Khi lựa chọn giấy photocopy phù hợp cho các nhu cầu in ấn hằng ngày, hiểu biết về sự khác nhau giữa các kích thước và cài đặt trên máy in của các loại giấy là điều cần thiết. Trong số các loại giấy phổ biến, giấy A4 và B5 thường được sử dụng rộng rãi, nhưng liệu giấy B5 so với A4 kích thước nào lớn hơn?
ISO 216 là tiêu chuẩn quốc tế về kích thước giấy do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành. Tiêu chuẩn này quy định hệ thống kích thước giấy dựa trên tỷ lệ căn bậc hai của 2 (√2), giúp đảm bảo sự đồng nhất về kích thước và tỷ lệ giữa các khổ giấy.
Theo ISO 216, các khổ giấy được ký hiệu bằng chữ A kèm theo một số, trong đó A0 là khổ giấy lớn nhất và A10 là khổ giấy nhỏ nhất. Mỗi khổ giấy có kích thước cụ thể như sau:
Ngoài hệ thống khổ giấy A, ISO 216 còn quy định các hệ thống khổ giấy khác như B, C, D, E, F, G, H,... Mỗi hệ thống có tỷ lệ và kích thước riêng, được sử dụng cho các mục đích khác nhau.
Việc hiểu rõ và tuân thủ chuẩn kích thước giấy quốc tế là điều cần thiết để đảm bảo tính nhất quán, đồng bộ trong sản xuất, trao đổi và lưu trữ tài liệu. Chuẩn kích thước giấy quốc tế tạo nên một hệ thống thống nhất, giúp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa không gian, nâng cao hiệu quả giao tiếp và lưu trữ thông tin.
Các cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức nên nắm vững các quy định về tiêu chuẩn kích thước giấy quốc tế để ứng dụng hiệu quả trong hoạt động thực tế, tạo nên sự chuyên nghiệp và thuận tiện trong quá trình xử lý, chia sẻ và lưu trữ tài liệu.
Giấy B5 thuộc hệ thống khổ giấy B, có kích thước tiêu chuẩn ISO 216 là 176 x 250 mm (17.6 x 25 cm), tương đương 6.9 x 9.8 inch theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ. Giấy A4 thuộc hệ thống khổ giấy A, có kích thước tiêu chuẩn là 210 x 297 mm (21 x 29.7 cm).
Dựa vào kích thước trên, ta có thể so sánh kích thước giấy B5 và A4 như sau:
+ Diện tích giấy A4: 210 mm x 297 mm = 62370 mm² (62.37 cm²)
+ Diện tích giấy B5: 176 mm x 250 mm = 44000 mm² (44 cm²)
Tỷ lệ giấy thể hiện mối quan hệ giữa chiều dài và chiều rộng của khổ giấy. Giấy B5 và A4 có tỷ lệ 1:√2, nghĩa là chiều dài của nó bằng √2 lần chiều rộng.
Có thể thấy giấy A4 lớn hơn giấy B5 khá nhiều. Điều này là do giấy A4 được thiết kế để phù hợp với các máy in và máy photocopy tiêu chuẩn, còn giấy B5 được thiết kế để phù hợp với sổ tay và vở học sinh.
Nếu bạn đang tìm kiếm loại giấy lớn hơn để in tài liệu hoặc sao chép, thì giấy A4 sẽ là lựa chọn phù hợp hơn so với giấy B5. Tuy nhiên, cần một loại giấy nhỏ hơn, dễ mang theo thì nên mua giấy B5. Cuối cùng, quyết định loại giấy nào phù hợp nhất với bạn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn.
Thay đổi kích cỡ trang, kích cỡ giấy hoặc trang tính là điều quen thuộc trong in ấn. Máy in sẽ quyết định có thể in kích thước B5 và A4 hay không. Bạn có thể kiểm tra phạm vi các kích thước giấy mà máy in có thể in trong hộp thoại Thiết lập in trên máy.
Tuy thay đổi khổ giấy là thao tác phổ biến trong Word, việc chuyển từ A4 sang B5 hoặc in hai trang B5 từ một trang A4 vẫn khá mới mẻ với nhiều người. Sau đây là một số cách chuyển kích thước khổ giấy in đơn giản áp dụng với mọi phiên bản Word trong máy tính của bạn.
Cách này sẽ không làm thay đổi kích thước các trang giấy còn lại trong trình soạn thảo văn bản của bạn.
Giấy B5 có kích thước 176 x 250 mm, nhỏ hơn giấy A4 gần một nửa. Nhờ kích thước nhỏ gọn, giấy B5 được ưa chuộng trong các trường hợp sau:
Ngoài những ứng dụng phổ biến trên, khổ giấy B5 và A4 còn được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như:
Để xác định loại giấy tiết kiệm hơn giữa B5 và A4, ta cần so sánh chi phí trên mỗi đơn vị diện tích.
1. Diện tích:
2. Giá thành:
Giá thành của giấy B5 và A4 có thể thay đổi tùy theo thương hiệu, định lượng và nơi bán. Tuy nhiên, nhìn chung, giá thành của giấy B5 thường rẻ hơn so với giấy A4 cùng định lượng.
3. Phân tích chi phí trên mỗi đơn vị diện tích:
Để so sánh chi phí trên mỗi đơn vị diện tích, ta cần tính toán giá thành cho một đơn vị diện tích (mm²) của mỗi loại giấy.
Giá thành cho 1mm² giấy = Giá thành 1 tờ giấy / Diện tích 1 tờ giấy
Giả sử giá thành của 1 tờ giấy Paper One A4 80gsm định lượng 80gsm là 2.000 đồng và giá thành của 1 tờ giấy B5 định lượng 80gsm là 1.000 đồng.
Vậy:
Giá 1mm² giấy B5 = 1.000 đồng / 44000 mm² ≈ 0,023 đồng/mm²
Giá 1mm² giấy A4 = 2.000 đồng / 62370 mm² ≈ 0,032 đồng/mm²
Dựa vào ví dụ trên, ta có thể thấy rằng giá thành cho 1mm² giấy B5 rẻ hơn so với giấy A4. Do đó, giấy B5 tiết kiệm hơn khi sử dụng cho những mục đích cần in ấn nhiều trang, như in sách, tài liệu,...
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là so sánh dựa trên giá thành và diện tích. Khi lựa chọn loại giấy, bạn cũng cần cân nhắc đến các yếu tố khác như chất lượng giấy, mục đích sử dụng, sở thích cá nhân,...
Ngoài ra, một số trường hợp sau đây có thể ảnh hưởng đến tính tiết kiệm của hai loại giấy:
Kích thước giấy B5 so với A4 nhỏ hơn đáng kể cả về chiều dài, chiều rộng và diện tích. Giấy B5 có kích thước nhỏ hơn, thuận tiện cho các ứng dụng đòi hỏi tính nhỏ gọn và dễ dàng xử lý. Mặt khác, giấy A4 lớn hơn, cung cấp nhiều không gian hơn cho nội dung và thiết kế đồ họa. Người dùng nên cân nhắc mục đích sử dụng cụ thể và nhu cầu của họ khi lựa chọn giữa giấy B5 và A4 để đảm bảo kích thước phù hợp nhất với yêu cầu của mình.
Link nội dung: https://ausp.edu.vn/kich-thuoc-giay-b5-so-voi-a4-cai-nao-lon-hon-a14181.html