa thãi, sự vô cớ
Ví dụ: The gratuitousness of some people's cruelty caused the sufferings of millions of others. (Sự tàn nhẫn vô cớ của một số người gây nên nỗi thống khổ của hàng triệu người khác.)
gregariousness (n) /ɡrɪˈɡer.i.əs.nəs/ Sự hòa đồng, thích được ở gần người khác
Ví dụ: For all her warmth and gregariousness , there was something remote and unreachable about her. (Với tất cả sự ấm áp, hòa đồng mà cô ấy thể hiện ra, thì ở cô vẫn còn điều gì đó thật xa xôi không thể nào chạm tới.)
groundbreaking (adj) /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/ Đột phá, mới lạ
Ví dụ: His latest movie is interesting, but not groundbreaking. (Bộ phim mới nhất của ông ta khá thú vị, nhưng không có gì đột phá.)
gastronomically (adv) /ˌɡæs.trəˈnɑː.mɪk.li/ Về mặt ẩm thực
Ví dụ: Gastronomically speaking, Quebec is different from the rest of Canada. (Về mặt ẩm thực, Quebec rất khác so với phần còn lại của Canada.)
grandiloquently (adv) /ɡrænˈdɪl.ə.kwənt.li/ Một cách phức tạp (về mặt ngôn ngữ)
Ví dụ: It is no use talking to us grandiloquently about philosoly. (Đừng cố gắng tỏ ra phức tạp khi nói về triết học, chúng tôi không hiểu gì đâu.)
governmentalism (n) /ɡʌvənˈmɛntəlɪzəm/ Thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền
Ví dụ: Governmentalism isa theory (adv)ocating extension of the sphereand degree of government activity. (Thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền là một lý thuyết ủng hộ sự mở rộng quy mô và mức độ của các hoạt động của chính phủ.)
gravitationally (adv) /ˌɡræ əˈteɪ.ʃə əl.li/ Về mặt trọng lực
Ví dụ: Two or more objects being gravitationally bound means they are close enough that gravity is keeping them together. (Hai hoặc nhiều đối tượng bị ràng buộc về mặt trọng lực có nghĩa là chúng đủ gần để trọng lực giữ chúng lại với nhau.)
grandparenthood (n) /ˈɡrænˌpɛərənthʊd/ Giai đoạn làm ông bà
Ví dụ: Grandparenthood refers to the state of having grandchildren. (Giai đoạn làm ông bà là giai đoạn có cháu.)
Bài viết trên đã cung cấp danh sách các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G kèm phát âm và định nghĩa tiếng Việt. Bên cạnh việc ghi nhớ từ vựng bằng các phương pháp ghi nhớ khoa học, người học nên cố gắng áp dụng các từ đã học thường xuyên vào các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp thường ngày, cũng như trong khi luyện Speaking và Writing để rèn luyện được được sự chính xác và tự nhiên khi sử dụng các từ này.
Người học có thể tham khảo các cách ghi nhớ từ vựng tại:
Học từ vựng bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (zim.vn)
Học từ vựng tiếng Anh qua phương pháp hình thành các mối liên kết với từ vựng (zim.vn)
Link nội dung: https://ausp.edu.vn/nhung-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-g-pho-bien-va-huu-dung-nhat-a21094.html