Thời gian gần đây, cụm từ “Kìn chá nà” đang trở nên rất phổ biến trong giới trẻ, đặc biệt là các bạn yêu thích xem phim Hàn hoặc sử dụng mạng xã hội trên điện thoại. Đây là một xu hướng được lan truyền mạnh mẽ trên khắp các nền tảng số.
Tuy nhiên, nguồn gốc của cụm từ này có lẽ chưa phải ai cũng biết rõ. Do đó, PTE Life đã thực hiện nghiên cứu và giải mã ý nghĩa thực sự của “Kìn chá nà là gì” trong bài viết này. Độc giả sẽ được tìm hiểu kỹ hơn về nguồn gốc phiên âm từ tiếng Hàn cũng như con người đã lan truyền rộng rãi cụm từ này.
Hi vọng bài viết sẽ mang lại những thông tin bổ ích đến các bạn. Giúp mọi người hiểu thêm về ngôn ngữ, văn hóa Hàn đang được yêu thích.
Kìn chá nà là gì?
“Kìn chá nà” là một từ phổ biến gặp trong văn hóa Hàn Quốc dùng để an ủi, động viên người khác bằng cách biểu đạt tinh thần lạc quan, lòng can đảm. Nguồn gốc xuất phát từ “” (kuen-cha-na) trong tiếng Hàn có nghĩa là “mọi thứ sẽ ổn”. Từ này phổ biến đến mức gần như trở thành cụm từ chủ đạo trong ngôn ngữ giới trẻ, đặc biệt là cộng đồng yêu thích văn hóa Hàn qua phim ảnh, âm nhạc. Sử dụng “Kìn chá nà” mang ý nghĩa tích cực, cổ vũ tinh thần lạc quan, vượt qua khó khăn.
Tại sao quền chá nà lại hot đến như vậy?
Cụm từ Kìn chá nà trở nên phổ biến tại Việt Nam nhờ sự lan truyền của một clip TikTok được đăng tải bởi TikToker @grprm. Trong đoạn video ngắn, chàng trai này có khuôn mặt buồn rầu nhưng vẫn cố gắng khoe vẻ lạc quan bằng câu nói Kìn chá nà liên tục. Sau khi clip lên sóng trên các nền tảng mạng xã hội, cụm từ này nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới trẻ Việt.
Quền chá nà trở thành câu cửa miệng được nhiều người sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Đây có thể là cách động viên bản thân hoặc người khác khi gặp khó khăn, trắc trở. Cụm từ ngắn gọn này thể hiện tinh thần lạc quan, mạnh mẽ đối diện với mọi thử thách. Sự truyền bá nhanh chóng của quền chá nà phản ánh ngôn ngữ giới trẻ ngày nay dễ dàng lan tỏa và gắn kết mọi người thông qua các nền tảng số.
Kìn chá nà có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
“Kìn chá nà” trong tiếng Anh có nghĩa là “I’m okay”.
Cụ thể:
“Kìn chá nà” () là cụm từ phiên âm từ tiếng Hàn “” (kuen-cha-na).
Trong tiếng Hàn, “” (kuen-cha-na) có nghĩa là “I’m okay”, hoặc “Everything is fine”.
Do ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc, đặc biệt là thông qua các bộ phim, bài hát Hàn, cụm từ này đã lan rộng và trở nên quen thuộc ở nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam.
Khi phiên âm sang tiếng Việt, nó trở thành “Kìn chá nà”, nhưng nghĩa vẫn giữ nguyên là “I’m okay” trong tiếng Anh.
Có một số cách khác để nói “I’m okay” trong tiếng Anh:
- I’m all right/alright: Tôi ổn/Được rồi.
- I’m fine: Tôi khỏe mạnh.
- I’m doing well/doing okay: Tôi đang ổn/đang được.
- No problem/It’s no problem: Không sao/Không có vấn đề gì.
- Don’t worry/No worries: Đừng lo lắng.
- I’m good: Tôi được.
- Nothing’s wrong: Không có chuyện gì đâu.
- I’m feeling okay: Tôi cảm thấy ổn.
- I’m not hurt/I’m not injured: Tôi không bị thương/không bị chấn thương.
Những cụm từ trên đều có thể dùng để thay thế “I’m okay” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể. Đây là những cách phổ biến để diễn đạt tinh thần lạc quan, bình tĩnh khi gặp tình huống bất ngờ.
Qua bài viết đề cập đến nguồn gốc và ý nghĩa của cụm từ “Kìn chá nà là gì“,quền chá nà kìn chá hề ố nghĩa gì? tôi hy vọng các bạn đã có thêm hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc cũng như cách sử dụng ngôn ngữ này trong tiếng Việt và tiếng Anh.