1. Đặc điểm sinh học của cây phèn trắng
Cây phèn trắng (còn gọi là cây nổ gai) là loại cây thân nhỏ, dạng bụi, cao từ 2 - 3m. Thân cây phân thành nhiều cành với vô số nhánh nhỏ. Vỏ thân có màu nâu sậm và xuất hiện nhiều nốt trắng xù xì.
Lá phèn trắng mỏng, thuộc loại lá nguyên, mọc ra từ cành con. Lá có hình bầu dục, đầu tù, đôi khi kèm theo lá nhỏ hình tam giác. Lá non có màu xanh nhạt, khi già chuyển sang màu xanh đậm.
Quả nổ gai hình thành chùm trắng muốt dễ phân biệt
Hoa của cây phèn trắng thường xuất hiện từ tháng 6 đến tháng 8, là loại hoa đơn tính với cây cái và cây đực. Hoa cái thường mọc đơn lẻ, còn trong trường hợp tập hợp lại thành cụm, mỗi cụm chỉ có tối đa 2 - 3 hoa. Hoa đực phát triển thành cụm với sự kết hợp của nhiều bông hoa.
Cây phèn trắng thường cho quả từ tháng 9 đến tháng 11, dạng nang nhỏ, màu trắng đục, hình tròn, và cuống hơi lõm. Quả có 3 cạnh, được ghép từ 3 mảnh vỏ.
Đây là giống cây ưa khí hậu ẩm, ấm, dễ phát triển mạnh mẽ ở những nơi có nguồn nước dồi dào và vùng đất thấp. Điều kiện sinh trưởng lý tưởng nhất là đất giàu mùn, ẩm, và có ánh sáng mặt trời phân tán.
Cây phèn trắng phổ biến ở nhiều khu vực châu Á. Ở Việt Nam, loài cây này thường mọc ở ven rừng.
2. Tác dụng và cách sử dụng dược liệu từ cây phèn trắng
2.1. Thành phần hóa học
Trong cây phèn trắng, các thành phần hóa học chính bao gồm: Norsecurin, Saponin, Tannin, Alkaloid, Virosin, Phyllanthin, Flueggein, Securiotinin,... Đây là loài cây có độc tính cao vì chứa trong đó các hợp chất như: Alcaloid, Securinin, đặc biệt là ở phần thân và rễ của cây.
2.2. Tác dụng của cây phèn trắng
Theo y học cổ truyền, dược liệu từ cây phèn trắng có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, và giúp lưu thông khí huyết. Y học hiện đại đã chỉ ra rằng loài cây này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe:
- Chống oxi hóa, kháng khuẩn
Với hai thành phần hóa học là Chloroform và Ethanol, cây phèn trắng có khả năng kháng khuẩn cao, giúp ức chế sự phát triển của gốc tự do, giảm nguy cơ tổn thương cho tế bào khỏe mạnh, từ đó giúp cơ thể đề kháng các bệnh lý.
- Kháng nấm
Rễ cây phèn trắng chứa hoạt chất Methanol, có thể chống lại một số loại nấm như Candida Albicans, Trich mentagrophytes.
- Trị sốt rét
Lá cây phèn trắng chứa hoạt chất giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh sốt rét và ức chế hoạt động của ký sinh trùng Plasmodium falciparum - gây ra sốt rét ở người.
- Bảo vệ hệ tim mạch
Berberin, một hoạt chất có trong cây phèn trắng, giúp giảm lượng lipid trong máu và ngăn ngừa nguy cơ xơ vữa động mạch.
- Ứng dụng trong hệ tiêu hóa
Trong cây phèn trắng, berberin có khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày, giúp phòng ngừa nguy cơ loét dạ dày.
Mọi phần của cây phèn trắng đều có thể được phơi khô và sử dụng dần làm dược liệu
2.3. Khai thác dược liệu từ cây phèn trắng
- Phần được sử dụng:
Có thể sử dụng vỏ thân, cành, lá và rễ của cây phèn trắng để chế biến thành dược liệu.
- Thu hái và sơ chế:
Dược tính cao nhất tập trung ở phần rễ của cây phèn trắng và có hàm lượng dược tính cao nhất vào mùa thu, là thời gian thu hoạch lý tưởng. Các bộ phận khác của cây phèn trắng có thể được thu hái quanh năm.
- Quá trình sơ chế:
Thường làm sạch toàn bộ cây sau khi đào lên, tách lấy vỏ và phân loại từng bộ phận, sau đó sơ chế bằng cách thái nhỏ và sấy hoặc phơi khô.
3. Bài thuốc sử dụng dược liệu cây phèn trắng trong điều trị bệnh
3.1. Điều trị sốt rét, run rẩy tay chân
Sắc 6 - 12g cây phèn trắng cùng với 600ml nước trên lửa nhỏ cho đến khi nước còn lại khoảng 300ml, sau đó tắt bếp. Phần nước thuốc này được chia thành 3 lần uống hết trong ngày.
3.2. Điều trị viêm da, mụn bọc, mụn mủ vàng
Lấy một lượng vừa đủ lá và cành cây phèn trắng, rửa sạch và giã nát, sau đó áp dụng trực tiếp lên vùng da bị tổn thương 1 lần/ngày. Trước và sau khi áp dụng thuốc cần rửa sạch và lau khô vết thương.
3.3. Điều trị bệnh gai cột sống
Lấy 15g cây phèn trắng đã thái mỏng, rửa sạch và sao vàng, sau đó đun sôi cùng 1 lít nước trong 30 phút, sau đó tắt bếp và chắt lấy nước. Phần nước này được chia thành 2 - 3 lần uống trong ngày.
Sắc thân cây phèn trắng có thể hỗ trợ trong việc điều trị bệnh gai cột sống
4. Lưu ý khi sử dụng dược liệu cây phèn trắng
Khi sử dụng các bài thuốc từ cây phèn trắng, bệnh nhân cần chú ý điều sau:
- Rễ và thân của cây chứa hoạt chất Alcaloid và Securinin với độc tính cao, việc sử dụng không đúng cách có thể gây ngộ độc. Do đó, chỉ nên sử dụng dược liệu này dưới sự chỉ định và hướng dẫn cụ thể từ thầy thuốc Đông y.
- Trong quá trình điều trị bệnh bằng dược liệu từ cây nổ gai, bệnh nhân cần quan sát triệu chứng và thông báo cho thầy thuốc về sự cải thiện của bệnh, đặc biệt khi thuốc không có tác dụng.
- Không sử dụng cây phèn trắng để điều trị bệnh nếu có tiền sử dị ứng.
- Trong quá trình sử dụng bài thuốc từ cây phèn trắng, nếu xuất hiện phản ứng như phát ban, phù mạch, hoặc nôn mửa, cần ngưng việc sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và xử lý an toàn.
- Để tránh nhầm lẫn giữa cây sâm tanh và cây phèn trắng, quý vị cần lựa chọn đúng loại cây và liều lượng dược liệu phù hợp cho bài thuốc.
Hy vọng rằng những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp quý vị hiểu rõ hơn về công dụng và cách sử dụng cây phèn trắng. Bất kỳ khi áp dụng bài thuốc nào từ dược liệu này, quý vị cũng nên được hướng dẫn và theo dõi sức khỏe bởi thầy thuốc có chuyên môn, và tuân thủ lịch trình điều trị để đạt được kết quả tốt nhất.