Theo quan niệm dân gian, ở nhiều vùng miền khác nhau sẽ có nhiều loại cây lá đắng khác nhau. Trong bài viết này, nhà thuốc Long Châu sẽ cùng các bạn tìm hiểu về cây lá đắng (hay còn gọi là cây mật gấu) và tìm câu trả lời cho thắc mắc cây lá đắng uống nhiều có hại không.
Tìm hiểu chung về cây lá đắng
Cây lá đắng (mật gấu) là một loại cây thảo mộc, thuộc họ Cúc (Asteraceae), có tên khoa học là Vernonia Amygdalina. Đây là một loài cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ, cao khoảng 2-3m, có nhiều nhánh. Thân cây có màu xám đến nâu. Lá cây hình bầu dục, dài khoảng 10-15cm, có màu xanh đậm, có vị đắng. Hoa của cây lá đắng ra hoa vào khoảng tháng 3 đến tháng 5 có màu vàng trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Hoa có đường kính khoảng 2-3cm, gồm nhiều cánh hoa xếp thành hình ống. Hoa lá đắng có mùi thơm nhẹ nhàng, hấp dẫn.
Cây lá đắng có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, phân bố rộng rãi ở nhiều nước trên thế giới. Ở nước ta, cây lá đắng mọc hoang ở nhiều nơi, chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu,...
Cây lá đắng có thể dùng tươi hoặc phơi khô để làm thuốc. Cách dùng phổ biến nhất là pha nước uống. Liều dùng thông thường là:
- Dùng tươi: 20-30g lá tươi, rửa sạch, thái nhỏ, hãm với 100ml nước sôi trong 15 phút, uống 2-3 lần/ngày.
- Dùng khô: 10-15g lá khô, pha với 200ml nước sôi trong 20 phút, uống 3 lần/ngày.
- Dùng đắp, bôi: 100g lá đắng tươi rửa sạch, xay nhuyễn, đắp lên da hoặc giã nát, ép lấy nước, dùng nước ép bôi lên vùng da trong khoảng 15-20 phút, sau đó rửa sạch lại với nước.
Tác dụng của cây lá đắng đối với sức khỏe
Cây lá đáng được sử dụng làm thuốc trong y học cổ truyền và y học hiện đại. Cây được dùng để hỗ trợ điều trị các bệnh như:
Các bệnh về đường tiêu hóa
Một số tác dụng của cây lá đắng đối với hệ tiêu hóa có thể đề cập đến như:
- Kích thích tiêu hóa: Lá đắng có chứa các chất kích thích tiêu hóa như các loại flavonoid, saponin, anthraquinone,... Các chất này giúp tăng tiết dịch vị, dịch mật, giúp quá trình tiêu hoá thức ăn nhanh hơn, hiệu quả hơn.
- Tăng cường nhu động ruột: Lá đắng giúp tăng cường nhu động ruột, giúp thức ăn di chuyển qua đường tiêu hóa nhanh hơn, giảm tình trạng táo bón.
- Loại bỏ độc tố: Lá đắng có tác dụng thanh lọc cơ thể, giúp loại bỏ các độc tố tích tụ trong đường tiêu hóa, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa.
Bệnh tim mạch
Ngoài tác dụng đối với sức khỏe hệ tiêu hóa, cây lá đắng cũng mang lại nhiều lợi ích cho tim mạch:
- Giảm cholesterol xấu: Các chất chống oxy hóa trong lá đắng có khả năng giúp giảm cholesterol xấu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
- Điều hòa huyết áp: Lá đắng giúp điều hòa huyết áp. Các chất chống oxy hóa như flavonoid, saponin, anthraquinone,... giúp ức chế men chuyển angiotensin (ACE), giúp hạ huyết áp. Lá đắng cũng giúp giảm căng thẳng, khiến cơ thể giảm sản xuất hormone cortisol hơn, từ đó có thể làm tăng huyết áp trong một số trường hợp.
