Excel là phần mềm được sử dụng rất phổ biến hiện nay, hỗ trợ người dùng tính toán, thống kê dữ liệu nhanh chóng. Hàm MID trong Excel là một trong những hàm cơ bản được sử dụng để cắt chuỗi cực kỳ hiệu quả và chính xác. Trong bài viết dưới đây, MobileCity sẽ tổng hợp cho các bạn cách sử dụng hàm MID trong Excel chi tiết nhất nhé.
Hàm MID trong Excel là gì?
Trong Excel, hàm MID được sử dụng để trích xuất một chuỗi con từ một chuỗi ký tự đã được chỉ định. Hàm này cho phép bạn cắt bỏ một phần của chuỗi ký tự và trả về một phần còn lại dựa trên vị trí bắt đầu và số lượng ký tự bạn xác định. Điều này giúp người dùng tách lấy thông tin cần thiết từ một chuỗi dữ liệu lớn và tiện lợi trong việc xử lý các dữ liệu văn bản trong Excel.
Công thức của hàm MID trong Excel
Trong Excel, hàm MID có công thức như sau: =MID(text,m,n).
Trong đó:
- text: Là chuỗi ký tự mà bạn muốn cắt.
- m: Là vị trí bắt đầu cắt chuỗi ký tự.
- n: Là số ký tự cần cắt từ chuỗi ký tự.
Ví dụ, giả sử bạn có chuỗi ký tự "homnaytroimua":
Để trích xuất chữ "naytroimua" từ chuỗi, bạn có thể sử dụng hàm MID như sau: =MID(C8, 4, 10).
Để trích xuất chữ "mua" từ chuỗi, bạn có thể sử dụng hàm MID như sau: =MID(C8, 11, 3).
Lưu ý:
- Hàm MID và MIDB được sử dụng trong các ngôn ngữ khác nhau và các hàm này có thể không khả dụng trong mọi ngôn ngữ.
- Hàm MID luôn đếm mỗi ký tự là 1.
- Hàm MIDB đếm mỗi ký tự là 2 khi bạn đã kích hoạt hỗ trợ DBCS (Ví dụ: Tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Nhật) và đặt nó làm ngôn ngữ mặc định. Nếu không, hàm MIDB sẽ đếm mỗi ký tự là 1.
Các cách sử dụng hàm MID trong Excel
Để nắm rõ được các cách sử dụng hàm MID, mọi người hãy theo dõi các ví dụ và các bước hướng dẫn chi tiết dưới đây.
Cách xuất họ và tên bất kỳ
Để xuất họ và tên từ một chuỗi bất kỳ, bạn có thể sử dụng các hàm trong Excel khác như hàm SEARCH, MID và TRIM. Dưới đây là cách thực hiện:
- Xuất họ từ chuỗi tên bất kỳ
Hàm SEARCH được sử dụng để tìm vị trí của dấu cách đầu tiên trong chuỗi. Sau đó, hàm MID sẽ trích xuất chuỗi con từ ký tự đầu tiên đến ký tự đứng trước dấu cách.
Để xuất họ từ chuỗi, bạn có thể sử dụng công thức sau: =MID(A2, 1, SEARCH(" ", A2)-1). Trong đó: A2 là ô chứa chuỗi đầy đủ.
- Xuất tên từ chuỗi tên bất kỳ
Hàm SEARCH được sử dụng để xác định vị trí bắt đầu của tên (sau dấu cách đầu tiên). Hàm LEN được sử dụng để tính tổng chiều dài của chuỗi ban đầu. Sau đó, hàm MID sẽ trích xuất chuỗi con từ vị trí bắt đầu đến cuối chuỗi. Hàm TRIM được sử dụng để loại bỏ khoảng trắng không cần thiết.
Để xuất tên từ chuỗi, bạn có thể sử dụng công thức sau: =TRIM(MID(A2, SEARCH(" ", A2), LEN(A2))). Trong đó, A2 là ô chứa chuỗi đầy đủ.
Cách trích xuất chuỗi ký tự nằm giữa hai dấu cách
Để trích xuất chuỗi ký tự nằm giữa hai dấu cách trong một chuỗi, bạn có thể sử dụng các hàm SEARCH và MID trong Excel. Cách thực hiện như sau:
Bước 1: Sử dụng hàm SEARCH để tìm vị trí của dấu cách đầu tiên trong chuỗi.
Bước 2: Xác định vị trí của dấu cách thứ hai, công thức sẽ là: SEARCH(" ", A2, SEARCH(" ", A2)+1). Kết quả trả về sẽ là vị trí của dấu cách thứ hai.
