Bạn đã bao giờ tự hỏi rằng tại sao chúng ta rất ít khi gặp một từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” chưa? Đứng ở vị trí gần cuối trong bảng chữ cái tiếng Anh, “x” cũng là chữ cái ít giữ vai trò đứng đầu trong các từ vựng nhất. Nếu bạn cũng đang tò mò và muốn tìm hiểu liệu có bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái này, hãy cùng đọc ngay bài viết sau của FLYER nhé!
1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X”
1.1. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X”
Bài tập vận dụng:
1.2. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X”
Từ vựng
Phiên âm
Giải nghĩa
Ví dụ
X-ray
/ˈeks.reɪ/
Chụp X-quang
The luggage is always x-rayed before the passenger can board the plane.
Hành lý luôn được chụp X-quang trước khi hành khách lên máy bay.
Xeriscape
/zˈɛɹɪskˌeɪp/
Thiết kế khu vườn, công viên,… theo phong cách cần ít nước hết sức có thể
He xeriscaped his garden with all the cacti and rocks.
Anh ấy đã thiết kế khu vườn “khô hạn” của mình với toàn xương rồng và sỏi đá.
Xerox
/ˈzɪrɑːks/
Sao chụp (bằng quang học)
Would you xerox four copies of this document, please?
Bạn có thể sao chụp bốn bản sao của tài liệu này được không?
X-irradiate
/ɪksˈreɪ.di.eɪt/
Chiếu xạ tia X
The scientists x-irradiated the metal samples to study their properties.
Các nhà khoa học chiếu xạ tia X vào các mẫu kim loại để nghiên cứu tính chất của chúng.
X-radiate
/ˈeks reɪ.di.eɪt/
X-out
/ˈeks aʊt/
Gạch chéo, gạch bỏ, xóa bỏ
She x-ed out the wrong answers on the test paper.
Cô ấy gạch bỏ những câu trả lời sai trên bài kiểm tra.
Xxencode
/ˈeks eks en koʊd/
Mã hóa nhị phân
The program will xxencode the file for security purposes.
Chương trình sẽ mã hóa tập tin vì mục đích bảo mật
Xylophone
/ˈzaɪləfəʊn/
Chơi đàn mộc cầm
He xylophones beautifully in his band.
Anh ấy chơi đàn mộc cầm hay nhất trong đội của mình.
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x”
Bài tập vận dụng:
1.3. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X”
Bài tập án dụng:
1.4. Một số từ viết tắt và kí hiệu tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x”
Bên cạnh các từ vựng kể trên, chữ “x” trong bảng chữ cái tiếng Anh cũng thường được sử dụng như một kí hiệu hoặc từ viết tắt, dùng cho nhiều mục đích khác nhau.
1.4.1. Chữ “x” /eks/ đứng một mình trong vai trò danh từ
Trong trường hợp này, chữ “x” thường được hiểu là:
- “Số 10” trong hệ thống số La Mã.
- Đại diện cho “một số” hoặc tên của “một người”, “vật” chưa xác định. (thường dùng trong toán học).
Ví dụ:
4x = 8 (x là số chưa biết, cần tìm)
=> x = 8:4
=> x = 2
- Kí hiệu dùng để “đánh dấu” lỗi sai.
1.4.2. Chữ “x” trong vai trò tính từ
Dưới dạng tính từ, “x” sẽ được hiểu là “cảnh báo” cho nội dung (phim, chương trình truyền hình) “không phù hợp” với lứa tuổi dưới 18.
Ví dụ:
- You can’t go to the cinema today because it is an X-rated film.
Con không thể đến rạp phim hôm nay vì bộ phim đó không dành cho người dưới 18 tuổi.
1.4.3. Tính từ viết tắt “XL”
“XL” là từ viết tắt của “extra large”, dùng để chỉ thứ gì đó có “kích thước quá lớn”, “cỡ đại”.
Ví dụ:
His body only fits in clothes size XL.
Cơ thể của anh ấy chỉ vừa với quần áo cỡ XL.
1.4.4. Danh từ viết tắt “X-mas”
“X-mas” là từ viết tắt của Christmas, có nghĩa là Giáng sinh.
Ví dụ:
X-mas is an annual festival that was held on December 25.
Giáng sinh là một lễ hội hàng năm được tổ chức vào ngày 25 tháng 12.
2. Quy tắc phát âm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X”
Nếu nhìn kĩ vào cách phát âm của các từ bên trên, bạn có thể thấy cách đọc từ vựng bắt đầu bằng chữ “x” được chia thành hai loại chính:
Ví dụ: X-rated, XL, Xmas
- Chữ “x” đứng tách riêng hoặc nằm trong từ viết tắt sẽ được phát âm là /eks/.
- Khi nằm trong một từ đầy đủ, chữ “x” được phát âm là /z/
- Ví dụ: Xenophobia, Xiphoid
3. Bài tập
4. Tổng kết
Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất về từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” được FLYER chắt lọc và tổng hợp lại. Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn không còn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và sử dụng các từ “hiếm” bắt đầu bằng chữ cái nằm gần cuối trong bảng chữ cái này.
Xem thêm:
- Bỏ túi ngay 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “F” hay nhất
- 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I hay & thông dụng nhất
- Thuộc lòng dễ dàng 100+ từ vựng, thành ngữ hữu ích về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh