1. Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Anh thông dụng
Những cái tên cho chú chó cưng theo tiếng Anh cực hấp dẫn bạn có thể tham khảo như:
Với thú cưng giống đực
- Từ ký tự A-F: Alexis, Apollo, Archie, Ash, Bandit, Bear, Beau, Beethoven, Ben, Benny, Bentley, Binx, Blu, Bob, Boo, Boots, Boss, Bruce, Buddy, Buster, Calvin, Carl, Casper, Charlie, Chester, Clyde, Cooper, Cosmo, Dexter, Duke, Falcon, Felix, Finn, Frank, Frankie, Fred.
- Từ ký tự G-O: Garfield, George, Gizmo, Gretchen, Gus, Hank, Harley, Harry, Henry, Hobbes, Jack, Jackson, Jacques, Jake, Jasper, Jax, Joey, Keno, Kitty, Koda, Leo, Loki, Lord, Louie, Louis, Louis, Lucky, Luke, Mac, Marley, Max, Merlin, Mickey, Midnight, Milo, Moose, Mowgli, Mozart, Murphy, Nicky, Oliver, Ollie, Oreo, Oscar, Otis, Ozzy.
- Các ký tự còn lại: Pepper, Percy, Phantom, Prince, Pumpkin, Rambo, Rebel,Redbull, Remi, Rocker, Rocky, Romeo, Saber, Salem, Sam, Sammy, Sebastian, Shadow, Simba, Simon, Smokey, Spirit, Stanley, Sunny, Sylvester, Tank, Teddy, Theo, Thomas, Thor, Tiger, Tigger, Toby, Tom, Tommy, Top, Tucker, Tux, Walter, Winston, Zeus, Ziggy, Zippo.
Với thú cưng giống cái
- Từ ký tự A-F: Alice, Angel, Annie, Arya, Athena, Augus, Baby, Bailey, Bella, Belle, Black Moon, Blu, Boo, Brandy, Bunny, Callie, Cat, Chanel, Charlie, Charlotte, Child, Chloe, Cleo, Coco, Cookie, Daisy, Danisa, Delilah, Diamond, Ella, Ellie, Emma, Fiona, Frankie, Freya.
- Từ ký tự G-O: Gigi, Ginger, Gracie, Harley, Hazel, Honey, Ivy, Izzy, Jade, Jasmine, Kaisey, Kate, Kathy, Katrina, Kiki, Kitten, Kitty, Lacey, Lady, Lala, Layla, Leia, Lexi, Lily, Lola, Lola, Loly, Lucky, Lucy, Lulu, Luna, Luna, Maggie, Marley, Mary, Maya, Mia, Midnight, Mila, Milo, Millie, Mimi, Min, Minnie, Miss Kitty, Missy, Misty, Mittens, Molly, Nala, Nene, Nova, Olive, Olivia, Oreo.
- Các ký tự còn lại: Patches, Peaches, Peanut, Pearl, Penelope, Penny, Pepper, Phoebe, Pink, Piper, Poppy, Princess, Pumpkin, Romani, Rosie, Roxy, Ruby, Sadie, Sasha, Sassy, Scout, Shadow, Sky, Smokey, Snickers, Sophie, Stella, Stormy, Tiger, Tina, Willow, Windy, Winnie, Zelda, Zena, Zoe.
2. Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Nhật
Với thú cưng giống đực
Akihiro - Ánh sáng.
Chibi - Trẻ em.
Dai - Lớn và rộng.
Daisuke - Lớn.
Goro - Người con trai thứ năm.
Haruko - Người con trai đầu lòng.
Hibiki - Tiếng vọng, âm thanh.
Hideo - Người đàn ông xuất sắc.
Hoshi - Ngôi sao.
Isao - Bằng khen.
Jun - Vâng lời.
Junpei - Trong sáng, hồn nhiên và tốt bụng.
Kage - Bóng tối.
Kaito - Đại dương.
Kenta - To lớn và mạnh mẽ.
Kin - Vàng.
Koya - Có nghĩa là một nhà lãnh đạo nhanh nhẹn và hiểu biết.
Kuma - Gấu.
Mareo - Hiếm có.
Masao - Thánh.
Seto - Trắng.
Shin - Chính hãng, thuần chủng.
Sho - Tăng vọt.
Shun - Có tài năng và học hỏi nhanh.
Taro - Con trai cả.
Taru - Biển nước.
Kazuo - Người đàn ông hoà đồng.
Kouki - Ánh sáng của hy vọng.
Masa - Sự thật.
Tadao - Trung thành.
Toshio - Anh hùng.
Yori - Lòng tin.
Với thú cưng giống cái