Bệnh về gan, mật
Đối với sức khỏe gan, mật, cây lá đắng có tác dụng:
- Bảo vệ gan: Lá đắng chứa các chất chống oxy hóa như flavonoid, carotenoid,... Các chất này giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tác hại của các gốc tự do, giúp ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan như viêm gan, xơ gan,...
- Tăng cường chức năng gan: Lá đắng giúp tăng cường chức năng gan, giúp gan sản xuất các enzyme cần thiết cho quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng, đào thải độc tố.
Bệnh hô hấp
Lá đắng có chứa các chất có khả năng ức chế sự co thắt của phế quản, giúp long đờm, giảm ho, khiến cho người bệnh dễ thở hơn.
Các thành phần trong cây lá đắng có khả năng giúp kháng viêm, diệt khuẩn tăng cường sức đề kháng. Có thể sử dụng hỗ trợ điều trị các bệnh như viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi, hen suyễn, cảm cúm…
Bệnh ngoài da
Cây lá đắng còn có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh về da như mụn nhọt, viêm da, viêm da cơ địa, chàm da,… Bằng cách đắp lá tươi xay nhuyễn hoặc chiết lấy nước đắp vào vùng da bị bệnh. Ngoài ra, sử dụng cây lá đắng còn có tác dụng làm đẹp da, giúp da mịn màng, căng bóng da hơn.
Bệnh tiểu đường
Tác dụng giúp ổn định đường huyết do có khả năng ức chế sản xuất glucose ở gan, tăng cường tăng cường hấp thu glucose ở ruột, tăng cường sử dụng glucose ở cơ bắp. Ngoài ra, còn giúp cải thiện chức năng của insulin, giúp insulin hoạt động hiệu quả hơn.
Ngoài các lợi ích nêu trên, cây lá đắng còn có tác dụng tăng cường sức đề kháng, có khả năng chống oxy hóa, hỗ trợ trong điều trị ung thư…
Cây lá đắng uống nhiều có hại không?
Mặc dù cây lá đắng mang lại một số lợi ích nhất định nhưng một số người thắc mắc rằng nếu cây lá đắng uống nhiều có hại không? Theo các nghiên cứu khoa học thì cây lá đắng không có độc tính, nhưng việc lạm dụng cây lá đắng nhiều trong thời gian dài với liều cao rất có thể sẽ gây nên các tác dụng phụ ngoài ý muốn. Các tác dụng phụ thường hay gặp phải như hạ áp huyết hoặc đi ngoài. Cụ thể, cây lá đắng có tác dụng giãn mạch, làm giảm huyết áp.
Do đó, những người bị huyết áp thấp nên thận trọng khi sử dụng cây lá đắng. Mặc dù cây lá đắng giúp nhuận tràng và kích thích nhu động ruột, tuy nhiên việc sử dụng quá nhiều cây lá đắng có thể gây táo bón. Ngoài ra, cây lá đắng còn có thể tương tác với một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống đông máu, thuốc hạ đường huyết, thuốc chống trầm cảm,... Chính vì thế để đảm bảo an toàn, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng cây lá đắng.
Tóm lại để tránh xảy ra tác dụng phụ khi dùng cây lá đắng nên lưu ý một số điều sau:
- Không nên uống quá nhiều cây lá đắng. Khuyến khích sử dụng theo liều lượng mà bác sĩ cho phép.
- Phụ nữ mang thai, bà mẹ cho con bú và trẻ em dưới 5 tuổi tốt nhất không nên dùng.
- Người có bệnh dạ dày, tá tràng cần thận trọng khi dùng.
- Không dùng cây lá đắng cùng lúc với các loại thuốc khác, đặc biệt là thuốc hạ huyết áp, thuốc tiểu đường, thuốc chống đông máu,... để hạn chế xảy ra tương tác thuốc.
- Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi dùng cây lá đắng, cần ngừng sử dụng và đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Trên đây các thông tin cơ bản về cây lá đắng và lời giải đáp cho câu hỏi “Cây lá đắng uống nhiều có hại không?”. Cây lá đắng được xem là một vị thuốc quý bởi nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên mọi người cần thận trọng khi sử dụng để tránh xảy ra các tác dụng không mong muốn, tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.