Have là động từ tiếng Anh đa nghĩa cực kỳ phổ biến mà ai cũng từng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy thông dụng là vậy nhưng không phải ai cũng nắm được dạng quá khứ của Have là gì đâu nhé. Trong bài viết ngày hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu ngay tất tần tật kiến thức về quá khứ của Have và các kiến thức liên quan thôi nào!
I. Quá khứ của Have là gì?
Have là động từ bất quy tắc trong tiếng Anh nên cách chia quá khứ của từ này không tuân theo một quy tắc nào mà người học cần phải ghi nhớ, học thuộc:
Quá khứ của Have là had, Quá khứ phân từ của Have là had
Ví dụ:
- Yesterday, she had a busy schedule. (Ngày hôm qua, cô ấy có một lịch trình bận rộn.)
- We realized that we had forgotten to have the keys. (Chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi đã quên mang theo chìa khóa.)
II. Have là gì?
Phiên âm: Have - /hæv/ - (v)
Nghĩa: Động từ "have" có nhiều nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này:
- Sở hữu, có: I have a car (Tôi có một chiếc xe).
- Tiêu thụ thức ăn hoặc uống: I have breakfast at 8 AM (Tôi ăn sáng vào lúc 8 giờ).
- Trải qua hoặc trải nghiệm: I have a good time at the party (Tôi có một khoảnh khắc vui vẻ tại buổi tiệc).
- Thực hiện hành động: I have a meeting in the afternoon (Tôi có một cuộc họp vào buổi chiều).
- Mắc bệnh: I have a cold (Tôi đang bị cảm lạnh).
- Nhận thức hoặc hiểu biết: I have a feeling that something is wrong (Tôi có cảm giác là có điều gì đó không đúng).
Xem thêm:
=> TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!
=> CÁC QUY TẮC HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
III. Bảng chia động từ Have
Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của Have theo các ngôi trong 12 thì và các dạng câu điều kiện tiếng Anh:
1. 12 thì tiếng Anh
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2. Câu điều kiện
XEM THÊM:
⇒ 6 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI HỌC NÀO CŨNG CẦN NẮM CHẮC
⇒ TỔNG HỢP BẢNG CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
III. Một số cấu trúc Have thông dụng
1. Have an/the edge over (sb or sth)
Đây là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một người hoặc một thứ gì đó có lợi thế hoặc ưu điểm so với người hoặc thứ khác.
Ví dụ: She has the edge over her competitors because of her extensive experience. (Cô ấy có lợi thế so với đối thủ của mình vì kinh nghiệm rộng lớn.)
2. Have a look at sth
Đây là một cách diễn đạt thông thường trong tiếng Anh để đề nghị ai đó chú ý vào, nhìn vào hoặc xem cái gì đó.
Ví dụ: Can you have a look at this document and let me know your thoughts? (Bạn có thể nhìn vào tài liệu này và cho tôi biết ý kiến của bạn không?)
3. Have a sweet tooth
"Have a sweet tooth" là một cụm từ tiếng Anh để mô tả sở thích ăn đồ ngọt, có thể là kẹo, bánh ngọt, hay các đồ ăn có đường.
Ví dụ: I have a sweet tooth, so I always have some chocolate in my desk. (Tôi hảo ngọt, nên tôi luôn có một ít sô cô la trong bàn làm việc của mình.)
4. Have sb on
Đây là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đùa giỡn, trêu chọc, hoặc cư xử với ai đó một cách không nghiêm túc, thường là để làm cho họ tin vào điều gì đó không đúng hoặc không có thật.
Ví dụ: Don't believe him; he's just having you on. (Đừng tin anh ấy; anh ấy chỉ đang đùa giỡn với bạn.)
Xem thêm:
=> CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC, BÀI TẬP ĐẦY ĐỦ NHẤT
=> CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG TIẾNG ANH: CÔNG THỨC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP
IV. Bài tập có đáp án
Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:
- She always (have) ______________ a cup of coffee in the morning.
- Last night, we (have) ______________ dinner at a fancy restaurant.
- They (have) ______________ a meeting when I called.
- My brother (have) ______________ a new car.
- By the time we arrived, she (have) ______________ three slices of pizza.
- I (not have) ______________ time to finish the report yet.
- Yesterday, he (have) ______________ lunch with his colleagues.
- We (have) ______________ a great time at the party last night.
- Every weekend, they (have) ______________ a picnic in the park.
- They (have) ______________ a lot of challenges in their journey.
Đáp án:
- has
- had
- were having
- has
- had had
- haven't
- had
- had
- have
- have
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ phần kiến thức về quá khứ của Have và các kiến thức liên quan. Hy vọng bạn đã có khoảng thời gian học tập bổ ích, thú vị. Langmaster chúc bạn thành công!