Chữ N trong tiếng Anh là gì?
N là 1 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. Xét về thứ tự, nó là chữ cái thứ 14. Chữ N có 2 cách viết là chữ hoa (Uppercase) và chữ thường (Lowercase) như sau:
Chữ hoa: N
Chữ thường: n
Ý nghĩa của chữ N trong các lĩnh vực khác
Trong lĩnh vực toán học, khoa học,.. chữ N còn mang những ý nghĩa như sau:
Trong vật lý, N là đại lượng Newton và N là biểu tượng của số Avogadro. Trong hệ SI, hằng số Avogadro có đơn vị là nghịch đảo của mol và được xác định là NA = 6,022 140 76 × 1023 mol−1.
Trong toán học, n được sử dụng để chỉ một số có giá trị chưa xác định. Ví dụ: If 3n = 12, what is the value of n? Nếu 3n = 12, giá trị của n là gì?
Cùng bé khám phá các chữ cái tiếng Anh đầu tiên với nhiều bài học, trò chơi vui nhộn trong Monkey ABC
N là viết tắt của từ gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, chữ N còn là viết tắt của một số từ, loại từ dưới đây:
Các ký hiệu phổ biến trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh
Chữ N trong tiếng Anh là viết tắt của Noun hay còn gọi là danh từ. Danh từ là từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm hay hiện tượng. Tương tự, các loại từ khác cũng được viết tắt như: V (động từ), Adj (tính từ), Adv (trạng từ/ phó từ),...
V - Verb - Động từ
Động từ thường được dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc quá trình của một người hoặc một sự vật. Động từ được chia thành 4 loại gồm:
Động từ tobe (Tobe): be, is, are, was, were, will be, has been, have been, being…
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): can/ Could/ May/ Might; should; must/ have to; will/ would
Động từ hành động (Action verbs): review, check, reserve, sign, confirm,...
Động từ liên kết (Linking verbs): look, seem, feel, become, appear, taste, smell
Adj - Adjective - Tính từ
Tính từ trong tiếng Anh là một loại từ bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ. Chúng thường mang nghĩa mô tả phẩm chất, đặc điểm hoặc trạng thái của sự vật, sự việc, đối tượng được nhắc đến. Tính từ được chia thành 10 loại với 2 cách phân chia:
Phân loại theo chức năng
Tính từ miêu tả: small, yellow, round, plastic
Tính từ sở hữu: my, your, his, her, our, their
Tính từ định lượng: a, an, many, a lot,...
Tính từ chỉ thị: this, that, these, those
Tính từ nghi vấn: who, what, which, where
Tính từ phân phối: every, any, each, either, neither.
Mạo từ: a, an, the.
Phân loại theo cách thành lập
Tính từ đơn: good, bad, beautiful
Tính từ ghép: dark-brown, all-star
Tính từ phát sinh: unhappy, indescribable
Adv - Adverb - Trạng từ (Phó từ)
Trạng từ là những từ dùng để trợ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc toàn bộ câu. Trạng từ thường đứng trước từ hoặc mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Trạng từ được chia thành 8 loại gồm:
Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, frequently, often, sometimes,...
Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, everywhere, somewhere
Trạng từ chỉ thời gian: already, lately, still, tomorrow, early,...
Trạng từ chỉ cách thức: angrily, bravely, politely, carelessly, easily,..
Trạng từ chỉ mức độ: hardly, little, fully, rather, very,...
Trạng từ chỉ số lượng: just, only, mainly , largely, generally, especially,…
Trạng từ nghi vấn: when, where, why, how, perhaps,
Trạng từ liên kết: besides, however , then, instead as a result,…
Xem chi tiết các loại từ: Cách dùng & nhận biết động từ danh từ tính từ trạng từ trong tiếng Anh
Một số từ vựng bắt đầu bằng chữ N trong tiếng Anh theo chủ đề
Ở phần này, Monkey sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách giới thiệu danh sách các từ bắt đầu bằng chữ N thông dụng nhất:
Chữ N trong tên riêng hoặc địa danh quốc gia
N trong tên riêng: Nabil, Nacham, Nadeem, Nabeel, Neille, Nicolas, Noah,...
N trong địa danh, quốc gia: New York, Nigeria, Nepal, New Zealand, Nauy.
Xem thêm: 100+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ N ý nghĩa dễ nhớ nhất 2023
Chữ N trong tên sản phẩm & thương hiệu
Một số tên thương hiệu có chứa chữ N: Nike, Netflix, Nivea, Netta, Nagakawa,...
Chữ N trong tên nghệ sĩ & người nổi tiếng
Một số tên người nổi tiếng có chứa chữ N: Neil Armstrong, Natalie Portman.
Các từ vựng bắt đầu bằng chữ N về: Thể thao
netball (n): bóng rổ nữ
nordic skiing (n): một hình thức trượt tuyết kết hợp giữa trượt tuyết và đi bộ trên tuyết
nasca (n): môn đua xe ô tô
nunchaku (n): vũ khí truyền thống của Nhật Bản
nosedive (n): động tác trong môn trượt ván
navigate (v): điều hướng
nutmeg (v): lách bóng qua
nail (v): ghi bàn thành công
neutralize (v): loại bỏ sự ảnh hưởng hoặc hiệu lực của đối thủ
net (v): ghi bàn
nudge (v): xoay nhẹ (vợt, cầu vồng)
normalize (v): đưa về trạng thái bình thường
nimble (a): nhanh nhẹn, linh hoạt
notable (a): đáng chú ý, nổi bật
nervous (a): lo lắng, hồi hộp
non-contact (a): không tiếp xúc, không va chạm.
national (a): quốc gia
novice (a): người mới, người tập mới
Các từ vựng bắt đầu bằng chữ N về: Môi trường
natural (a): tự nhiên
nurturing (a): nuôi dưỡng, bảo vệ
non-toxic (a): không độc hại
navigable (a): có thể đi qua, có thể tàu thuyền đi qua
nuisance (a): phiền toái, gây phiền hà
natural resource (n): tài nguyên tự nhiên
non-renewable resource (n): tài nguyên không tái tạo
national park (n): vườn quốc gia
nuclear energy (n): năng lượng hạt nhân
noise pollution (n): ô nhiễm tiếng ồn
nourish (v): nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng.
Các từ vựng bắt đầu bằng chữ N về: Động vật
narwhal (n): kỳ lân biển
newt (n): sa giông
nighthawk (n): chim ưng đêm
nightingale (n: chim sơn ca
nuthatch (n): chim kẻ mỏ kiếm
nutria (n): chuột châu Mỹ
nyala (n): linh dương Nyala
nematode (n): tuyến trùng
newfoundland (n): chó Newfoundland
nibble (v): gặm nhấm
nest (v): xây tổ
nurse (v): cho con bú, nuôi dưỡng
nuzzle (v): đẩy mũi vào, cọ sát
nocturnal (a): hoạt động vào ban đêm
noble (a): quý tộc, cao quý
native (a): bản địa, xuất xứ
nervous (a): lo lắng, hay bị kích động
needy (a): đòi hỏi sự chăm sóc, cần sự giúp đỡ
noisy (a): ồn ào, ầm ĩ
Các từ vựng bắt đầu bằng chữ N về: Đồ ăn thức uống
nutritious (a): có chất dinh dưỡng
nourishing (a): bổ dưỡng
nutty (a): vị hạt
nectarous (a): ngọt mật
non-alcoholic (a): không cồn
noodle (n): mì
nectar (n): mật hoa
nachos (n): bánh nachos
nougat (n): kẹo mềm
nutmeg (n): hạt nhục đậu khấu
nutrify (a): bổ sung chất dinh dưỡng
Cùng bé khám phá các chữ cái tiếng Anh đầu tiên với nhiều bài học, trò chơi vui nhộn trong Monkey ABC
Qua bài viết này, bạn đã biết chữ N trong tiếng Anh là gì? Chữ N không chỉ là 1 chữ cái mà còn là viết tắt của nhiều từ, loại từ khác nhau. Bên cạnh đó, chữ N cũng được sử dụng phổ biến trong tên riêng, tên địa danh, nghệ sĩ,... và rất nhiều lĩnh vực khác. Để tìm hiểu thêm về sự phong phú của các chữ cái khác, các bạn hãy đón đọc các bài viết về các chữ trong tiếng Anh của Monkey nhé!