500+ Tên tiếng Trung cho con trai hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ

500+ Tên tiếng Trung cho con trai hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớĐặt tên con trai tiếng Trung

Cái tên là điều sẽ đi cùng con suốt cuộc đời, vì vậy việc chọn ra một cái tên đẹp là một món quà quý giá mà ba mẹ trao tặng cho con từ ngay khi con lọt lòng. Ngày nay, nhiều gia đình đang ưa chuộng việc đặt tên tiếng Trung cho con trai vì nó không chỉ hợp phong thủy mà còn mang đậm sự tinh tế về mặt ngữ nghĩa. Nếu bạn cũng đang cân nhắc đặt tên cho con trai tiếng Trung, tham khảo ngay những gợi ý trong bài viết này nhé!

>> Xem thêm:

Lưu ý khi đặt tên con trai tiếng Trung

Đặt tên con trai tiếng Trung là một trong những trào lưu hiện nay. Bởi vì, người Á Đông cực kỳ tin tưởng và yếu tố phong thủy. Do đó, họ thường chọn những tên hay, ý nghĩa để đặt tên cho con, nhằm mong con sẽ có tương lại thuận lợi, gặp nhiều may mắn.

Nếu bạn đang có ý định đặt tên con trai theo tiếng Trung thì cần phải lưu ý một vài tiêu chí sau đây:

>> Tham khảo thêm:Tên ở nhà cho bé trai dễ thương, hóm hỉnh

500+ Tên tiếng Trung cho con trai hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ

Tên con trai tiếng Trung nên có vần điệu, để khi đọc lên nghe hay, tránh việc gây hiểu lầm, khó nghe (Nguồn: Sưu tầm)

500+ Tên tiếng Trung cho con trai hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ

Tã Huggies Skin Perfect với khả năng giảm đến 93% phân lỏng trên da bé (Nguồn: Huggies)

Xem thêm: Tên con gái Tiếng Trung

Cách đặt tên con trai tiếng Trung hay theo ý nghĩa

Tên con trai tiếng Trung mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chắc

>> Tham khảo thêm: 100+ tên con trai tiếng Anh ý nghĩa

500+ Tên tiếng Trung cho con trai hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ

Dùng những từ mang sắc thái mạnh mẽ để đặt tên con trai tiếng Trung được nhiều bố mẹ yêu thích (Nguồn: Sưu tầm)

Tên con trai tiếng Trung mang giá trị đạo đức, tư tưởng lớn lao

>> Tham khảo thêm: Đặt tên con hợp tuổi bố mẹ theo nguyên tắc phong thủy

Tên con trai tiếng Trung có ý nghĩa may mắn, mang lại sự thành công

500+ Tên tiếng Trung cho con trai hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ

Đặt tên con trai tiếng Trung có ý nghĩa may mắn (Nguồn: Sưu tầm)

Cách đặt tên tiếng Trung cho con trai theo mệnh

Mệnh Kim

Mệnh Thủy

Mệnh Mộc

>> Tham khảo thêm: 10 tên lót hay để đặt tên cho con trai

Mệnh Hỏa

Mệnh Thổ

>> Tham khảo thêm: Gợi ý đặt tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai

Tổng hợp tên tiếng Trung cho con trai hay, ý nghĩa bố mẹ nên tham khảo

Tên Trung Quốc hay cho nam mang ý nghĩa đứa con quý báu

Tên Trung Quốc hay cho bé trai mang ý nghĩa cao lớn, khỏe mạnh

Đặt tên tiếng Trung cho con trai mang ý nghĩa ngôi sao tỏa sáng

Tên con trai tiếng Trung hay, mang hàm ý bé yêu rất anh tuấn, đẹp trai

>> Tham khảo thêm: 3000 Tên Con Gái Đặt Tên Hay, Đẹp, Hợp Tuổi Bố Mẹ, Phong Thủy

Tên con trai tiếng Trung giống người nổi tiếng

Bố mẹ có thể tham khảo thêm những tên riêng của người nổi tiếng hay, ý nghĩa lấy cảm hứng từ sao Hoa ngữ. Ngoài sở thích cá nhân, bố mẹ cân nhắc đến ý nghĩa và sự phổ biến của tên gọi để đảm bảo tên của bé qua khó nhớ, khó đọc nhé!

Tên

Hán tự (phiên âm)

Ý nghĩa

Bạch Vũ

(Bái Yǔ)

"Bạch" có nghĩa là trắng, trong khi "Vũ" có nghĩa là mưa. Tên này mang ý nghĩa của sự tinh khôi, thanh khiết như giọt mưa trắng.

Cao Vỹ Quang

(Gāo Yán Guāng)

"Cao" có nghĩa là cao, "Vỹ" có thể hiểu là ánh lửa, "Quang" là ánh sáng. Tên này có thể tượng trưng cho sự lấp lánh, chiếu sáng mạnh mẽ như ngọn lửa cao.

Châu Kiệt Luân

(Zhōu Jié Lún)

"Châu" là họ, "Kiệt" và "Luân" có thể là âm hưởng hoặc tên khác. Tuy nhiên, trong trường hợp này, nó có thể kết hợp để chỉ sự nổi tiếng và uy tín.

Châu Nhuận Phát

(Zhōu Rùn Fā)

"Nhuận Phát" có ý nghĩa của sự phát triển, trưởng thành mượt mà và thành công trong sự nghiệp.

