Surprised đi với giới từ gì? 5 giới từ với Surprised trong tiếng Anh

Khi muốn diễn tả cảm xúc ngạc nhiên trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng tính từ surprise. Vậy bạn đã biết surprised đi với giới từ gì chưa? Surprised + giới từ at, by hay with? Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giải đáp và chia sẻ nhiều kiến thức hữu ích cho bạn, cùng theo dõi nhé!

Surprised là gì?

Surprised đi với giới từ gì? 5 giới từ với Surprised trong tiếng Anh

Trong từ điển Cambridge, tính từ surprised được phiên âm là /səˈpraɪzd/, với định nghĩa là feeling or showing surprise because something has happens that you did not expect. (cảm thấy hoặc thể hiện sự ngạc nhiên vì điều gì đó xảy ra mà bạn không mong đợi)

Một vài ví dụ của tính từ surprised như:

Các lớp nghĩa của Surprise khi vừa là danh từ & động từ

Bản chất của tính từ surprised là xuất phát từ động từ surprise. Một số từ loại khác của surprise như:

1. Động từ Surprise

Cũng giống như tính từ surprised, động từ surprise mang nghĩa là tạo sự bất ngờ, ngạc nhiên. Một vài cấu trúc thường gặp khi đi với surprise như:

Theo các cấu trúc trên đây, động từ surprise thường đi với giới từ to và sau đó sẽ cộng với động từ nguyên thể.

For example: It doesn’t surprise him that his mother doesn’t allow them to get married. (Điều đó không khiến anh ấy ngạc nhiên khi mà mẹ anh ấy không cho phép họ cưới nhau.)

2. Danh từ Surprise

Khi đóng vai trò là một danh từ trong câu, surprise sẽ được dịch ra là một sự việc nào đó đầy bất ngờ hoặc là cảm giác ngạc nhiên bởi một điều gì đó.

Ex: He wants it to be a surprise. So, don’t tell Mary he has arranged a proposal party for her. (Anh ấy muốn tạo ra điều bất ngờ, nên đừng ai nói với Mary là anh ấy đang sắp xếp một buổi tiệc cầu hôn cho cô ấy.)

Surprised đi với giới từ gì?

Surprised đi với giới từ gì? 5 giới từ với Surprised trong tiếng Anh

Đây là cấu trúc được sử dụng khi chủ thể bị bất ngờ bởi một hành động hoặc một sự việc nào đó.

Ex: My daughter was surprised at her best friend’s sudden moves to a different school. (Con gái tôi bị bất ngờ vị bạn thân của nó đột ngột chuyển đến một ngôi trường khác.)

Cấu trúc này được dùng khi một ai đó bị bất ngờ, ngạc nhiên vì một điều gì đó không mong đợi.

Ex: My friends and I were surprised by the sudden storm during our picnic. (Bạn của tôi và tôi bị bất ngờ bởi trận bão đột ngột trong chuyến picnic của chúng tôi.)

Mẫu câu này được tác giả dùng khi có ý muốn đưa ra một sự lựa chọn đầy bất ngờ hoặc tặng một món quà cho ai đó.

Ex: On our anniversary, I was surprised with a big gift from my husband. (Vào ngày kỷ niệm, tôi bị bất ngờ với món quà lớn từ chồng của tôi.)

Bài viết cùng chuyên mục: Impressed đi với giới từ gì?

Cấu trúc này dùng để diễn tả một ai đó cảm thấy bất ngờ trước một sự kiện, thông tin mới nào đó mà họ không được biết trước.

Ex: The staff was surprised about the news of the firm’s dissolution. (Nhân viên khá bất ngờ về tin tức công ty giải thể.)

Ngoài các trường hợp kể trên, khi tính từ surprised đi với giới từ to sẽ dùng để mô phỏng về việc ai đó bị bất ngờ bởi họ không hề mong đợi một kết quả nhất định.

Ex: I was very surprised to find out that he had proposed to me at the party. (Tôi bị bất ngờ khi biết rằng anh ấy đã cầu hôn tôi trong bữa tiệc.)

Cách sử dụng Surprised trong tiếng Anh

Surprised đi với giới từ gì? 5 giới từ với Surprised trong tiếng Anh
Cách sử dụng Surprised trong tiếng Anh

Bên cạnh những cấu trúc như ở phần trên của bài viết, tính từ này còn có một vài cấu trúc đặc biệt như sau:

Khi sử dụng cấu trúc này, người đọc hoặc người nghe sẽ hiểu rằng chủ thể bị làm cho bất ngờ, ngạc nhiên khi thực hiện một việc nào đó.

Ví dụ: The professor was surprised to hear Annie quit the class. Because she’s a good student. (Giáo sư khá bất ngờ khi nghe tin Annie sẽ nghỉ học. Bởi vì cô ấy là một sinh viên giỏi.)

Với cấu trúc này vẫn mang nghĩa là bị bất ngờ bởi điều gì đó, nhưng khác so với cấu trúc đầu tiên là sau surprised sẽ là một mệnh đề, gồm đầy đủ chủ ngữ và động từ.

Ex: His daughter was surprised that it’s snowy yesterday. (Con gái của anh ấy rất bất ngờ vì ngày hôm qua tuyết rơi rất nhiều.)

Bài tập vận dụng và đáp án

Để nắm chắc những lý thuyết ở trên, cùng Anh ngữ Quốc tế PEP thực hành một vài bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Chọn đáp án A, B or C:

1. My niece was surprised …… see the teacher

A. by

B. to

C. at

2. I’m very surprised …… the result I received.

A. of

B. about

C. at

3. My younger sister was surprised …. my reaction.

A. at

B. with

C. by

4. My mom was very surprised ….. my brother got married last week.

A. to

B. that

C. at

5. Mary was surprised …… his proposal party yesterday.

A. that

B. to

C. by

Đáp án tham khảo:

  1. B
  2. B
  3. A
  4. B
  5. C

Các từ đồng nghĩa với Surprised

Trong câu, nếu bạn không muốn lặp lại surprised có thêm tham khảo từ “amazed” đồng nghĩa dưới đây.

1. Xét về nghĩa của từ

Ngoài surprised, bạn cũng có thể sử dụng tính từ amazed (có phiên âm là əˈmāzd). Hai từ này khi đi trong câu đều mang nghĩa là sửng sốt, bất ngờ, ngạc nhiên.

Xét về mặt nghĩa, hai tính từ này đều có nghĩa tương đối giống nhau, nhưng với từ amazed sẽ thể hiện cảm xúc mãnh liệt hơn so với surprised. (very surprised).

Cùng xem qua một vài ví dụ dưới đây:

2. Xét về cách dùng

Nếu như surprised đi với các giới từ như: at, by, with, about and to, thì amazed sẽ chỉ đi với giới từ at hoặc by.

Cấu trúc:

Ex:

Ngoài amazed, còn có một số các tính từ khác đồng nghĩa với surprised, cụ thể như sau:

STTTừ đồng nghĩa với surprisedPhiên âmNghĩa của từ 1 aback /əˈbæk/ sửng sốt 2 aghast /əˈɡɑːst/ kinh hoàng 3 appalled /əˈpɔːld/ kinh hãi 4 ghost /ɡəʊst/ bóng ma 5 goggle-eyed /ˌɡɒɡ.əlˈaɪd/ mở to mắt vì bất ngờ bởi điều gì đó 6 horror /ˈhɒr.ər/ kinh dị 7 open-mouthed /ˌəʊ.pənˈmaʊðd/ miệng há hốc vì ngạc nhiên, sửng sốt 8 pearl-clutching /ˈpɜːl ˌklʌtʃ.ɪŋ/ phản ứng rất sốc 9 someone’s jaw drops (open) idiom ai đó há hốc mồm vì ngạc nhiên 10 agape /əˈɡeɪp/ miệng mở to vì ngạc nhiên 11 flabbergasted /ˈflæb.ə.ɡɑː.stɪd/ sửng sốt 12 gobsmacked /ˈɡɒb.smækt/ ngạc nhiên đến nỗi bạn không thể nói nên lời: 13 horror of horrors idiom nỗi kinh hoàng 14 open-eyed /ˌəʊ.pənˈaɪd/ mở to mắt vì cảm thấy khó tin 15 palpitation /ˌpæl.pɪˈteɪ.ʃən/ tim đập nhanh vì quá bất ngờ 16 round-eyed /ˌraʊndˈaɪd/ đôi mắt mở to vì ngạc nhiên, sốc

Trên đây là những thông tin để trả lời cho câu hỏi surprised đi với giới từ gì rồi & cách sử dụng của tính từ này trong tiếng Anh. Mong rằng những kiến thức này sẽ hữu ích với các bạn đang học ngữ pháp, tìm hiểu tiếng Anh hoặc học giao tiếp. Có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến surprise hoặc kiến thức khác, đừng ngần ngại liên hệ với Anh ngữ Quốc tế PEP, chung tôi sẽ giải đáp tận tình.

Link nội dung: https://ausp.edu.vn/surprised-di-voi-gioi-tu-gi-5-gioi-tu-voi-surprised-trong-tieng-anh-a19444.html