Bước 3: Sau đó, mọi người thực hiện trừ vị trí dấu cách thứ nhất từ vị trí dấu cách thứ hai và trừ đi 1. Công thức sẽ là: SEARCH(" ", A2, SEARCH(" ", A2)+1) - SEARCH(" ", A2) - 1). Kết quả trả về sẽ là độ dài của chuỗi ký tự cần trích xuất.
Bước 4: Cuối cùng, sử dụng hàm MID để trích xuất chuỗi ký tự nằm giữa hai dấu cách. Công thức sẽ là: =MID(A2, SEARCH(" ", A2)+1, SEARCH(" ", A2, SEARCH(" ", A2)+1) - SEARCH(" ", A2) - 1).
Cách tách chữ từ vị trí bất kỳ
Với cách tách chữ từ một vị trí bất kỳ, mọi người hãy sử dụng công thức hàm sau: =TRIM(MID(SUBSTITUTE(string,” “,REPT(” “,LEN(string))), (N-1)*LEN(string)+1, LEN(string)))
Trong đó:
- String: Là chuỗi văn bản gốc.
- N: Là số thứ tự của từ bạn cần trích xuất.
- LEN: Để lấy tổng chiều dài của chuỗi văn bản gốc.
- REPT: Để lặp lại một ký tự cụ thể với số lần nhất định.
- SUBSTITUTE: Để thay thế một ký tự bằng một ký tự khác.
- TRIM: Để loại bỏ dấu cách.
Cụ thể, các bước tiến hành như sau:
Bước 1: Sử dụng hàm SUBSTITUTE để biến mọi khoảng trống trong chuỗi văn bản gốc thành nhiều khoảng trống. Công thức sẽ là: SUBSTITUTE(A2, " ", REPT(" ", LEN(A2))). Kết quả trả về sẽ là một chuỗi với số khoảng trống tăng lên theo tổng chiều dài của chuỗi gốc.
Bước 2: Tính vị trí bắt đầu của chuỗi con mà mọi người muốn trích xuất với công thức: (N-1) * LEN(A1) + 1, trong đó N là vị trí của từ bạn muốn trích xuất, và A1 là ô chứa chuỗi văn bản gốc. Phép tính này sẽ trả về vị trí của ký tự đầu tiên trong chuỗi con cần trích xuất.
Bước 3: Tìm số ký tự bạn muốn trích xuất bằng cách sử dụng hàm: LEN(A2). Kết quả trả về sẽ là độ dài của chuỗi con cần trích xuất.
Bước 4: Cuối cùng, sử dụng hàm TRIM để loại bỏ khoảng trống ở đầu và cuối chuỗi con.
Cách khiến hàm MID trả về một số
Thực tế trong Excel, hàm MID luôn trả về một chuỗi văn bản. Do vậy, để chuyển đầu ra thành một số, mọi người hãy sử dụng hàm VALUE trong Excel để thực hiện chuyển đổi với công thức: =VALUE(MID(A2,7,3)).
Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể tham khảo hàm RANK trong Excel khi cần xếp hạng số liệu từ thấp đến cao hoặc từ cao xuống thấp nhé.
Một số lưu ý khi sử dụng hàm MID trong Excel
Tuy cách sử dụng hàm MID vô cùng đơn giản nhưng người dùng cũng cần lưu ý một số vấn đề dưới đây để thực hiện chính xác nhất và tránh nhận lại kết quả bị lỗi.
- Nếu giá trị của tham số m (vị trí bắt đầu) lớn hơn độ dài tổng thể của chuỗi gốc, hàm MID sẽ trả về một chuỗi trống (" ").
- Nếu giá trị của tham số m nhỏ hơn 1, hàm MID sẽ trả về lỗi #VALUE. Giá trị m phải là một số nguyên dương.
- Nếu giá trị của tham số n (độ dài chuỗi con) nhỏ hơn 0, hàm MID cũng sẽ trả về lỗi #VALUE. Giá trị n cũng phải là một số nguyên dương.
- Nếu giá trị của tham số n bằng 0, hàm MID sẽ tạo ra một chuỗi trống (ô trống).
- Nếu tổng của giá trị m và n vượt quá tổng độ dài của chuỗi gốc, hàm MID sẽ trả về một chuỗi con bắt đầu từ vị trí của giá trị m và kết thúc tại ký tự cuối cùng của chuỗi gốc.
Tạm kết
Trên đây là tổng hợp các cách sử dụng hàm MID trong Excel chi tiết nhất. Đừng quên theo dõi MobileCity để cập nhật thêm nhiều thủ thuật Excel hữu ích hơn nhé.