Chu Nhất Long

(Zhū Yī Lóng)

Tên có ý nghĩa của "rồng một sừng", tượng trưng cho sự mạnh mẽ, quyền lực.

Cung Tuấn

(Gōng Tuán)

"Cung" có nghĩa là cung điện hoặc nơi trọ của các quý tộc, "Tuấn" có thể hiểu là sự đoàn kết, sự thống nhất trong cung điện.

Dư Cảnh Thiên

(Yú Jǐng Tiān)

"Dư Cảnh" mang ý nghĩa của phong cảnh dư dật, có thể hiểu là vẻ đẹp bao la của thiên nhiên.

Dương Dương

(Yáng Yáng)

"Dương Dương" có thể tượng trưng cho sức mạnh, sự mạnh mẽ của dòng sông.

Huỳnh Hiểu Minh

(Huáng Xiǎo Míng)

"Huỳnh Hiểu Minh" có thể hiểu là ánh sáng sớm mai, tượng trưng cho sự tươi sáng, tỉnh thức.

Hứa Khải

(Hè Kǎi)

"Hứa" có nghĩa là lời chúc phúc, "Khải" có thể hiểu là thắng lợi hoặc sự vui vẻ trong lễ kỷ niệm.

Hạ Tuấn Lâm

(Hè Jùn Lín)

"Hạ" có nghĩa là mùa hè, "Tuấn Lâm" có thể hiểu là sự tinh khiết của cây thông trong mùa hè, hoặc ý nghĩa khác.

Lâm Nhất

(Lín Yī)

"Lâm" là cây rừng, "Nhất" có nghĩa là một. Tên này có thể tượng trưng cho một trong rừng cây, ý nghĩa của sự độc đáo.

Lâm Phong

(Lín Fēng)

"Lâm" là cây rừng, "Phong" có nghĩa là đỉnh núi. Tên này có thể biểu hiện sự cao vượt, lớn mạnh trong rừng cây.

Lưu Khải Uy

(Liú Kǎi Wēi)

"Lưu" là họ, "Khải Uy" có thể hiểu là sức mạnh và quyền uy, hoặc ý nghĩa khác.

Lý Hiện

(Lǐ Xiàn)

"Lý" là họ, "Hiện" có thể hiểu là sự hiện diện, tồn tại, hoặc ý nghĩa khác.

Tiêu Chiến

(Xiao Zhan)

"" (Xiāo) là họ, "" (Zhàn) có thể hiểu là chiến đấu, tranh đấu.

Thành Nghị

(Chéng Yì)

"Thành" có nghĩa là thành công, "Nghị" có thể hiểu là sự quyết đoán và kiên định.

Trần Triết Viễn

(Chen Zheyuan)

Từ "" (zhé) có ý nghĩa là "tri thức, triết lý" và "" (yuǎn) có nghĩa là "xa xôi, bao la". Được ghép từ hai chữ này, Triết Viễn "" có thể hiểu là sự sâu sắc, rộng lớn về tri thức, ý niệm xa xôi và bao la.

Trương Tân Thành

(Zhāng Xīn Chéng)

Tên này có thể biểu hiện sự mới mẻ trong thành công, hoặc ý nghĩa khác.

Vương Nhất Bác

(Wáng Yī Bó)

"Vương" là họ, "Nhất Bác" có thể hiểu là sự sáng sủa và nổi bật, hoặc ý nghĩa khác.

Vương Nguyên

(Wáng Yuán)

"Vương" là họ, "Nguyên" có thể hiểu là nguồn cảm hứng, nguồn gốc.

Vương Tuấn Khải

(Wáng Jùn Kǎi)

"Vương" là họ, "Tuấn Khải" có thể hiểu là sự vĩ đại của người lãnh đạo, hoặc ý nghĩa khác.

Dịch Dương Thiên Tỉ

(Yì Yáng Qiānxǐ)

"" (qiān) có nghĩa là "ngàn" và "" (xǐ) có ý nghĩa là "vương miện". "" có thể hiểu là sự dễ dàng và tự nhiên, như vương miện của ngàn ngôi sao, thể hiện sự đặc biệt và lấp lánh.

Danh sách tên tiếng Trung cho con trai theo bảng chữ cái

Chữ A

Chữ B

Chữ C

Chữ D

Chữ G

Chữ H

Chữ K

Chữ L

Chữ M

Chữ N

Chữ P

Chữ Q

Chữ S

Chữ T

Chữ V

Đặt tên con trai tiếng Trung đang là xu hướng mới hiện nay. Do đó, nếu bạn muốn đặt tên tiếng Trung cho con trai độc đáo mà vẫn mang được ý nghĩa tốt đẹp, may mắn thì có thể tham khảo TOP những cái tên hay được gợi ý trong bài nhé. Bố mẹ cũng có thể tham khảo cách chấm điểm tên con nếu muốn đặt cho bé một cái tên hợp mệnh bố mẹ, giúp gia đình vui vẻ, gặp nhiều may mắn. Ngoài ra, mẹ đừng quên ghé ngay Góc chuyên gia của Huggies để tìm hiểu thêm các vấn đề trong quá trình Chăm sóc bé nhé!

Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề Đặt tên cho con:

Link nội dung: https://ausp.edu.vn/500-ten-tieng-trung-cho-con-trai-hay-y-nghia-de-doc-de-nho-a16273.html